CTCP Sông Đà 3 (sd3)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7
7
7
1,000
3.5K
0.0K
162.5x
1.9x
0% # 1%
2.9
104 Bi
16 Mi
10,059
8 - 4.3
945 Bi
55 Bi
1,705.9%
5.54%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 100 7.70 100
6.70 1,000 7.80 100
6.30 100 7.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:15 7 -0.10 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 385.97 (0.17) 0% 17.60 (0.00) 0%
2016 460.20 (0.50) 0% 17.50 (0.01) 0%
2017 357.27 (0.34) 0% 7.15 (-0.03) -0%
2020 474 (0.18) 0% 33.80 (0.00) 0%
2021 240.10 (0.19) 0% 0 (-0.05) 0%
2022 247 (0.17) 0% 2.42 (0.01) 0%
2023 258.60 (0.05) 0% 26.43 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV42,23711,84732,26839,301125,653148,750166,525194,491182,886182,076203,943343,712503,918832,041
Tổng lợi nhuận trước thuế35,852-11,620-30,5229,4603,1702,19910,709-53,7541,651-15,436-12,973-26,49712,12214,162
Lợi nhuận sau thuế 34,889-11,818-31,0859,0271,0133318,291-55,594269-15,436-12,998-26,65011,6557,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,750-11,820-31,2068,922646-217,799-55,86027-15,644-13,370-27,09811,5487,335
Tổng tài sản1,000,865930,770979,746993,7381,000,8651,023,8191,073,9001,140,3461,323,6001,400,6171,411,0401,482,2831,590,7481,557,245
Tổng nợ945,444910,099947,258927,063945,444966,1711,009,4131,082,1021,208,5041,280,9621,279,2951,334,7431,297,1141,264,020
Vốn chủ sở hữu55,42120,67132,48966,67555,42157,64864,48758,244115,097119,654131,745147,540293,635293,225


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |