CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

15.80
0.20
(1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.60
16
16
15.80
300
25.6K
2.5K
7.4x
0.7x
2% # 10%
1.4
275 Bi
15 Mi
2,198
23.0 - 15.8
1,757 Bi
384 Bi
457.5%
17.94%
201 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.80 4,800 16.65 500
15.70 3,500 0.00 0
15.00 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 16 -0.70 100 100
13:51 15.80 -0.90 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.97) 0% 43.12 (0.06) 0%
2018 2,100 (2.60) 0% 33.52 (0.04) 0%
2019 2,310 (2.24) 0% 33.67 (0.03) 0%
2020 2,227 (1.90) 0% 21.15 (0.04) 0%
2021 1,901.90 (1.73) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.29) 0% 18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV915,022573,994498,938768,9152,756,8682,607,7152,609,2171,729,0381,901,8972,235,1322,596,7071,967,0251,471,0181,431,205
Tổng lợi nhuận trước thuế21,6938,1007,40013,57350,76649,98028,44243,03945,14243,87452,49476,11853,87546,859
Lợi nhuận sau thuế 13,6856,4805,91910,95037,03336,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,6856,4805,91910,95037,03336,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,771
Tổng tài sản2,141,4002,479,1052,469,8332,279,2542,141,4002,539,9952,412,1592,394,9792,170,6981,686,7251,916,6412,013,6401,987,4482,254,213
Tổng nợ1,757,3202,108,7092,105,9171,913,1211,757,3202,184,8122,075,0202,046,5061,820,9231,338,5271,567,4841,668,2021,667,8331,942,979
Vốn chủ sở hữu384,080370,396363,916366,133384,080355,183337,139348,473349,775348,197349,156345,438319,615311,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |