CTCP Sông Đà 9 (sd9)

11.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,18596,861114,777112,086226,510426,909505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,753
Giá vốn hàng bán47,65166,97363,69168,562188,934246,876349,081391,641417,698385,067471,583423,690609,969432,809952,025
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,53429,88851,08643,52537,576180,033155,983182,516153,924125,356145,831136,007177,295162,835236,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,3999,63626,72620,33815,41268,09952,17162,77452,30139,38146,44041,76280,09339,49488,915
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7229,11725,17320,28913,43562,30254,19558,50649,81346,45747,59557,44580,45748,487106,152
Lợi nhuận sau thuế 5,6307,01318,87516,9428,07948,45938,47443,93733,12236,26037,42749,80667,30640,62586,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0442,88610,01410,3701,70225,31311,95415,8298,0518,70011,36028,20749,39033,51070,452
Tổng tài sản ngắn hạn756,094853,694864,248846,911860,876756,094860,8751,027,3631,157,7391,142,5741,154,5971,133,3611,021,184964,659959,518
Tiền mặt71,440106,178137,974135,131138,09871,440138,09878,50533,81434,66137,683131,75785,99581,025125,569
Đầu tư tài chính ngắn hạn115,50092,11132,11138,37232,672115,50032,67230,00029,50029,5008,500
Hàng tồn kho228,630231,769244,143256,232254,350228,630254,350332,456344,362337,103325,186246,481244,488312,386250,230
Tài sản dài hạn969,881974,916979,2851,002,6871,014,180969,8811,014,1801,081,3961,168,8041,318,9801,237,2321,038,491838,370852,687898,080
Tài sản cố định933,417945,546960,609975,744986,496933,417986,4961,060,3871,151,5981,256,734555,635610,036677,972756,059855,183
Đầu tư tài chính dài hạn5,3435,3435,34310,18810,1885,34310,18810,29311,6444,0247,4816,2105,28934,29832,073
Tổng tài sản1,725,9741,828,6101,843,5331,849,5981,875,0571,725,9741,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,599
Tổng nợ878,258980,350996,112996,9261,039,401878,2581,039,3251,272,6721,501,8091,642,7391,570,6621,327,2351,010,083995,8101,057,090
Vốn chủ sở hữu847,716848,260847,421852,672835,656847,716835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.74K0.35K0.46K0.24K0.25K0.33K0.82K1.44K0.98K2.30K2.11K2.12K2.48K2.09K3.11K15.36K7.38K8.90K3.44K1.43K
Giá cuối kỳ11.13K7.61K6.03K13.36K7.14K5.66K6.12K6.98K5.70K8.27K8.24K6.94K3.56K2.44K8.68K11.03K4.40K14.60K4.50K48.70K
Giá / EPS (PE)15.05 (lần)21.79 (lần)13.04 (lần)56.81 (lần)28.10 (lần)17.06 (lần)7.43 (lần)4.84 (lần)5.82 (lần)3.59 (lần)3.90 (lần)3.27 (lần)1.44 (lần)1.17 (lần)2.79 (lần)0.72 (lần)0.60 (lần)1.64 (lần)1.31 (lần)33.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.89 (lần)0.52 (lần)0.36 (lần)0.80 (lần)0.48 (lần)0.31 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.42 (lần)0.13 (lần)0.05 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.73 (lần)
Giá sổ sách24.76K24.41K24.42K24.09K23.92K23.99K24.67K24.81K24K26.19K24.27K26.04K24.83K23.59K22.47K56.79K45.47K41.41K20.38K15.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.55 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.39 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)3.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.81%45.91%48.72%49.76%46.42%48.27%52.18%54.92%53.08%51.65%53.76%50.91%47.21%47.65%45.43%46.64%44.50%52.01%47.22%41.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.19%54.09%51.28%50.24%53.58%51.73%47.82%45.08%46.92%48.35%46.24%49.09%52.79%52.35%54.57%53.36%55.50%47.99%52.78%58.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.88%55.43%60.35%64.55%66.74%65.67%61.11%54.32%54.79%56.91%66.30%66.89%67.86%67.95%62.17%68.19%70.46%71.53%83.93%87.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.60%124.36%152.22%182.10%200.62%191.27%157.14%118.91%121.21%132.05%196.72%202%211.16%212.01%164.37%214.32%238.53%251.30%522.47%697.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.12%44.57%39.65%35.45%33.26%34.33%38.89%45.68%45.21%43.09%33.70%33.11%32.14%32.05%37.83%31.81%29.54%28.47%16.06%12.54%
6/ Thanh toán hiện hành175.24%174.58%137.40%107.99%95.36%98.64%109.85%141.98%134.71%134.39%111.13%102.22%97.29%111.91%127.08%117.19%99.55%104.21%87.35%84.18%
7/ Thanh toán nhanh122.25%123%92.94%75.87%67.22%70.86%85.96%107.99%91.09%99.34%67.64%65.65%54.04%58.66%58.55%62.03%47.38%50.84%32.27%44.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.56%28%10.50%3.15%2.89%3.22%12.77%11.96%11.31%17.59%9.77%10.98%6.71%14.06%14.21%19.97%16.78%15.98%7.55%7.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.73%26.94%27.23%24.57%20.74%25.81%25.77%42.34%32.78%63.99%56.02%52.57%53.58%40.56%34.57%47.43%57.78%45.12%38.35%52.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.46%58.67%55.89%49.37%44.67%53.47%49.38%77.09%61.75%123.89%104.22%103.27%113.49%85.12%76.11%101.69%129.85%86.75%81.22%127.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.36%60.43%68.67%69.31%62.34%75.19%66.27%92.68%72.50%148.50%166.24%158.75%166.73%126.56%91.40%149.08%195.60%158.50%238.75%420.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho107.98%137.24%117.80%121.30%114.23%145.02%171.90%249.49%138.55%380.46%212.01%212.63%186.45%122.18%88.99%159.98%186.74%136.52%90.23%222.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.93%2.37%2.76%1.41%1.70%1.84%5.04%6.27%5.63%5.93%5.24%5.13%5.99%7%15.15%18.14%8.30%13.56%7.08%2.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.47%0.64%0.75%0.35%0.35%0.47%1.30%2.66%1.84%3.79%2.94%2.70%3.21%2.84%5.24%8.61%4.80%6.12%2.72%1.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.99%1.43%1.89%0.98%1.06%1.38%3.34%5.81%4.08%8.80%8.71%8.15%9.99%8.86%13.85%27.05%16.23%21.49%16.90%9.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%3%4%2%2%2%7%8%8%7%7%7%8%10%24%25%11%17%10%3%
Tăng trưởng doanh thu-15.47%-12.03%0.44%11.99%-17.33%10.31%-28.91%32.17%-49.89%-3.61%2.01%-0.14%38.63%45.37%1.37%-4.81%35.53%34.91%-27.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận111.75%-24.48%96.61%-7.46%-23.42%-59.73%-42.89%47.39%-52.44%8.98%4.15%-14.40%18.65%-32.87%-15.34%108.08%-17.02%158.33%140.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.50%-18.34%-15.26%-8.58%4.59%18.34%31.40%1.43%-5.80%-27.57%-5.12%0.32%4.81%35.41%26.80%12.21%4.25%-2.26%-3.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.43%-0.04%1.38%0.72%-0.29%-2.78%-0.57%3.40%2.63%7.90%-2.58%4.87%5.23%4.99%65.34%24.89%9.82%103.21%28.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.95%-11.08%-9.36%-5.48%2.92%10.13%16.79%2.32%-2.17%-15.62%-4.28%1.79%4.94%23.91%39.06%15.95%5.83%14.68%0.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |