CTCP Sadico Cần Thơ (sdg)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.30
0
31.5K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1
142 Bi
10 Mi
465
17.6 - 13.1
497 Bi
319 Bi
155.6%
39.13%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 100 10.20 100
8.60 3,000 0.00 0
8.50 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.70 (-0.60) 55.6%
TLG 67.10 (2.90) 9.5%
PTB 51.30 (-0.10) 7.9%
DHC 33.15 (-0.35) 5.2%
SHI 14.45 (-0.30) 5.2%
PLC 25.80 (-0.20) 4.6%
INN 42.50 (0.00) 2.4%
SVI 35.10 (0.10) 1.8%
HHP 11.90 (-0.10) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 8.00 (0.00) 1.3%
CAP 40.40 (-0.30) 1.2%
MCP 28.25 (-0.50) 1.1%
TLD 8.24 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 187 (0.23) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 187 (0.86) 0% 13.20 (0.06) 0%
2019 1,259.62 (1.31) 0% 36.41 (0.07) 0%
2020 1,602.41 (1.75) 0% 63.34 (0.08) 0%
2021 1,486.55 (1.48) 0% 75.76 (0.03) 0%
2022 2,424 (1.62) 0% 67 (0.05) 0%
2023 2,353.50 (0.26) 0% 80.22 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV356,219298,331306,130176,3851,137,0651,355,2991,621,0421,476,4981,747,4581,308,317855,604231,988334,933303,344
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,8738,51516,585-57,764-52,53726,52862,00933,849103,72984,97962,83120,54818,30618,869
Lợi nhuận sau thuế -20,8788,48815,856-57,570-54,10419,78649,06027,76583,75369,43555,05418,14414,69116,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,8021,4578,949-27,977-27,37318,82933,98219,53353,22538,68242,82018,14414,69116,331
Tổng tài sản816,570926,446921,925944,199816,570960,189982,155908,113837,868628,510666,779224,775238,387189,225
Tổng nợ497,081586,079569,766599,852497,081558,272491,988436,233392,210242,715326,488116,419146,16396,763
Vốn chủ sở hữu319,489340,367352,159344,347319,489401,917490,167471,880445,658385,795340,291108,35692,22492,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |