CTCP Sông Đà 3 (sd3)

6.80
0.10
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
7.50
7.50
6.80
600
4.2k
0.1k
74.4 lần
0%
2%
1.4
107 tỷ
16 triệu
40,360
6.1 - 3
927 tỷ
67 tỷ
1,390.4%
6.71%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 15,100 6.80 8,900
0 6.90 21,900
0.00 0 7.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 7.50 0.80 100 100
09:29 6.80 0.10 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 385.97 (0.17) 0% 17.60 (0.00) 0%
2016 460.20 (0.50) 0% 17.50 (0.01) 0%
2017 357.27 (0.34) 0% 7.15 (-0.03) -0%
2020 474 (0.18) 0% 33.80 (0.00) 0%
2021 240.10 (0.19) 0% 0 (-0.05) 0%
2022 247 (0.17) 0% 2.42 (0.01) 0%
2023 258.60 (0.05) 0% 26.43 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,30132,90520,98045,143148,750166,525194,491182,886182,076203,943343,712503,918832,041639,910
Tổng lợi nhuận trước thuế9,460-2,6872,252-5,8492,19910,709-53,7541,651-15,436-12,973-26,49712,12214,16216,040
Lợi nhuận sau thuế 9,027-3,1102,006-6,1693318,291-55,594269-15,436-12,998-26,65011,6557,32512,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,922-3,2511,989-6,195-217,799-55,86027-15,644-13,370-27,09811,5487,33512,556
Tổng tài sản993,7381,034,9331,029,0471,029,5601,023,8191,073,9001,140,3461,323,6001,400,6171,411,0401,482,2831,590,7481,557,2451,339,710
Tổng nợ927,063969,509960,132962,833966,1711,009,4131,082,1021,208,5041,280,9621,279,2951,334,7431,297,1141,264,0201,045,795
Vốn chủ sở hữu66,67565,42468,91566,72657,64864,48758,244115,097119,654131,745147,540293,635293,225293,915


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc