CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung (seb)

46.30
-1.70
(-3.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV82,26631,90364,69376,93089,002255,792311,283376,924305,427260,098231,181242,975318,070207,946202,014
Giá vốn hàng bán26,92121,71121,24421,92728,03391,80297,157110,760103,36399,68481,40387,93896,88076,99172,482
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV55,34410,19243,44955,00460,970163,990214,126266,164202,065160,414149,778155,037221,191130,955129,532
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh52,4298,75941,50854,09060,742156,785207,506250,161179,141130,318117,655118,338178,38782,94475,230
Tổng lợi nhuận trước thuế52,7988,71941,58754,09061,145157,193207,941251,122179,800130,488117,710118,186178,73482,98077,515
Lợi nhuận sau thuế 44,7136,74235,58146,49251,692133,528175,373213,728163,887121,542110,127112,220171,23478,84374,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,5836,56230,81239,98045,061116,938155,978187,791148,559118,295110,573106,490156,87477,98369,977
Tổng tài sản ngắn hạn192,683177,359191,393197,236170,186192,683170,185166,029142,348119,615108,61388,95690,85999,69369,408
Tiền mặt59,57523,00829,07551,55745,56559,57545,56526,32471,67230,58538,61314,03937,73725,50117,553
Đầu tư tài chính ngắn hạn94,200123,750109,55088,20067,10094,20067,10071,10018,00024,50021,70045,000
Hàng tồn kho2,4932,4362,3792,3492,3622,4932,3622,3593,0893,5252,4732,5262,2382,6932,640
Tài sản dài hạn504,287513,784523,285530,612538,702504,287538,702570,694607,619651,230716,005752,745784,941813,224854,417
Tài sản cố định433,425442,451451,446460,462467,997433,425467,997503,385540,897579,834635,837630,538670,904708,041745,309
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản696,970691,143714,678727,848708,887696,970708,887736,723749,966770,845824,618841,701875,801912,917923,825
Tổng nợ39,67744,32853,36637,61662,82239,67762,82287,239195,322264,680314,326339,965416,632532,428565,428
Vốn chủ sở hữu657,293646,815661,311690,232646,065657,293646,065649,484554,644506,165510,292501,736459,169380,488358,397

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.65K4.87K5.87K4.64K3.70K3.46K3.33K7.84K3.90K3.50K1.80K3.52K5.64K2.69K2.15K1.59K1.59K1.02K
Giá cuối kỳ46.55K41.57K47.36K45.10K32.48K28.32K20.82K18.88K13.32K12.34K9.50K5.67K4.35K1.58K1.66K1.93K5.17K14.90K
Giá / EPS (PE)12.74 (lần)8.53 (lần)8.07 (lần)9.71 (lần)8.79 (lần)8.20 (lần)6.26 (lần)2.41 (lần)3.42 (lần)3.53 (lần)5.27 (lần)1.61 (lần)0.77 (lần)0.59 (lần)0.77 (lần)1.21 (lần)3.24 (lần)14.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.82 (lần)4.27 (lần)4.02 (lần)4.73 (lần)4 (lần)3.92 (lần)2.74 (lần)1.19 (lần)1.28 (lần)1.22 (lần)1.85 (lần)0.68 (lần)0.42 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.71 (lần)4.08 (lần)
Giá sổ sách20.54K20.19K20.30K17.33K15.82K15.95K15.68K22.96K19.02K17.92K15.74K22.73K14.82K13.56K13.02K12.20K11.66K11.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.27 (lần)2.06 (lần)2.33 (lần)2.60 (lần)2.05 (lần)1.78 (lần)1.33 (lần)0.82 (lần)0.70 (lần)0.69 (lần)0.60 (lần)0.25 (lần)0.29 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.44 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.65%24.01%22.54%18.98%15.52%13.17%10.57%10.37%10.92%7.51%5.10%13.99%41.71%31.42%30.95%24.15%8.62%15.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.35%75.99%77.46%81.02%84.48%86.83%89.43%89.63%89.08%92.49%94.90%86.01%58.29%68.58%69.05%75.85%91.38%84.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.69%8.86%11.84%26.04%34.34%38.12%40.39%47.57%58.32%61.21%64.96%64.29%47.67%50.86%57.78%60.88%63.57%65.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.04%9.72%13.43%35.22%52.29%61.60%67.76%90.74%139.93%157.77%185.39%180.06%91.09%103.51%136.83%155.63%174.47%186.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.31%91.14%88.16%73.96%65.66%61.88%59.61%52.43%41.68%38.79%35.04%35.71%52.33%49.14%42.22%39.12%36.43%34.88%
6/ Thanh toán hiện hành485.63%294.54%261.42%262.12%183.31%105.28%107.72%78.15%53.70%38.26%30.22%86.66%198.44%174.15%217.10%413.13%581.01%285.51%
7/ Thanh toán nhanh479.35%290.46%257.71%256.43%177.91%102.89%104.67%76.23%52.25%36.80%26.54%47.27%191.62%166.33%208.06%393.99%509.57%285.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn150.15%78.86%41.45%131.98%46.87%37.43%17%32.46%13.74%9.67%5.08%17%123.57%87.04%116.56%190.32%6.92%61.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.70%43.91%51.16%40.73%33.74%28.03%28.87%36.32%22.78%21.87%11.42%13.13%36.22%29.22%21.59%23.94%22.78%10.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.75%182.91%227.02%214.56%217.45%212.85%273.14%350.07%208.59%291.05%223.85%93.89%86.83%93.01%69.75%99.16%264.15%71.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.92%48.18%58.03%55.07%51.39%45.30%48.43%69.27%54.65%56.37%32.58%36.77%69.22%59.47%51.13%61.20%62.53%30.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,682.39%4,113.34%4,695.21%3,346.16%2,827.91%3,291.67%3,481.31%4,328.87%2,858.93%2,745.53%930.64%94.67%958.35%990.36%783.13%1,093.88%1,067.44%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần45.72%50.11%49.82%48.64%45.48%47.83%43.83%49.32%37.50%34.64%35.15%42.14%54.95%33.33%32.36%21.29%21.87%27.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.78%22%25.49%19.81%15.35%13.41%12.65%17.91%8.54%7.57%4.01%5.53%19.90%9.74%6.99%5.10%4.98%3%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.79%24.14%28.91%26.78%23.37%21.67%21.22%34.16%20.50%19.52%11.45%15.50%38.04%19.82%16.54%13.03%13.68%8.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)127%161%170%144%119%136%121%162%101%97%69%92%145%70%69%42%44%59%
Tăng trưởng doanh thu-17.83%-17.41%23.41%17.43%12.51%-4.85%-23.61%52.96%2.94%97.02%-1.88%-18.51%27.25%21.07%-10.80%2.42%99.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.03%-16.94%26.41%25.58%6.98%3.83%-32.12%101.16%11.44%94.15%-18.15%-37.51%109.78%24.72%35.60%-0.32%56.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.84%-27.99%-55.34%-26.20%-15.79%-7.54%-18.40%-21.75%-5.84%-3.09%14.03%203.21%-3.78%-21.27%-6.12%-6.66%-7.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.74%-0.53%17.10%9.58%-0.81%1.71%9.27%20.68%6.16%13.87%10.76%53.39%9.33%4.08%6.78%4.64%-1.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.68%-3.78%-1.77%-2.71%-6.52%-2.03%-3.89%-4.07%-1.18%2.85%12.86%124.81%2.66%-10.56%-1.07%-2.54%-5.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |