CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (scr)

5.79
-0.08
(-1.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV184,55875,58569,50398,421123,107371,275898,9631,692,450923,6751,046,7193,040,1661,841,811774,711158,898711,475
Giá vốn hàng bán177,05557,43741,07359,447105,134264,015650,2241,370,7541,225,875608,2962,290,9201,275,350486,844140,559553,474
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,36217,83227,89838,91917,973107,187243,031312,430-307,720422,195637,752549,496287,74618,338134,986
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,28310,94711,12610,7952,39013,98079,666232,660102,553345,555326,435275,567204,982-99,185-74,941
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7109,0477,0894561,95616,36278,921242,037204,548346,531321,622275,177223,808195,37656,409
Lợi nhuận sau thuế 830-4,1034,7625,6473,60515,42256,083194,206194,299277,978220,046218,954179,841198,14929,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ615-3,6984,9054,5609958,71950,165187,140188,691274,252214,579228,692173,515198,98726,541
Tổng tài sản ngắn hạn8,017,8737,945,7467,630,4097,531,5696,882,3757,531,5696,000,4066,722,4418,459,6978,973,0038,404,8937,847,9396,316,7453,961,7644,014,917
Tiền mặt92,55285,56181,086114,89736,789114,897121,78240,948208,42283,538158,245104,437450,833147,06938,367
Đầu tư tài chính ngắn hạn98,70029,38318,11518,11553,67918,11562,67390,94984,347100,501182,730157,48480,43753,129536,381
Hàng tồn kho4,017,2354,101,4114,017,9653,664,7212,849,8053,664,7212,777,1132,796,9903,310,3754,159,5383,981,5814,035,9593,606,2502,738,4762,682,665
Tài sản dài hạn2,873,6362,922,0533,027,6173,099,6083,224,4313,099,6083,690,8703,074,8222,953,9801,911,8742,436,4901,706,1221,181,6571,044,9881,389,312
Tài sản cố định191,097193,542195,384197,245199,100197,245204,134206,981209,837213,095654,795132,829127,9476,3827,651
Đầu tư tài chính dài hạn990,438876,568847,286847,716992,290847,7161,004,524874,821729,912405,749845,284888,056655,612611,466975,660
Tổng tài sản10,891,50910,867,79910,658,02610,631,17710,106,80610,631,1779,691,2769,797,26311,413,67710,884,87710,841,3839,554,0617,498,4025,006,7525,404,229
Tổng nợ5,775,6555,749,4525,534,2955,506,2585,029,3235,506,0274,623,2504,764,3716,522,0516,147,2106,357,4036,070,3884,236,0081,963,5663,087,476
Vốn chủ sở hữu5,115,8545,118,3485,123,7315,124,9205,077,4825,125,1515,068,0265,032,8924,891,6264,737,6684,483,9803,483,6733,262,3943,043,1862,316,753

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02K0.02K0.13K0.51K0.52K0.81K0.63K0.94K0.80K0.92K0.18K0.05K0.62K0.16K4.27K0.53KK2.19K
Giá cuối kỳ5.48K7.40K5.50K19.77K8.44K5.45K6.26K7.10K6.20K5.97K6.31K5.09K4.53K2.63K14.05K26.10K26.10K26.10K
Giá / EPS (PE)339.74 (lần)335.81 (lần)43.38 (lần)38.70 (lần)16.39 (lần)6.74 (lần)9.90 (lần)7.57 (lần)7.76 (lần)6.51 (lần)35.70 (lần)96.01 (lần)7.28 (lần)16.26 (lần)3.29 (lần)49.22 (lần) (lần)11.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.07 (lần)7.89 (lần)2.42 (lần)4.28 (lần)3.35 (lần)1.77 (lần)0.70 (lần)0.94 (lần)1.74 (lần)8.16 (lần)1.33 (lần)0.70 (lần)1.10 (lần)0.47 (lần)1.26 (lần)23.97 (lần)28.20 (lần)13.63 (lần)
Giá sổ sách12.93K12.95K12.81K13.74K13.35K13.97K13.22K14.28K15.03K14.02K15.43K15.12K16.42K22.03K21.92K14.69K14.04K8.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.57 (lần)0.43 (lần)1.44 (lần)0.63 (lần)0.39 (lần)0.47 (lần)0.50 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.64 (lần)1.78 (lần)1.86 (lần)3 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ396 (Mi)396 (Mi)396 (Mi)366 (Mi)366 (Mi)339 (Mi)339 (Mi)244 (Mi)217 (Mi)217 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)143 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.62%70.84%61.92%68.62%74.12%82.44%77.53%82.14%84.24%79.13%74.29%74.10%72.32%77.98%78.64%83.85%80.81%65.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.38%29.16%38.08%31.38%25.88%17.56%22.47%17.86%15.76%20.87%25.71%25.90%27.68%22.02%21.36%16.15%19.19%34.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.03%51.79%47.71%48.63%57.14%56.47%58.64%63.54%56.49%39.22%57.13%59.37%64.40%67.48%71.13%77.11%74.13%71.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.90%107.43%91.22%94.66%133.33%129.75%141.78%174.25%129.84%64.52%133.27%146.15%180.88%207.47%246.40%336.85%286.52%254.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.97%48.21%52.29%51.37%42.86%43.53%41.36%36.46%43.51%60.78%42.87%40.63%35.60%32.52%28.87%22.89%25.87%28.21%
6/ Thanh toán hiện hành194.80%202.89%177.35%195.53%186.44%182.64%165.97%143.81%178.78%259.80%258.35%235.80%207.32%175.96%225.97%159.65%158.51%199.99%
7/ Thanh toán nhanh97.20%104.17%95.27%114.18%113.48%97.97%87.35%69.85%76.71%80.22%85.73%67.35%60.07%86.14%134.23%77.75%92.70%198.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.25%3.10%3.60%1.19%4.59%1.70%3.12%1.91%12.76%9.64%2.47%6.43%3.08%1.14%34.59%3.30%2.68%20.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.93%3.49%9.28%17.27%8.09%9.62%28.04%19.28%10.33%3.17%13.17%19.64%8.92%8.30%14.71%1.70%1.71%6.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.34%4.93%14.98%25.18%10.92%11.67%36.17%23.47%12.26%4.01%17.72%26.50%12.33%10.64%18.71%2.02%2.11%9.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu8.37%7.24%17.74%33.63%18.88%22.09%67.80%52.87%23.75%5.22%30.71%48.34%25.04%25.51%50.96%7.41%6.59%22.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho8.34%7.20%23.41%49.01%37.03%14.62%57.54%31.60%13.50%5.13%20.63%30.16%16.25%15.84%43.57%1.86%2.94%133.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.49%2.35%5.58%11.06%20.43%26.20%7.06%12.42%22.40%125.23%3.73%0.73%15.12%2.88%38.19%48.71%-1.22%114.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.06%0.08%0.52%1.91%1.65%2.52%1.98%2.39%2.31%3.97%0.49%0.14%1.35%0.24%5.62%0.83%%7.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.12%0.17%0.99%3.72%3.86%5.79%4.79%6.56%5.32%6.54%1.15%0.35%3.79%0.73%19.46%3.61%%25.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%8%14%15%45%9%18%36%142%5%1%16%4%40%103%-2%1,567%
Tăng trưởng doanh thu-27.70%-58.70%-46.88%83.23%-11.76%-65.57%65.06%137.74%387.55%-77.67%-35.15%86.55%4.63%-49.68%926.08%17.64%-51.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-107.31%-82.62%-73.19%-0.82%-31.20%27.81%-6.17%31.80%-12.80%649.73%233.43%-91.05%449.64%-96.21%704.52%-4,797.08%-100.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.84%19.09%-2.96%-26.95%6.10%-3.31%4.73%43.30%115.73%-36.40%-6.93%-21.90%-7.07%-15.38%9.17%22.99%81.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.76%1.13%0.70%2.89%3.25%5.66%28.71%6.78%7.20%31.36%2.07%-3.35%6.59%0.50%49.24%4.61%61.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.76%9.70%-1.08%-14.16%4.86%0.40%13.47%27.41%49.77%-7.35%-3.27%-15.30%-2.63%-10.79%18.35%18.23%75.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |