CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung (seb)

46.30
-1.70
(-3.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48
48
48.60
46.30
1,200
20.5K
3.7K
13.2x
2.4x
17% # 18%
0.5
1,546 Bi
32 Mi
1,594
54.7 - 41.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.70 100 48.40 900
46.40 100 48.50 300
46.20 300 49.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.15 (0.10) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.10 (0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 61.00 (0.00) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 34.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 48 0 100 100
09:18 48 0 300 400
09:19 48.60 0.60 600 1,000
09:24 46.30 -1.70 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 110 (0.21) 0% 59.02 (0.08) 0%
2017 132 (0.32) 0% 76.63 (0.17) 0%
2018 158.10 (0.24) 0% 97.13 (0.11) 0%
2020 155.48 (0.26) 0% 89.44 (0.12) 0%
2021 150.27 (0.31) 0% 0.03 (0.16) 656%
2022 157.20 (0.38) 0% 84.84 (0.21) 0%
2023 157.02 (0.10) 0% 86.73 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV82,26631,90364,69376,930255,792311,283376,924305,427260,098231,181242,975318,070207,946202,014
Tổng lợi nhuận trước thuế52,7988,71941,58754,090157,193207,941251,122179,800130,488117,710118,186178,73482,98077,515
Lợi nhuận sau thuế 44,7136,74235,58146,492133,528175,373213,728163,887121,542110,127112,220171,23478,84374,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,5836,56230,81239,980116,938155,978187,791148,559118,295110,573106,490156,87477,98369,977
Tổng tài sản696,970691,143714,678727,848696,970708,887736,723749,966770,845824,618841,701875,801912,917923,825
Tổng nợ39,67744,32853,36637,61639,67762,82287,239195,322264,680314,326339,965416,632532,428565,428
Vốn chủ sở hữu657,293646,815661,311690,232657,293646,065649,484554,644506,165510,292501,736459,169380,488358,397


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |