CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín (scr)

8.16
-0.17
(-2.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV470,521184,55875,58569,50398,421800,166371,275898,9631,692,450923,6751,046,7193,040,1661,841,811774,711158,898
Giá vốn hàng bán572,905177,05557,43741,07359,447848,470264,015650,2241,370,7541,225,875608,2962,290,9201,275,350486,844140,559
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-102,4467,36217,83227,89838,919-49,354107,187243,031312,430-307,720422,195637,752549,496287,74618,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,186-8,28310,94711,12610,79529,97613,98079,666232,660102,553345,555326,435275,567204,982-99,185
Tổng lợi nhuận trước thuế11,8115,7109,0477,08945633,65716,36278,921242,037204,548346,531321,622275,177223,808195,376
Lợi nhuận sau thuế 2,759830-4,1034,7625,6474,24815,42256,083194,206194,299277,978220,046218,954179,841198,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,115615-3,6984,9054,5602,9378,71950,165187,140188,691274,252214,579228,692173,515198,987
Tổng tài sản ngắn hạn7,126,5308,017,8737,945,7467,630,4097,531,5697,126,5307,531,5696,000,4066,722,4418,459,6978,973,0038,404,8937,847,9396,316,7453,961,764
Tiền mặt174,84392,55285,56181,086114,897174,843114,897121,78240,948208,42283,538158,245104,437450,833147,069
Đầu tư tài chính ngắn hạn98,56398,70029,38318,11518,11598,56318,11562,67390,94984,347100,501182,730157,48480,43753,129
Hàng tồn kho3,452,4814,017,2354,101,4114,017,9653,664,7213,452,4813,664,7212,777,1132,796,9903,310,3754,159,5383,981,5814,035,9593,606,2502,738,476
Tài sản dài hạn4,720,3612,873,6362,922,0533,027,6173,099,6084,720,3613,099,6083,690,8703,074,8222,953,9801,911,8742,436,4901,706,1221,181,6571,044,988
Tài sản cố định99,223191,097193,542195,384197,24599,223197,245204,134206,981209,837213,095654,795132,829127,9476,382
Đầu tư tài chính dài hạn1,145,064990,438876,568847,286847,7161,145,064847,7161,004,524874,821729,912405,749845,284888,056655,612611,466
Tổng tài sản11,846,89110,891,50910,867,79910,658,02610,631,17711,846,89110,631,1779,691,2769,797,26311,413,67710,884,87710,841,3839,554,0617,498,4025,006,752
Tổng nợ6,381,6955,775,6555,749,4525,534,2955,506,2586,381,6955,506,0274,623,2504,764,3716,522,0516,147,2106,357,4036,070,3884,236,0081,963,566
Vốn chủ sở hữu5,465,1965,115,8545,118,3485,123,7315,124,9205,465,1965,125,1515,068,0265,032,8924,891,6264,737,6684,483,9803,483,6733,262,3943,043,186

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.02K0.13K0.51K0.52K0.81K0.63K0.94K0.80K0.92K0.18K0.05K0.62K0.16K4.27K0.53KK2.19K
Giá cuối kỳ5.72K7.40K5.50K19.77K8.44K5.45K6.26K7.10K6.20K5.97K6.31K5.09K4.53K2.63K14.05K26.10K26.10K26.10K
Giá / EPS (PE)838.61 (lần)335.81 (lần)43.38 (lần)38.70 (lần)16.39 (lần)6.74 (lần)9.90 (lần)7.57 (lần)7.76 (lần)6.51 (lần)35.70 (lần)96.01 (lần)7.28 (lần)16.26 (lần)3.29 (lần)49.22 (lần) (lần)11.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.08 (lần)7.89 (lần)2.42 (lần)4.28 (lần)3.35 (lần)1.77 (lần)0.70 (lần)0.94 (lần)1.74 (lần)8.16 (lần)1.33 (lần)0.70 (lần)1.10 (lần)0.47 (lần)1.26 (lần)23.97 (lần)28.20 (lần)13.63 (lần)
Giá sổ sách12.69K12.95K12.81K13.74K13.35K13.97K13.22K14.28K15.03K14.02K15.43K15.12K16.42K22.03K21.92K14.69K14.04K8.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.57 (lần)0.43 (lần)1.44 (lần)0.63 (lần)0.39 (lần)0.47 (lần)0.50 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.64 (lần)1.78 (lần)1.86 (lần)3 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ431 (Mi)396 (Mi)396 (Mi)366 (Mi)366 (Mi)339 (Mi)339 (Mi)244 (Mi)217 (Mi)217 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)143 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.16%70.84%61.92%68.62%74.12%82.44%77.53%82.14%84.24%79.13%74.29%74.10%72.32%77.98%78.64%83.85%80.81%65.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.84%29.16%38.08%31.38%25.88%17.56%22.47%17.86%15.76%20.87%25.71%25.90%27.68%22.02%21.36%16.15%19.19%34.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.87%51.79%47.71%48.63%57.14%56.47%58.64%63.54%56.49%39.22%57.13%59.37%64.40%67.48%71.13%77.11%74.13%71.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.77%107.43%91.22%94.66%133.33%129.75%141.78%174.25%129.84%64.52%133.27%146.15%180.88%207.47%246.40%336.85%286.52%254.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.13%48.21%52.29%51.37%42.86%43.53%41.36%36.46%43.51%60.78%42.87%40.63%35.60%32.52%28.87%22.89%25.87%28.21%
6/ Thanh toán hiện hành187.49%202.89%177.35%195.53%186.44%182.64%165.97%143.81%178.78%259.80%258.35%235.80%207.32%175.96%225.97%159.65%158.51%199.99%
7/ Thanh toán nhanh96.66%104.17%95.27%114.18%113.48%97.97%87.35%69.85%76.71%80.22%85.73%67.35%60.07%86.14%134.23%77.75%92.70%198.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.60%3.10%3.60%1.19%4.59%1.70%3.12%1.91%12.76%9.64%2.47%6.43%3.08%1.14%34.59%3.30%2.68%20.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.75%3.49%9.28%17.27%8.09%9.62%28.04%19.28%10.33%3.17%13.17%19.64%8.92%8.30%14.71%1.70%1.71%6.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.23%4.93%14.98%25.18%10.92%11.67%36.17%23.47%12.26%4.01%17.72%26.50%12.33%10.64%18.71%2.02%2.11%9.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu14.64%7.24%17.74%33.63%18.88%22.09%67.80%52.87%23.75%5.22%30.71%48.34%25.04%25.51%50.96%7.41%6.59%22.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho24.58%7.20%23.41%49.01%37.03%14.62%57.54%31.60%13.50%5.13%20.63%30.16%16.25%15.84%43.57%1.86%2.94%133.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.37%2.35%5.58%11.06%20.43%26.20%7.06%12.42%22.40%125.23%3.73%0.73%15.12%2.88%38.19%48.71%-1.22%114.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.02%0.08%0.52%1.91%1.65%2.52%1.98%2.39%2.31%3.97%0.49%0.14%1.35%0.24%5.62%0.83%%7.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.05%0.17%0.99%3.72%3.86%5.79%4.79%6.56%5.32%6.54%1.15%0.35%3.79%0.73%19.46%3.61%%25.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%3%8%14%15%45%9%18%36%142%5%1%16%4%40%103%-2%1,567%
Tăng trưởng doanh thu115.52%-58.70%-46.88%83.23%-11.76%-65.57%65.06%137.74%387.55%-77.67%-35.15%86.55%4.63%-49.68%926.08%17.64%-51.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.31%-82.62%-73.19%-0.82%-31.20%27.81%-6.17%31.80%-12.80%649.73%233.43%-91.05%449.64%-96.21%704.52%-4,797.08%-100.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.90%19.09%-2.96%-26.95%6.10%-3.31%4.73%43.30%115.73%-36.40%-6.93%-21.90%-7.07%-15.38%9.17%22.99%81.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.63%1.13%0.70%2.89%3.25%5.66%28.71%6.78%7.20%31.36%2.07%-3.35%6.59%0.50%49.24%4.61%61.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.44%9.70%-1.08%-14.16%4.86%0.40%13.47%27.41%49.77%-7.35%-3.27%-15.30%-2.63%-10.79%18.35%18.23%75.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |