CTCP Sadico Cần Thơ (sdg)

16.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV176,385367,753320,803410,864255,8111,355,2991,621,0421,476,4981,747,4581,308,317855,604231,988334,933303,344272,125
Giá vốn hàng bán210,356308,607281,233368,211256,6241,211,9281,382,0151,216,0561,433,4311,129,719770,535197,890291,210276,203249,495
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-43,28256,21335,86138,950-3,524130,244172,465137,452228,095163,01085,07034,09943,72327,14122,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-57,84244,66714,277-7,660-23,67226,55861,39232,57590,32482,66961,19918,51016,16114,73813,590
Tổng lợi nhuận trước thuế-57,76444,62016,220-7,641-23,67826,52862,00933,849103,72984,97962,83120,54818,30618,86916,935
Lợi nhuận sau thuế -57,57041,38215,660-8,288-25,78819,78649,06027,76583,75369,43555,05418,14414,69116,33114,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27,97720,7497,9513,954-10,74818,82933,98219,53353,22538,68242,82018,14414,69116,33114,862
Tổng tài sản ngắn hạn612,135631,420610,979578,878558,208621,436574,151495,143427,756260,278274,22180,80287,60183,99195,801
Tiền mặt16,46830,99927,58013,04514,30230,99915,18011,75423,59328,5069,1121,0064,6477,83215,999
Đầu tư tài chính ngắn hạn101,000123,000101,506101,506101,506123,00071,506102,00697,00647,00059,500
Hàng tồn kho131,749133,855179,125199,920213,780134,376170,820160,590116,336107,684122,72343,05739,69533,12738,383
Tài sản dài hạn332,064338,985371,075382,976395,570338,753408,004412,970410,112368,233392,558143,972150,786105,23481,445
Tài sản cố định302,690311,129351,068362,554375,088311,129383,546352,289388,555311,511338,15796,778103,52658,15034,903
Đầu tư tài chính dài hạn13,45913,45913,91413,91413,36113,45913,34816,53815,80550,88649,61246,52546,52546,52546,525
Tổng tài sản944,199970,405982,054961,854953,778960,189982,155908,113837,868628,510666,779224,775238,387189,225177,246
Tổng nợ599,852559,946560,916536,096489,399558,272491,988436,233392,210242,715326,488116,419146,16396,76383,225
Vốn chủ sở hữu344,347410,459421,138425,758464,379401,917490,167471,880445,658385,795340,291108,35692,22492,46294,021

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46K1.86K3.35K1.93K7.45K5.69K6.30K2.79K2.26K2.51K2.29K2.90K4.23K4.10K4.90K6.01K2.15K
Giá cuối kỳ17.60K16.50K19.60K23.74K34.33K23.14K12.14K8.27K9.06K9.01K8.10K5.62K6.03K8.80K5.92K4.43KK
Giá / EPS (PE)38.16 (lần)8.89 (lần)5.85 (lần)12.32 (lần)4.61 (lần)4.07 (lần)1.93 (lần)2.96 (lần)4.01 (lần)3.59 (lần)3.54 (lần)1.94 (lần)1.43 (lần)2.14 (lần)1.21 (lần)0.74 (lần) (lần)
Giá sổ sách33.96K39.64K48.34K46.54K62.42K56.73K50.04K16.67K14.19K14.22K14.46K17.41K14.79K14.27K14.53K15.63K11.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.42 (lần)0.41 (lần)0.51 (lần)0.55 (lần)0.41 (lần)0.24 (lần)0.50 (lần)0.64 (lần)0.63 (lần)0.56 (lần)0.32 (lần)0.41 (lần)0.62 (lần)0.41 (lần)0.28 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.83%64.72%58.46%54.52%51.05%41.41%41.13%35.95%36.75%44.39%54.05%55.53%51.09%54.36%54.76%50.36%38.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.17%35.28%41.54%45.48%48.95%58.59%58.87%64.05%63.25%55.61%45.95%44.47%48.91%45.64%45.24%49.64%61.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.53%58.14%50.09%48.04%46.81%38.62%48.96%51.79%61.31%51.14%46.95%41.11%49.88%55.60%57.15%61.32%67.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu174.20%138.90%100.37%92.45%88.01%62.91%95.94%107.44%158.49%104.65%88.52%69.82%99.50%125.24%133.37%158.52%211.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.47%41.86%49.91%51.96%53.19%61.38%51.04%48.21%38.69%48.86%53.05%58.89%50.12%44.40%42.85%38.68%32.08%
6/ Thanh toán hiện hành117.64%131.38%124.60%121.08%112.14%113.41%87.91%90.26%73.40%108.36%115.11%135.06%114.40%121.75%142.02%166.71%192.22%
7/ Thanh toán nhanh92.32%102.97%87.53%81.81%81.64%66.49%48.57%42.16%40.14%65.62%68.99%76.17%62.76%73.41%78.58%95.32%192.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.16%6.55%3.29%2.87%6.19%12.42%2.92%1.12%3.89%10.10%19.22%18.15%1.77%7.49%18.23%4.48%4.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.12%141.15%165.05%162.59%208.56%208.16%128.32%103.21%140.50%160.31%153.53%148.70%152.85%133.96%105.05%96.71%93.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn208.42%218.09%282.34%298.20%408.52%502.66%312.01%287.11%382.34%361.16%284.05%267.81%299.16%246.45%191.82%192.04%241.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu370.50%337.21%330.71%312.90%392.11%339.12%251.43%214.10%363.17%328.07%289.43%252.53%304.94%301.73%245.15%250.01%290.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho886.84%901.89%809.05%757.24%1,232.15%1,049.11%627.87%459.60%733.62%833.77%650.01%558.14%590.09%552.38%370.18%372.44%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.37%1.39%2.10%1.32%3.05%2.96%5%7.82%4.39%5.38%5.46%6.59%9.38%9.53%13.76%15.37%6.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.50%1.96%3.46%2.15%6.35%6.15%6.42%8.07%6.16%8.63%8.38%9.80%14.33%12.76%14.46%14.87%6.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.36%4.68%6.93%4.14%11.94%10.03%12.58%16.74%15.93%17.66%15.81%16.65%28.60%28.74%33.74%38.44%18.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%2%2%2%4%3%6%9%5%6%6%7%11%11%16%19%8%
Tăng trưởng doanh thu-14.38%-16.39%9.79%-15.51%33.57%52.91%268.81%-30.74%10.41%11.47%-4.78%-2.54%4.75%20.91%18.51%18.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-73.22%-44.59%73.97%-63.30%37.60%-9.66%136%23.50%-10.04%9.88%-21.11%-31.49%3.12%-16.32%6.10%179.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.57%13.47%12.78%11.22%61.59%-25.66%180.44%-20.35%51.05%16.27%5.33%-17.42%-17.65%-7.75%1.69%2.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-25.85%-18%3.88%5.88%15.52%13.37%214.05%17.49%-0.26%-1.66%-16.92%17.69%3.65%-1.76%20.86%37.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1%-2.24%8.15%8.38%33.31%-5.74%196.64%-5.71%25.98%6.76%-7.78%0.18%-8.19%-5.19%9.10%13.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc