CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
24.4k
2.7k
7.5 lần
2%
11%
1.0
300 tỷ
15 triệu
23,980
29 - 16.1
1,913 tỷ
366 tỷ
522.5%
16.06%
308 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 10,000 20.00 500
19.60 100 20.50 3,900
19.50 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.97) 0% 43.12 (0.06) 0%
2018 2,100 (2.60) 0% 33.52 (0.04) 0%
2019 2,310 (2.24) 0% 33.67 (0.03) 0%
2020 2,227 (1.90) 0% 21.15 (0.04) 0%
2021 1,901.90 (1.73) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.29) 0% 18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV768,9151,237,870429,778653,6762,607,7152,609,2171,729,0381,901,8972,235,1322,596,7071,967,0251,471,0181,431,2051,391,989
Tổng lợi nhuận trước thuế13,57319,3629,21911,38749,98028,44243,03945,14243,87452,49476,11853,87546,85943,853
Lợi nhuận sau thuế 10,95013,7345,8489,35336,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,95013,7345,8489,35336,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,354
Tổng tài sản2,279,2542,546,5562,555,8902,519,9632,539,9952,412,1592,394,9792,170,6981,686,7251,916,6412,013,6401,987,4482,254,2132,190,244
Tổng nợ1,913,1212,190,9392,214,0072,165,5642,184,8122,075,0202,046,5061,820,9231,338,5271,567,4841,668,2021,667,8331,942,9791,856,646
Vốn chủ sở hữu366,133355,617341,883354,399355,183337,139348,473349,775348,197349,156345,438319,615311,234333,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc