Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (sbg)

15.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.20
15.05
15.25
14.85
396,100
11.5K
0.8K
15.1x
1.1x
4% # 7%
1.0
632 Bi
50 Mi
278,263
13.2 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 25,500 15.25 18,300
15.15 21,000 15.30 12,100
15.10 46,900 15.35 15,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
36,800 20,800

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 15.10 0.20 4,000 4,000
09:17 15.05 0.15 12,000 16,000
09:18 15 0.10 14,000 30,000
09:19 15 0.10 12,200 42,200
09:20 15.05 0.15 500 42,700
09:21 15 0.10 14,200 56,900
09:22 15 0.10 20,900 77,800
09:23 15.10 0.20 2,000 79,800
09:27 15.10 0.20 1,000 80,800
09:29 15.10 0.20 100 80,900
09:30 15.10 0.20 3,000 83,900
09:32 15.05 0.15 2,000 85,900
09:34 15.05 0.15 1,100 87,000
09:36 15.05 0.15 9,100 96,100
09:39 15 0.10 2,400 98,500
09:41 15 0.10 2,000 100,500
09:43 15 0.10 300 100,800
09:45 15 0.10 100 100,900
09:49 14.95 0.05 1,000 101,900
09:52 14.95 0.05 500 102,400
09:53 15 0.10 2,000 104,400
09:55 15 0.10 8,600 113,000
09:56 15.05 0.15 2,100 115,100
09:59 15.05 0.15 1,000 116,100
10:10 15 0.10 4,300 120,400
10:13 14.95 0.05 500 120,900
10:14 15 0.10 1,300 122,200
10:18 15 0.10 1,500 123,700
10:23 14.95 0.05 7,700 131,400
10:24 15 0.10 1,200 132,600
10:25 15 0.10 1,500 134,100
10:26 15 0.10 500 134,600
10:29 15 0.10 3,000 137,600
10:31 15 0.10 400 138,000
10:32 15 0.10 800 138,800
10:34 15.05 0.15 3,000 141,800
10:40 15.05 0.15 1,200 143,000
10:44 15 0.10 1,000 144,000
10:46 15 0.10 300 144,300
10:49 15 0.10 500 144,800
10:51 15 0.10 2,800 147,600
10:55 15 0.10 900 148,500
10:57 15 0.10 1,000 149,500
11:10 15 0.10 8,200 157,700
11:11 15 0.10 500 158,200
11:12 15 0.10 3,500 161,700
11:14 15 0.10 2,000 163,700
11:15 15 0.10 12,000 175,700
11:16 14.90 0 55,800 231,500
11:17 14.95 0.05 17,500 249,000
11:20 14.95 0.05 1,200 250,200
11:23 14.90 0 1,000 251,200
11:26 14.95 0.05 1,900 253,100
11:28 14.90 0 500 253,600
11:30 14.95 0.05 900 254,500
13:10 14.90 0 12,300 266,800
13:13 14.90 0 4,000 270,800
13:14 14.90 0 15,000 285,800
13:17 14.90 0 4,400 290,200
13:20 14.90 0 9,400 299,600
13:23 14.90 0 3,200 302,800
13:24 14.95 0.05 7,200 310,000
13:26 14.95 0.05 3,900 313,900
13:27 15 0.10 2,900 316,800
13:29 15 0.10 3,000 319,800
13:30 15 0.10 7,200 327,000
13:31 15.05 0.15 900 327,900
13:35 15.05 0.15 1,200 329,100
13:37 15.05 0.15 900 330,000
13:41 15.05 0.15 5,600 335,600
13:43 15.10 0.20 1,900 337,500
13:47 15.10 0.20 3,900 341,400
13:50 15.10 0.20 10,000 351,400
13:53 15.15 0.25 7,500 358,900
13:54 15.20 0.30 3,400 362,300
13:55 15.15 0.25 7,500 369,800
13:57 15.20 0.30 8,800 378,600
13:58 15.20 0.30 3,200 381,800
13:59 15.20 0.30 2,000 383,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV785,618483,7251,016,456860,9323,146,7313,662,1714,010,7585,866,0536,957,2944,537,941
Tổng lợi nhuận trước thuế17,54621,1289,6133,20451,49140,21439,63518,7604,4472,136
Lợi nhuận sau thuế 13,30617,5008,4002,79041,99732,54437,61415,0163,4522,034
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,30617,5008,3682,65641,83132,27637,41115,0163,4522,034
Tổng tài sản1,028,1841,059,4091,486,7281,555,9591,028,1841,197,2912,105,3271,612,4602,328,2401,187,385
Tổng nợ452,869612,1751,057,3151,122,310452,869766,4311,707,0111,413,5832,234,3791,096,976
Vốn chủ sở hữu575,315447,233429,412433,650575,315430,860398,316198,87793,86190,409


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |