CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

20.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,607,7152,609,2171,729,0381,901,8972,235,1322,596,7071,967,0251,471,0181,431,2051,391,9891,235,0051,351,0911,112,1361,236,2681,140,747832,659772,347253,139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,607,7152,609,2171,729,0381,901,8972,235,1322,596,7071,967,0251,471,0181,431,2051,391,9891,235,0051,351,0911,112,1361,236,2681,140,747832,659772,347253,139
4. Giá vốn hàng bán2,504,5042,540,1501,645,3031,802,5472,135,0242,497,9801,849,6641,389,4191,358,2561,304,4851,204,0201,284,8581,075,3821,143,8151,077,054766,255707,709243,607
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)103,21069,06883,73599,350100,10898,726117,36081,59972,94887,50430,98566,23236,75492,45463,69366,40364,6399,532
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,54311,3158,0209,6314,6364,11112,12313,4797,04714,5985,2252,5959,58514,6064,8003,73818,365965
7. Chi phí tài chính42,07730,09430,35138,46839,28129,74030,15018,12822,70831,29150,77641,88315,33843,16810,49432,2418,234183
-Trong đó: Chi phí lãi vay42,07729,95530,35128,13039,06132,78028,54616,50820,01633,73250,05841,7446,70636,2156,1585,8858,234183
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4581,3681,2571,0851,0336396891,0582,0365,0905,1253,0092,2513172,1613,5651,457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,04920,63717,00924,04719,73220,65354,49021,52817,94621,77710,5965,6923,9936,1476,0364,2303,8621,547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)50,16928,28443,13845,38144,69851,80544,15554,36437,30443,944-30,28818,24324,75757,42749,80230,10569,4498,767
12. Thu nhập khác50379121201,57834,51916,4871,052106,2392,28997897281210,7712,248732
13. Chi phí khác2402211012618448902,5554896,9321,1433,7737,8491,1641,82959273183341
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-190158-100-239-82468931,963-4889,555-91102,466-5,560-186-85722010,6992,065391
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)49,98028,44243,03945,14243,87452,49476,11853,87546,85943,85372,17812,68424,57156,57050,02240,80471,5149,158
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,5725,9049,0859,88210,10412,81016,13611,95011,08810,49918,4563,9505,41112,4115,81910,012
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại14,068
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,5725,9049,0859,88210,10412,81016,13611,95011,08810,49918,4563,9505,41114,06812,4115,81910,012
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)36,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,35453,7228,73319,16042,50237,61134,98561,5029,158
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát92574675
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,35453,7228,73319,16041,57736,86534,91061,5029,158

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,458,0422,309,5742,285,3872,054,8491,592,1291,838,5891,834,7311,846,7331,947,3041,767,2451,513,9992,145,1221,820,1411,808,3961,275,6961,097,670821,490389,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền603,047510,497422,715343,304346,058313,908230,812244,992369,948323,338111,50157,58736,649263,22489,65461,67845,17097,500
1. Tiền462,039130,493353,401230,005343,054209,010224,144104,228251,565314,868103,56356,42636,269116,21656,45061,67845,17097,500
2. Các khoản tương đương tiền141,008380,00469,314113,2993,004104,8996,668140,764118,3838,4717,9381,161380147,00833,204
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,69032,50513,01813,01816,99732,03627,35624,66426,4975,000
1. Chứng khoán kinh doanh13,01813,01813,01813,01813,01832,00232,00238,23839,6785,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6,738-9,778-13,574-13,181
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,67119,4863,9796,7725,132
III. Các khoản phải thu ngắn hạn885,126895,873964,2291,253,762832,667526,117771,826551,445489,365375,163489,509236,236226,593285,801186,358179,462227,47380,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng546,944384,937400,226676,363531,301231,168538,010400,865363,151203,934209,950181,445179,309188,017118,874127,395153,65247,179
2. Trả trước cho người bán133,180262,598288,200329,23757,21550,04159,40853,41442,05929,65432,88732,41430,71452,70362,25448,25151,08132,312
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0001,0004,280
6. Phải thu ngắn hạn khác205,001248,338275,803248,162244,151244,908173,40996,16779,875141,575246,67222,37716,57045,0815,2303,81622,8991,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-159-159
IV. Tổng hàng tồn kho849,807803,517831,737436,522392,144941,873799,8741,008,2111,026,0051,011,910860,9501,821,0861,472,5431,200,170963,197803,869519,578172,316
1. Hàng tồn kho849,807803,517831,737436,522392,144941,873799,8741,008,2111,026,0051,011,910860,9501,821,0861,472,5431,200,170963,197803,869519,578172,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác87,37367,18253,6898,2434,26224,6544,86217,42035,48956,83452,03930,21384,35659,20136,48747,66129,27039,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1294663,8743261381422663325954,3412,2661,6604,4882,394
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ84,09664,94548,72922,37517,42035,35023,80313,74532,195695
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1481,7701,0867,9164,2622,2804,86215707,6293,3925,304
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác32,31930,40026,48946,26254,16534,22146,00124,78237,167
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn81,953102,585109,591115,84994,59678,052178,909140,715306,909422,999585,451187,677191,075137,282142,026117,58995,127138,249
I. Các khoản phải thu dài hạn9958,4031717538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1717538
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9958,403
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định56,93359,15963,13566,14470,44074,82477,99891,56197,046102,784108,51572,42073,80257,25646,33350,2779,3855,959
1. Tài sản cố định hữu hình56,93359,15963,13566,14470,37474,69177,79991,05296,458102,117107,76871,59572,89856,58545,59149,4648,3415,749
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình661331995095886677468259046717428131,044210
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,993449
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00040,00043,00043,00023,0002,400100,40048,628208,931319,277416,846111,157110,96274,99192,21663,57377,610131,303
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh98,00046,228104,631288,051392,68886,63186,32144,65544,6552,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4002,4002,400104,30042,07837,72337,72337,72339,31152,94989,40675,210131,303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,852-13,565-13,197-13,083-8,975-5,388-25,833
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00040,00043,00043,00023,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0203,4253,4566,7051,1568285105189239381,6874,0996,3115,0353,4773,722122
1. Chi phí trả trước dài hạn5,0203,4253,4566,7051,1568285105189239291,6714,0786,2845,0023,3733,645122
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác91621273310477
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,539,9952,412,1592,394,9792,170,6981,686,7251,916,6412,013,6401,987,4482,254,2132,190,2442,099,4502,332,7992,011,2161,945,6781,417,7221,215,258916,617528,043
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,184,8122,075,0202,046,5061,820,9231,338,5271,567,4841,668,2021,667,8331,942,9791,856,6461,766,5522,013,7281,699,9101,644,7871,176,4171,026,889752,405486,501
I. Nợ ngắn hạn2,151,9672,040,7262,012,1221,778,9041,265,7571,496,3291,599,8981,347,0821,492,3691,446,1511,374,3191,446,1091,326,1741,241,0251,062,164767,125528,790281,953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn740,572601,774483,677513,718523,077414,868437,728315,360352,362496,525457,933470,104455,582448,868400,682253,829152,88269,283
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn581,038418,527407,388379,111403,218423,902388,282275,121349,982180,150147,090144,777133,938214,48299,26061,91365,06122,743
4. Người mua trả tiền trước774,476934,4791,062,383851,196291,679614,633188,057159,459163,597166,053141,197229,161651,630486,303453,135346,205230,408155,669
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2283232323,21732485,635471,828472,390472,833471,604504,0297510,30430,65622,22024,64717,348
6. Phải trả người lao động2,2241,9562136941371,2145,9313,8779,74711,7728,16816,3028,1967,6724,4173,3844,7684,268
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,4095,7672,0453304,4999,53351,0007,2501,57749,95960,1284,69313,65510,234341
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác40,46770,39348,91028,15934,02426,28938,517108,076136,26362,41582,59969,64856,06156,52567,24374,66649,21611,980
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,5527,7997,4745,6635,9075,8594,7486,1126,4506,4445,6007,3957,0376,6366,4314,9081,807662
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,84634,29334,38442,01972,77071,15568,305320,751450,610410,494392,233567,619373,735403,761114,253259,764223,615204,548
1. Phải trả người bán dài hạn443
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn33,380372,655
5. Phải trả dài hạn khác25,00526,45326,54326,65557,40054,88127,012307,16164,325402,400364,828255,970252,774258,91358,987259,255222,814202,244
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn21,345303,222115,384143,88254,538
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,217966729508358204
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,8417,8417,84115,36415,37016,2747,91213,59013,6298,0946,0608,4274,3612,100
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu355,183337,139348,473349,775348,197349,156345,438319,615311,234333,598332,898319,071311,306300,891241,305188,370164,21341,542
I. Vốn chủ sở hữu355,183337,139348,473349,775348,197349,156345,438319,615311,234333,598332,898319,071311,306300,891241,305188,370164,21341,542
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu149,846149,846149,846149,846149,846149,846149,846149,846149,846149,846149,846136,224136,224113,520103,200103,20086,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần20,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,95020,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu25,50025,50065,38965,38965,38935,689
5. Cổ phiếu quỹ-11-11-11-11-11-11-11-11-10-10-10-5-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái76
8. Quỹ đầu tư phát triển73,65873,65873,65873,65873,65873,65873,65873,65873,65858,85758,85758,85758,85744,32331,90024,4238,3215,809
9. Quỹ dự phòng tài chính14,80112,11511,67810,7208,6516,8145,0682,500480
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối110,74092,696104,030105,332103,754104,714100,99575,17366,79163,65665,64125,97819,16041,63236,84931,60146,44110,253
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,4225,9033,128
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,539,9952,412,1592,394,9792,170,6981,686,7251,916,6412,013,6401,987,4482,254,2132,190,2442,099,4502,332,7992,011,2161,945,6781,417,7221,215,258916,617528,043
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc