CTCP Sadico Cần Thơ (sdg)

19.80
1
(5.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.80
19.80
19.80
19.80
100
39.6k
1.9k
10.1 lần
2%
5%
1.4
191 tỷ
10 triệu
4,557
23.1 - 11.6
560 tỷ
410 tỷ
138.9%
41.86%
31 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.40 (-0.20) 55.8%
PTB 72.20 (1.30) 8.4%
TLG 49.85 (-0.15) 6.7%
DHC 40.45 (1.45) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 29.00 (0.40) 4.0%
HTP 13.70 (-0.70) 2.3%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.40 (0.10) 1.1%
HHP 9.29 (-0.01) 1.0%
DLG 2.00 (0.00) 1.0%
HAP 4.70 (0.00) 0.9%
MCP 29.00 (0.00) 0.8%
TMT 11.60 (0.00) 0.7%
TLD 4.75 (0.00) 0.6%
SBV 10.95 (0.00) 0.5%
BKG 4.20 (0.08) 0.5%
NHT 12.25 (0.00) 0.5%
PMS 31.20 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 100 18.40 500
17.00 200 18.50 4,400
0.00 0 18.60 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.80 2.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 187 (0.23) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 187 (0.86) 0% 13.20 (0.06) 0%
2019 1,259.62 (1.31) 0% 36.41 (0.07) 0%
2020 1,602.41 (1.75) 0% 63.34 (0.08) 0%
2021 1,486.55 (1.48) 0% 75.76 (0.03) 0%
2022 2,424 (1.62) 0% 67 (0.05) 0%
2023 2,353.50 (0.26) 0% 80.22 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV367,753320,803410,864255,8111,355,2991,621,0421,476,4981,747,4581,308,317855,604231,988334,933303,344272,125
Tổng lợi nhuận trước thuế44,62016,220-7,641-23,67826,52862,00933,849103,72984,97962,83120,54818,30618,86916,935
Lợi nhuận sau thuế 41,38215,660-8,288-25,78819,78649,06027,76583,75369,43555,05418,14414,69116,33114,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,7497,9513,954-10,74818,82933,98219,53353,22538,68242,82018,14414,69116,33114,862
Tổng tài sản970,405982,054961,854953,778960,189982,155908,113837,868628,510666,779224,775238,387189,225177,246
Tổng nợ559,946560,916536,096489,399558,272491,988436,233392,210242,715326,488116,419146,16396,76383,225
Vốn chủ sở hữu410,459421,138425,758464,379401,917490,167471,880445,658385,795340,291108,35692,22492,46294,021


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc