CTCP Sông Đà 3 (sd3)

7
-0.10
(-1.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV42,23711,84732,26839,30132,905125,653148,750166,525194,491182,886182,076203,943343,712503,918832,041
Giá vốn hàng bán18,52515,60211,47321,1778,12166,77871,59474,662151,519111,768105,143112,010230,290336,406739,353
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,712-3,75620,79518,12424,75358,87576,95891,86342,97271,11876,93491,933107,989129,56086,584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,518-11,992-29,8039,882-3,755-3972,0309,982-52,4392,246-14,969-11,922-26,85211,05612,221
Tổng lợi nhuận trước thuế35,852-11,620-30,5229,460-2,6873,1702,19910,709-53,7541,651-15,436-12,973-26,49712,12214,162
Lợi nhuận sau thuế 34,889-11,818-31,0859,027-3,1101,0133318,291-55,594269-15,436-12,998-26,65011,6557,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,750-11,820-31,2068,922-3,251646-217,799-55,86027-15,644-13,370-27,09811,5487,335
Tổng tài sản ngắn hạn367,910317,915356,231378,025400,935367,910395,220438,040476,935629,119699,711680,867737,788775,704777,113
Tiền mặt26,9901,49434,99013,54925,85926,99025,38017,52120,2338,4424,4273,46719,26913,17412,258
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho155,491132,949132,214135,843147,455155,491137,393166,481161,203252,960271,120265,573297,890378,582367,007
Tài sản dài hạn632,955612,855623,516615,712633,997632,955628,600635,860663,411694,481700,906730,173744,495815,045780,132
Tài sản cố định519,245528,021540,641545,316555,151519,245555,397584,854614,633597,186626,653658,431697,777735,67866,807
Đầu tư tài chính dài hạn4,9645,0145,0145,0475,9004,9645,0475,9005,9005,9004,9005,9005,90037,59446,882
Tổng tài sản1,000,865930,770979,746993,7381,034,9331,000,8651,023,8191,073,9001,140,3461,323,6001,400,6171,411,0401,482,2831,590,7481,557,245
Tổng nợ945,444910,099947,258927,063969,509945,444966,1711,009,4131,082,1021,208,5041,280,9621,279,2951,334,7431,297,1141,264,020
Vốn chủ sở hữu55,42120,67132,48966,67565,42455,42157,64864,48758,244115,097119,654131,745147,540293,635293,225

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04KK0.49KKKKKK0.72K0.46K0.78K0.61K0.07KK2.25K3.64K2.30K4.02K2.01K0.47K
Giá cuối kỳ5.10K5.40K3.70K8.60K3K2.40K3.10K3.70K8K7.93K7.07K2.78K1.34K2.78K12.44K20.32K7.79K41.67K5K25K
Giá / EPS (PE)126.31 (lần) (lần)7.59 (lần) (lần)1,777.71 (lần) (lần) (lần) (lần)11.08 (lần)17.30 (lần)9.01 (lần)4.52 (lần)18.28 (lần) (lần)5.53 (lần)5.59 (lần)3.38 (lần)10.35 (lần)2.49 (lần)53.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.65 (lần)0.58 (lần)0.36 (lần)0.71 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.17 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.51 (lần)0.24 (lần)0.33 (lần)0.05 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách3.46K3.60K4.03K3.64K7.19K7.48K8.23K9.22K18.35K18.33K18.37K17.70K16.62K16.54K37.14K26.51K25.34K14.66K12.01K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.47 (lần)1.50 (lần)0.92 (lần)2.36 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.44 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.33 (lần)0.77 (lần)0.31 (lần)2.84 (lần)0.42 (lần)2.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.76%38.60%40.79%41.82%47.53%49.96%48.25%49.77%48.76%49.90%57%57.13%62.43%73.15%79.93%77.57%66.96%69.12%53.63%55.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.24%61.40%59.21%58.18%52.47%50.04%51.75%50.23%51.24%50.10%43%42.87%37.57%26.85%20.07%22.43%33.04%30.88%46.37%44.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn94.46%94.37%94%94.89%91.30%91.46%90.66%90.05%81.54%81.17%78.06%64.40%56.31%53.71%43.82%51.39%45.92%89.33%88%91.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,705.93%1,675.98%1,565.30%1,857.88%1,049.99%1,070.56%971.04%904.67%441.74%431.08%355.82%180.88%128.88%116.05%78%105.72%84.92%836.99%733.09%1,098.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn5.54%5.63%6%5.11%8.70%8.54%9.34%9.95%18.46%18.83%21.94%35.60%43.69%46.29%56.18%48.61%54.08%10.67%12%8.34%
6/ Thanh toán hiện hành46.03%50.69%55.91%59.17%71.21%76.81%76.56%78.09%90.01%92.48%106.05%135.87%151.96%146.01%187.47%157.11%166.31%95.71%91.32%82.44%
7/ Thanh toán nhanh26.58%33.07%34.66%39.17%42.58%47.05%46.70%46.56%46.08%48.80%56.09%72.31%73.58%81.39%104.74%67.60%92.35%32.45%31.82%40.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.38%3.26%2.24%2.51%0.96%0.49%0.39%2.04%1.53%1.46%8.49%6.35%22.13%9.26%38.95%19.12%37.19%10.68%8.15%13.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.55%14.53%15.51%17.06%13.82%13%14.45%23.19%31.68%53.43%47.76%46.73%27.75%26.38%70.58%72.97%70.28%92.52%96.52%126.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.15%37.64%38.02%40.78%29.07%26.02%29.95%46.59%64.96%107.07%83.80%81.80%44.45%36.06%88.29%94.07%104.95%133.86%179.98%227.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu226.72%258.03%258.23%333.92%158.90%152.17%154.80%232.96%171.61%283.76%217.72%131.25%63.52%56.98%125.62%150.12%129.96%866.95%804.12%1,510.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho42.95%52.11%44.85%93.99%44.18%38.78%42.18%77.31%88.86%201.45%152.54%151.72%72.82%69.45%169.42%145.04%203.41%177.32%238.27%403.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.51%-0.01%4.68%-28.72%0.01%-8.59%-6.56%-7.88%2.29%0.88%1.96%2.65%0.69%-11.19%4.82%9.14%6.99%3.17%2.08%0.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.06%%0.73%%%%%%0.73%0.47%0.94%1.24%0.19%%3.40%6.67%4.92%2.93%2.01%0.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.17%%12.09%%0.02%%%%3.93%2.50%4.27%3.47%0.44%%6.05%13.72%9.09%27.45%16.72%4.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%10%-37%%-15%-12%-12%3%1%2%3%1%-13%6%10%8%4%2%%
Tăng trưởng doanh thu-15.53%-10.67%-14.38%6.35%0.44%-10.72%-40.66%-31.79%-39.44%30.02%72.20%120.06%11.97%-59.59%17.25%20.85%3.62%31.65%-36.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3,176.19%-100.27%-113.96%-206,988.89%-100.17%17.01%-50.66%-334.66%57.44%-41.58%27.64%738.62%-106.95%-193.82%-38.17%57.92%128.91%100.47%329.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.15%-4.28%-6.72%-10.46%-5.66%0.13%-4.15%2.90%2.62%20.87%104.21%49.46%11.55%32.53%3.37%30.24%-29.87%39.42%-19.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.86%-10.61%10.72%-49.40%-3.81%-9.18%-10.71%-49.75%0.14%-0.23%3.81%6.50%0.44%-10.92%40.11%4.62%591.26%22.11%20.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.24%-4.66%-5.83%-13.85%-5.50%-0.74%-4.81%-6.82%2.15%16.24%68.46%30.69%6.41%8.12%21.23%16.38%36.42%37.34%-16.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |