CTCP Sông Đà 9 (sd9)

10.50
-0.50
(-4.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,086226,510117,73695,78965,029505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,7531,233,311
Giá vốn hàng bán68,562188,93473,41251,44935,287349,081391,641417,698385,067471,583423,690609,969432,809952,025981,747
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,52537,57644,32544,34029,742155,983182,516153,924125,356145,831136,007177,295162,835236,728251,546
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,33815,41216,41121,489-1,13952,17162,77452,30139,38146,44041,76280,09339,49488,91591,183
Tổng lợi nhuận trước thuế20,28913,43519,91022,099-1,24854,19558,50649,81346,45747,59557,44580,45748,487106,15294,649
Lợi nhuận sau thuế 16,9428,07916,05217,532-3,26538,47443,93733,12236,26037,42749,80667,30640,62586,86776,140
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3701,7027,5988,954-7,23011,95415,8298,0518,70011,36028,20749,39033,51070,45264,645
Tổng tài sản ngắn hạn846,911860,876978,940986,491975,585860,8751,027,3631,157,7391,142,5741,154,5971,133,3611,021,184964,659959,5181,183,422
Tiền mặt135,131138,098104,18189,39473,811138,09878,50533,81434,66137,683131,75785,99581,025125,569104,041
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,37232,67231,61532,35729,85832,67230,00029,50029,5008,50027,146
Hàng tồn kho256,232254,350374,460366,074350,974254,350332,456344,362337,103325,186246,481244,488312,386250,230463,059
Tài sản dài hạn1,002,6871,014,1801,024,0911,039,8461,060,4271,014,1801,081,3961,168,8041,318,9801,237,2321,038,491838,370852,687898,0801,017,957
Tài sản cố định975,744986,496999,0391,019,4601,039,944986,4961,060,3871,151,5981,256,734555,635610,036677,972756,059855,183967,068
Đầu tư tài chính dài hạn10,18810,1887,5567,55610,29310,18810,29311,6444,0247,4816,2105,28934,29832,07338,170
Tổng tài sản1,849,5981,875,0572,003,0312,026,3372,036,0121,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,5992,201,380
Tổng nợ996,9261,039,4011,169,2811,202,4651,215,5081,039,3251,272,6721,501,8091,642,7391,570,6621,327,2351,010,083995,8101,057,0901,459,480
Vốn chủ sở hữu852,672835,656833,750823,872820,489835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508741,899

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.84K0.35K0.46K0.24K0.25K0.33K0.82K1.44K0.98K2.30K2.11K2.12K2.48K2.09K3.11K15.36K7.38K8.90K3.44K1.43K
Giá cuối kỳ9K8.20K6.50K14.40K7.70K6.10K6.60K7.53K6.14K8.92K8.88K7.48K3.84K2.63K9.36K11.89K4.75K15.74K4.85KK
Giá / EPS (PE)10.76 (lần)23.48 (lần)14.06 (lần)61.23 (lần)30.30 (lần)18.38 (lần)8.01 (lần)5.22 (lần)6.27 (lần)3.87 (lần)4.20 (lần)3.52 (lần)1.55 (lần)1.26 (lần)3.01 (lần)0.77 (lần)0.64 (lần)1.77 (lần)1.41 (lần) (lần)
Giá sổ sách24.91K24.41K24.42K24.09K23.92K23.99K24.67K24.81K24K26.19K24.27K26.04K24.83K23.59K22.47K56.79K45.47K41.41K20.38K15.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.36 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.60 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.29 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.42 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.38 (lần)0.24 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.79%45.91%48.72%49.76%46.42%48.27%52.18%54.92%53.08%51.65%53.76%50.91%47.21%47.65%45.43%46.64%44.50%52.01%47.22%41.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.21%54.09%51.28%50.24%53.58%51.73%47.82%45.08%46.92%48.35%46.24%49.09%52.79%52.35%54.57%53.36%55.50%47.99%52.78%58.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.90%55.43%60.35%64.55%66.74%65.67%61.11%54.32%54.79%56.91%66.30%66.89%67.86%67.95%62.17%68.19%70.46%71.53%83.93%87.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.92%124.36%152.22%182.10%200.62%191.27%157.14%118.91%121.21%132.05%196.72%202%211.16%212.01%164.37%214.32%238.53%251.30%522.47%697.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.10%44.57%39.65%35.45%33.26%34.33%38.89%45.68%45.21%43.09%33.70%33.11%32.14%32.05%37.83%31.81%29.54%28.47%16.06%12.54%
6/ Thanh toán hiện hành187.90%174.58%137.40%107.99%95.36%98.64%109.85%141.98%134.71%134.39%111.13%102.22%97.29%111.91%127.08%117.19%99.55%104.21%87.35%84.18%
7/ Thanh toán nhanh131.05%123%92.94%75.87%67.22%70.86%85.96%107.99%91.09%99.34%67.64%65.65%54.04%58.66%58.55%62.03%47.38%50.84%32.27%44.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.98%28%10.50%3.15%2.89%3.22%12.77%11.96%11.31%17.59%9.77%10.98%6.71%14.06%14.21%19.97%16.78%15.98%7.55%7.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.85%26.94%27.23%24.57%20.74%25.81%25.77%42.34%32.78%63.99%56.02%52.57%53.58%40.56%34.57%47.43%57.78%45.12%38.35%52.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn65.19%58.67%55.89%49.37%44.67%53.47%49.38%77.09%61.75%123.89%104.22%103.27%113.49%85.12%76.11%101.69%129.85%86.75%81.22%127.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu64.75%60.43%68.67%69.31%62.34%75.19%66.27%92.68%72.50%148.50%166.24%158.75%166.73%126.56%91.40%149.08%195.60%158.50%238.75%420.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho149.22%137.24%117.80%121.30%114.23%145.02%171.90%249.49%138.55%380.46%212.01%212.63%186.45%122.18%88.99%159.98%186.74%136.52%90.23%222.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.18%2.37%2.76%1.41%1.70%1.84%5.04%6.27%5.63%5.93%5.24%5.13%5.99%7%15.15%18.14%8.30%13.56%7.08%2.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.55%0.64%0.75%0.35%0.35%0.47%1.30%2.66%1.84%3.79%2.94%2.70%3.21%2.84%5.24%8.61%4.80%6.12%2.72%1.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.36%1.43%1.89%0.98%1.06%1.38%3.34%5.81%4.08%8.80%8.71%8.15%9.99%8.86%13.85%27.05%16.23%21.49%16.90%9.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%3%4%2%2%2%7%8%8%7%7%7%8%10%24%25%11%17%10%3%
Tăng trưởng doanh thu10.31%-12.03%0.44%11.99%-17.33%10.31%-28.91%32.17%-49.89%-3.61%2.01%-0.14%38.63%45.37%1.37%-4.81%35.53%34.91%-27.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận498.45%-24.48%96.61%-7.46%-23.42%-59.73%-42.89%47.39%-52.44%8.98%4.15%-14.40%18.65%-32.87%-15.34%108.08%-17.02%158.33%140.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.98%-18.34%-15.26%-8.58%4.59%18.34%31.40%1.43%-5.80%-27.57%-5.12%0.32%4.81%35.41%26.80%12.21%4.25%-2.26%-3.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.92%-0.04%1.38%0.72%-0.29%-2.78%-0.57%3.40%2.63%7.90%-2.58%4.87%5.23%4.99%65.34%24.89%9.82%103.21%28.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.16%-11.08%-9.36%-5.48%2.92%10.13%16.79%2.32%-2.17%-15.62%-4.28%1.79%4.94%23.91%39.06%15.95%5.83%14.68%0.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc