CTCP Sông Đà 3 (sd3)

5.80
-0.80
(-12.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,30132,90520,98045,14349,712148,750166,525194,491182,886182,076203,943343,712503,918832,041639,910
Giá vốn hàng bán21,1778,12111,56430,91415,33071,59474,662151,519111,768105,143112,010230,290336,406739,353548,769
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,12424,7539,41614,22934,18376,95891,86342,97271,11876,93491,933107,989129,56086,58477,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,882-3,7553,433-5,68116,3352,0309,982-52,4392,246-14,969-11,922-26,85211,05612,22116,973
Tổng lợi nhuận trước thuế9,460-2,6872,252-5,84916,2062,19910,709-53,7541,651-15,436-12,973-26,49712,12214,16216,040
Lợi nhuận sau thuế 9,027-3,1102,006-6,16915,3353318,291-55,594269-15,436-12,998-26,65011,6557,32512,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,922-3,2511,989-6,19515,170-217,799-55,86027-15,644-13,370-27,09811,5487,33512,556
Tổng tài sản ngắn hạn378,025400,935405,606409,200449,418395,220438,040476,935629,119699,711680,867737,788775,704777,113763,645
Tiền mặt13,54925,85910,10711,37118,03225,38017,52120,2338,4424,4273,46719,26913,17412,25861,098
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho135,843147,455151,296150,111162,831137,393166,481161,203252,960271,120265,573297,890378,582367,007359,755
Tài sản dài hạn615,712633,997623,441620,360624,431628,600635,860663,411694,481700,906730,173744,495815,045780,132576,065
Tài sản cố định545,316555,151562,641562,880570,058555,397584,854614,633597,186626,653658,431697,777735,67866,80766,363
Đầu tư tài chính dài hạn5,0475,9005,9005,9005,9005,0475,9005,9005,9004,9005,9005,90037,59446,88255,637
Tổng tài sản993,7381,034,9331,029,0471,029,5601,073,8501,023,8191,073,9001,140,3461,323,6001,400,6171,411,0401,482,2831,590,7481,557,2451,339,710
Tổng nợ927,063969,509960,132962,833994,027966,1711,009,4131,082,1021,208,5041,280,9621,279,2951,334,7431,297,1141,264,0201,045,795
Vốn chủ sở hữu66,67565,42468,91566,72679,82257,64864,48758,244115,097119,654131,745147,540293,635293,225293,915

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09KK0.49KKKKKK0.72K0.46K0.78K0.61K0.07KK2.25K3.64K2.30K4.02K2.01K0.47K
Giá cuối kỳ9.50K5.40K3.70K8.60K3K2.40K3.10K3.70K8K7.93K7.07K2.78K1.34K2.78K12.44K20.32K7.79K41.67K5KK
Giá / EPS (PE)103.75 (lần) (lần)7.59 (lần) (lần)1,777.71 (lần) (lần) (lần) (lần)11.08 (lần)17.30 (lần)9.01 (lần)4.52 (lần)18.28 (lần) (lần)5.53 (lần)5.59 (lần)3.38 (lần)10.35 (lần)2.49 (lần) (lần)
Giá sổ sách4.17K3.60K4.03K3.64K7.19K7.48K8.23K9.22K18.35K18.33K18.37K17.70K16.62K16.54K37.14K26.51K25.34K14.66K12.01K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.28 (lần)1.50 (lần)0.92 (lần)2.36 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.44 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.33 (lần)0.77 (lần)0.31 (lần)2.84 (lần)0.42 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.04%38.60%40.79%41.82%47.53%49.96%48.25%49.77%48.76%49.90%57%57.13%62.43%73.15%79.93%77.57%66.96%69.12%53.63%55.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.96%61.40%59.21%58.18%52.47%50.04%51.75%50.23%51.24%50.10%43%42.87%37.57%26.85%20.07%22.43%33.04%30.88%46.37%44.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn93.29%94.37%94%94.89%91.30%91.46%90.66%90.05%81.54%81.17%78.06%64.40%56.31%53.71%43.82%51.39%45.92%89.33%88%91.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,390.42%1,675.98%1,565.30%1,857.88%1,049.99%1,070.56%971.04%904.67%441.74%431.08%355.82%180.88%128.88%116.05%78%105.72%84.92%836.99%733.09%1,098.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn6.71%5.63%6%5.11%8.70%8.54%9.34%9.95%18.46%18.83%21.94%35.60%43.69%46.29%56.18%48.61%54.08%10.67%12%8.34%
6/ Thanh toán hiện hành51.23%50.69%55.91%59.17%71.21%76.81%76.56%78.09%90.01%92.48%106.05%135.87%151.96%146.01%187.47%157.11%166.31%95.71%91.32%82.44%
7/ Thanh toán nhanh32.82%33.07%34.66%39.17%42.58%47.05%46.70%46.56%46.08%48.80%56.09%72.31%73.58%81.39%104.74%67.60%92.35%32.45%31.82%40.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.84%3.26%2.24%2.51%0.96%0.49%0.39%2.04%1.53%1.46%8.49%6.35%22.13%9.26%38.95%19.12%37.19%10.68%8.15%13.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.92%14.53%15.51%17.06%13.82%13%14.45%23.19%31.68%53.43%47.76%46.73%27.75%26.38%70.58%72.97%70.28%92.52%96.52%126.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.59%37.64%38.02%40.78%29.07%26.02%29.95%46.59%64.96%107.07%83.80%81.80%44.45%36.06%88.29%94.07%104.95%133.86%179.98%227.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu207.47%258.03%258.23%333.92%158.90%152.17%154.80%232.96%171.61%283.76%217.72%131.25%63.52%56.98%125.62%150.12%129.96%866.95%804.12%1,510.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho52.84%52.11%44.85%93.99%44.18%38.78%42.18%77.31%88.86%201.45%152.54%151.72%72.82%69.45%169.42%145.04%203.41%177.32%238.27%403.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.06%-0.01%4.68%-28.72%0.01%-8.59%-6.56%-7.88%2.29%0.88%1.96%2.65%0.69%-11.19%4.82%9.14%6.99%3.17%2.08%0.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.15%%0.73%%%%%%0.73%0.47%0.94%1.24%0.19%%3.40%6.67%4.92%2.93%2.01%0.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.20%%12.09%%0.02%%%%3.93%2.50%4.27%3.47%0.44%%6.05%13.72%9.09%27.45%16.72%4.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%%10%-37%%-15%-12%-12%3%1%2%3%1%-13%6%10%8%4%2%%
Tăng trưởng doanh thu-16.94%-10.67%-14.38%6.35%0.44%-10.72%-40.66%-31.79%-39.44%30.02%72.20%120.06%11.97%-59.59%17.25%20.85%3.62%31.65%-36.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-82.97%-100.27%-113.96%-206,988.89%-100.17%17.01%-50.66%-334.66%57.44%-41.58%27.64%738.62%-106.95%-193.82%-38.17%57.92%128.91%100.47%329.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.74%-4.28%-6.72%-10.46%-5.66%0.13%-4.15%2.90%2.62%20.87%104.21%49.46%11.55%32.53%3.37%30.24%-29.87%39.42%-19.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-16.47%-10.61%10.72%-49.40%-3.81%-9.18%-10.71%-49.75%0.14%-0.23%3.81%6.50%0.44%-10.92%40.11%4.62%591.26%22.11%20.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.46%-4.66%-5.83%-13.85%-5.50%-0.74%-4.81%-6.82%2.15%16.24%68.46%30.69%6.41%8.12%21.23%16.38%36.42%37.34%-16.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc