CTCP Sông Đà 9 (sd9)

11.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.70
11.70
11.70
16,000
24.8K
0.7K
15.8x
0.5x
1% # 3%
1.0
401 Bi
34 Mi
46,279
12.9 - 9.3
878 Bi
848 Bi
103.6%
49.12%
71 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 11.70 0.20 2,000 2,000
09:26 11.70 0.20 2,000 4,000
09:27 11.70 0.20 900 4,900
09:29 11.70 0.20 1,000 5,900
09:33 11.70 0.20 1,000 6,900
09:37 11.70 0.20 1,000 7,900
09:39 11.70 0.20 1,000 8,900
09:40 11.70 0.20 600 9,500
09:41 11.70 0.20 400 9,900
09:44 11.70 0.20 1,100 11,000
09:47 11.70 0.20 1,000 12,000
09:49 11.70 0.20 400 12,400
09:55 11.70 0.20 600 13,000
10:17 11.70 0.20 500 13,500
10:27 11.70 0.20 1,000 14,500
11:10 11.70 0.20 500 15,000
13:31 11.70 0.20 1,000 16,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 835.50 (0.79) 0% 50 (0.07) 0%
2018 831.91 (0.56) 0% 50 (0.05) 0%
2019 750 (0.62) 0% 35 (0.04) 0%
2020 663.12 (0.51) 0% 30.60 (0.04) 0%
2021 900,000 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2023 489 (0.07) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV103,18596,861114,777112,086426,909505,064574,157571,622510,423617,415559,697787,263595,6431,188,753
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7229,11725,17320,28962,30254,19558,50649,81346,45747,59557,44580,45748,487106,152
Lợi nhuận sau thuế 5,6307,01318,87516,94248,45938,47443,93733,12236,26037,42749,80667,30640,62586,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0442,88610,01410,37025,31311,95415,8298,0518,70011,36028,20749,39033,51070,452
Tổng tài sản1,725,9741,828,6101,843,5331,849,5981,725,9741,875,0552,108,7582,326,5422,461,5542,391,8282,171,8521,859,5541,817,3471,857,599
Tổng nợ878,258980,350996,112996,926878,2581,039,3251,272,6721,501,8091,642,7391,570,6621,327,2351,010,083995,8101,057,090
Vốn chủ sở hữu847,716848,260847,421852,672847,716835,730836,087824,733818,815821,167844,616849,470821,537800,508


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |