CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

15.80
0.20
(1.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV915,022573,994498,938768,9151,237,8702,756,8682,607,7152,609,2171,729,0381,901,8972,235,1322,596,7071,967,0251,471,0181,431,205
Giá vốn hàng bán871,890545,816475,297738,9651,201,7812,631,9682,504,5042,540,1501,645,3031,802,5472,135,0242,497,9801,849,6641,389,4191,358,256
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,13228,17723,64129,95036,090124,900103,21069,06883,73599,350100,10898,726117,36081,59972,948
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,0848,1007,40813,57319,46152,16550,16928,28443,13845,38144,69851,80544,15554,36437,304
Tổng lợi nhuận trước thuế21,6938,1007,40013,57319,36250,76649,98028,44243,03945,14243,87452,49476,11853,87546,859
Lợi nhuận sau thuế 13,6856,4805,91910,95013,73437,03336,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,6856,4805,91910,95013,73437,03336,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,771
Tổng tài sản ngắn hạn2,077,5692,417,7032,406,9872,198,6642,464,6032,077,5692,458,0422,309,5742,285,3872,054,8491,592,1291,838,5891,834,7311,846,7331,947,304
Tiền mặt200,624271,465343,741308,419602,926200,624603,047510,497422,715343,304346,058313,908230,812244,992369,948
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,32820,32825,72829,93532,69020,32832,69032,50513,01813,01816,99732,03627,35624,66426,497
Hàng tồn kho883,9171,100,9801,090,485953,280831,789883,917849,807803,517831,737436,522392,144941,873799,8741,008,2111,026,005
Tài sản dài hạn63,83161,40162,84580,58981,95363,83181,953102,585109,591115,84994,59678,052178,909140,715306,909
Tài sản cố định10,3807,0047,31255,84056,93310,38056,93359,15963,13566,14470,44074,82477,99891,56197,046
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00040,00043,00043,00023,0002,400100,40048,628208,931
Tổng tài sản2,141,4002,479,1052,469,8332,279,2542,546,5562,141,4002,539,9952,412,1592,394,9792,170,6981,686,7251,916,6412,013,6401,987,4482,254,213
Tổng nợ1,757,3202,108,7092,105,9171,913,1212,190,9391,757,3202,184,8122,075,0202,046,5061,820,9231,338,5271,567,4841,668,2021,667,8331,942,979
Vốn chủ sở hữu384,080370,396363,916366,133355,617384,080355,183337,139348,473349,775348,197349,156345,438319,615311,234

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.47K2.43K1.50K2.27K2.35K2.25K2.65K4K2.80K2.39K2.23K3.59K0.64K1.41K3.66K3.57K3.38K7.15K
Giá cuối kỳ22.45K18.67K15.85K18.88K14.99K17.86K19.53K15.68K15.93K14.37K12.29K10.39K6.28K3.33K13.18K19.48K6.18K42.67K
Giá / EPS (PE)9.08 (lần)7.68 (lần)10.54 (lần)8.33 (lần)6.37 (lần)7.92 (lần)7.37 (lần)3.92 (lần)5.69 (lần)6.02 (lần)5.52 (lần)2.90 (lần)9.80 (lần)2.37 (lần)3.60 (lần)5.45 (lần)1.83 (lần)5.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.48 (lần)
Giá sổ sách25.63K23.70K22.50K23.26K23.34K23.24K23.30K23.05K21.33K20.77K22.26K22.22K23.42K22.85K26.51K23.38K18.25K19.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.79 (lần)0.70 (lần)0.81 (lần)0.64 (lần)0.77 (lần)0.84 (lần)0.68 (lần)0.75 (lần)0.69 (lần)0.55 (lần)0.47 (lần)0.27 (lần)0.15 (lần)0.50 (lần)0.83 (lần)0.34 (lần)2.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.02%96.77%95.75%95.42%94.66%94.39%95.93%91.12%92.92%86.39%80.69%72.11%91.95%90.50%92.94%89.98%90.32%89.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.98%3.23%4.25%4.58%5.34%5.61%4.07%8.88%7.08%13.61%19.31%27.89%8.05%9.50%7.06%10.02%9.68%10.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.06%86.02%86.02%85.45%83.89%79.36%81.78%82.85%83.92%86.19%84.77%84.14%86.32%84.52%84.54%82.98%84.50%82.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu457.54%615.12%615.48%587.28%520.60%384.42%448.94%482.92%521.83%624.28%556.55%530.66%631.12%546.06%546.64%487.52%545.14%458.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.94%13.98%13.98%14.55%16.11%20.64%18.22%17.15%16.08%13.81%15.23%15.86%13.68%15.48%15.46%17.02%15.50%17.92%
6/ Thanh toán hiện hành120.16%114.22%113.17%113.58%115.51%125.78%122.87%114.68%137.09%130.48%122.20%110.16%148.34%137.25%145.72%120.10%143.09%155.35%
7/ Thanh toán nhanh69.04%74.73%73.80%72.24%90.97%94.80%59.93%64.68%62.25%61.73%52.23%47.52%22.41%26.21%49.01%29.42%38.30%57.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.60%28.02%25.02%21.01%19.30%27.34%20.98%14.43%18.19%24.79%22.36%8.11%3.98%2.76%21.21%8.44%8.04%8.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản128.74%102.67%108.17%72.19%87.62%132.51%135.48%97.69%74.02%63.49%63.55%58.83%57.92%55.30%63.54%80.46%68.52%84.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.70%106.09%112.97%75.66%92.56%140.39%141.23%107.21%79.66%73.50%78.77%81.57%62.98%61.10%68.36%89.42%75.86%94.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu717.78%734.19%773.93%496.18%543.75%641.92%743.71%569.43%460.25%459.85%417.27%370.99%423.45%357.25%410.87%472.74%442.03%470.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho297.76%294.71%316.13%197.82%412.93%544.45%265.21%231.24%137.81%132.38%128.91%139.85%70.55%73.03%95.30%111.82%95.32%136.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.34%1.40%0.86%1.96%1.85%1.51%1.53%3.05%2.85%2.50%2.40%4.35%0.65%1.72%3.36%3.23%4.19%7.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.73%1.43%0.93%1.42%1.62%2%2.07%2.98%2.11%1.59%1.52%2.56%0.37%0.95%2.14%2.60%2.87%6.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.64%10.25%6.69%9.74%10.08%9.70%11.37%17.36%13.12%11.49%10%16.14%2.74%6.15%13.82%15.28%18.53%37.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%2%2%2%3%3%3%3%4%1%2%4%3%5%9%
Tăng trưởng doanh thu5.72%-0.06%50.91%-9.09%-14.91%-13.92%32.01%33.72%2.78%2.82%12.71%-8.59%21.49%-10.04%8.37%37%7.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.72%61.54%-33.62%-3.70%4.41%-14.90%-33.84%43.07%17.21%7.25%-37.91%515.16%-54.42%-53.92%12.78%5.60%-43.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.57%5.29%1.39%12.39%36.04%-14.61%-6.04%0.02%-14.16%4.65%5.10%-12.27%18.46%3.35%39.81%14.56%36.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.14%5.35%-3.25%-0.37%0.45%-0.27%1.08%8.08%2.69%-6.70%0.21%4.33%2.49%3.46%24.69%28.10%14.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.69%5.30%0.72%10.33%28.69%-12%-4.82%1.32%-11.83%2.92%4.32%-10%15.99%3.37%37.24%16.66%32.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |