CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

15.20
0.10
(0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
14.75
15.20
14.70
193,900
16.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
322 tỷ
22 triệu
17,431
17.9 - 10.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.00 (1.15) 19.5%
MSH 49.20 (3.20) 16.5%
STK 31.45 (2.05) 13.8%
GIL 33.95 (0.55) 11.4%
TNG 22.50 (0.70) 11.4%
TTF 4.03 (-0.01) 7.7%
ADS 12.95 (0.20) 4.6%
EVE 13.95 (-0.05) 2.9%
GDT 27.20 (1.30) 2.7%
TVT 16.50 (0.05) 1.7%
SAV 15.20 (0.10) 1.5%
GMC 9.18 (0.01) 1.5%
KMR 3.48 (-0.02) 1.0%
X20 10.00 (-0.90) 0.9%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
SHA 4.50 (-0.01) 0.7%
SVD 2.54 (-0.16) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.95 1,000 15.10 700
14.90 5,500 15.20 5,600
14.85 1,000 15.25 4,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 1,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 15.15 0.05 14,000 14,000
10:13 15.10 0 5,500 19,500
10:18 14.75 -0.35 900 20,400
10:19 15.05 -0.05 4,500 24,900
10:27 14.70 -0.40 2,000 26,900
10:28 15.05 -0.05 1,500 28,400
10:39 14.70 -0.40 2,000 30,400
10:40 15.05 -0.05 4,500 34,900
10:42 15.05 -0.05 5,100 40,000
10:44 15 -0.10 1,000 41,000
11:12 14.70 -0.40 5,000 46,000
11:13 15.05 -0.05 5,100 51,100
11:15 14.70 -0.40 1,000 52,100
11:16 15.05 -0.05 1,600 53,700
11:21 14.70 -0.40 1,200 54,900
11:22 15.05 -0.05 1,800 56,700
11:24 14.70 -0.40 1,000 57,700
11:25 15.05 -0.05 500 58,200
11:28 15.05 -0.05 1,600 59,800
12:59 15 -0.10 3,000 62,800
13:10 15.15 0.05 30,100 92,900
13:11 15.15 0.05 3,000 95,900
13:12 14.90 -0.20 1,500 97,400
13:15 15.15 0.05 6,000 103,400
13:18 14.95 -0.15 4,000 107,400
13:19 14.95 -0.15 2,000 109,400
13:21 14.95 -0.15 2,500 111,900
13:22 15.10 0 6,500 118,400
13:24 15.10 0 14,000 132,400
13:29 14.90 -0.20 6,000 138,400
13:30 15.10 0 100 138,500
13:32 14.90 -0.20 5,000 143,500
13:33 15.10 0 100 143,600
13:41 15.10 0 10,100 153,700
14:10 15.10 0 24,300 178,000
14:23 14.90 -0.20 4,000 182,000
14:24 15.10 0 1,600 183,600
14:25 15.10 0 5,100 188,700
14:27 15.20 0.10 5,200 193,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 567.98 (0.56) 0% 15.44 (0.02) 0%
2018 584.50 (0.71) 0% 17.70 (0.02) 0%
2019 777 (0.87) 0% 0.01 (0.03) 508%
2020 777 (0.94) 0% 0 (0.05) 0%
2021 980 (1.01) 0% 0.01 (0.04) 862%
2023 980 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV216,049237,785161,609214,429797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310662,295
Tổng lợi nhuận trước thuế9,520-24,7152,6894,136-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467-20,340
Lợi nhuận sau thuế 7,616-21,8212,1513,309-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,616-21,8212,1513,309-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,915
Tổng tài sản634,247614,995646,697674,546615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712
Tổng nợ292,884281,310291,190312,206281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105333,957
Vốn chủ sở hữu341,363333,685355,507362,339333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc