Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (sbg)

15.25
0.05
(0.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV785,618483,7251,016,456860,932569,4673,146,7313,662,1714,010,7585,866,0536,957,2944,537,941
Giá vốn hàng bán761,187458,185988,150846,864551,5573,054,3863,569,3713,929,1615,834,8806,942,0654,532,980
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,43025,54028,30614,06817,91092,34592,79981,59731,17415,2294,962
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,17810,1389,5953,3691,79330,28040,16939,87218,0564,3892,302
Tổng lợi nhuận trước thuế17,54621,1289,6133,2041,75151,49140,21439,63518,7604,4472,136
Lợi nhuận sau thuế 13,30617,5008,4002,7901,13441,99732,54437,61415,0163,4522,034
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,30617,5008,3682,6561,13441,83132,27637,41115,0163,4522,034
Tổng tài sản ngắn hạn748,512813,8231,233,0041,298,631935,976748,512935,9761,846,3791,402,7712,156,8991,182,981
Tiền mặt38,57816,11859,64332,45643,53838,57843,53881,43869,70143,5025,896
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho204,670255,345315,012496,970243,919204,670243,919423,907184,587173,062250,215
Tài sản dài hạn279,673245,585253,724257,328261,315279,673261,315258,948209,689171,3414,404
Tài sản cố định184,588180,687183,988187,355190,721184,588190,721188,73110,8452,5791,497
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,028,1841,059,4091,486,7281,555,9591,197,2911,028,1841,197,2912,105,3271,612,4602,328,2401,187,385
Tổng nợ452,869612,1751,057,3151,122,310766,431452,869766,4311,707,0111,413,5832,234,3791,096,976
Vốn chủ sở hữu575,315447,233429,412433,650430,860575,315430,860398,316198,87793,86190,409

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.84K1.29K1.50K0.60K0.14K0.08K
Giá cuối kỳ10.30K10.04K18K18K18K18K
Giá / EPS (PE)12.31 (lần)7.78 (lần)12.03 (lần)29.97 (lần)130.36 (lần)221.24 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)
Giá sổ sách11.51K17.23K15.93K7.96K3.75K3.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.58 (lần)1.13 (lần)2.26 (lần)4.79 (lần)4.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.80%78.17%87.70%87%92.64%99.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.20%21.83%12.30%13%7.36%0.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.05%64.01%81.08%87.67%95.97%92.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu78.72%177.88%428.56%710.78%2,380.52%1,213.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.95%35.99%18.92%12.33%4.03%7.61%
6/ Thanh toán hiện hành181.88%132.89%113.72%105.59%103.41%107.84%
7/ Thanh toán nhanh132.14%98.26%87.61%91.69%95.12%85.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.37%6.18%5.02%5.25%2.09%0.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản306.05%305.87%190.51%363.80%298.82%382.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn420.40%391.27%217.22%418.18%322.56%383.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu546.96%849.97%1,006.93%2,949.59%7,412.34%5,019.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,492.35%1,463.34%926.89%3,161.05%4,011.32%1,811.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.33%0.88%0.93%0.26%0.05%0.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.07%2.70%1.78%0.93%0.15%0.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.27%7.49%9.39%7.55%3.68%2.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%%%%
Tăng trưởng doanh thu-14.07%-8.69%-31.63%-15.68%53.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.60%-13.73%149.14%334.99%69.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-40.91%-55.10%20.76%-36.73%103.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu33.53%8.17%100.28%111.88%3.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.12%-43.13%30.57%-30.74%96.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |