CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung (seb)

47
-1
(-2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48
47
47
47
6,800
20.5K
3.7K
13.2x
2.4x
17% # 18%
0.5
1,546 Bi
32 Mi
1,594
54.7 - 41.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.00 2,200 50.00 200
44.90 200 52.80 100
43.90 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 47 -1 1,000 1,000
10:10 47 -1 1,000 2,000
10:18 47 -1 2,000 4,000
10:30 47 -1 1,000 5,000
10:40 47 -1 1,000 6,000
13:45 47 -1 500 6,500
14:12 47 -1 300 6,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 110 (0.21) 0% 59.02 (0.08) 0%
2017 132 (0.32) 0% 76.63 (0.17) 0%
2018 158.10 (0.24) 0% 97.13 (0.11) 0%
2020 155.48 (0.26) 0% 89.44 (0.12) 0%
2021 150.27 (0.31) 0% 0.03 (0.16) 656%
2022 157.20 (0.38) 0% 84.84 (0.21) 0%
2023 157.02 (0.10) 0% 86.73 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV82,26631,90364,69376,930255,792311,283376,924305,427260,098231,181242,975318,070207,946202,014
Tổng lợi nhuận trước thuế52,7988,71941,58754,090157,193207,941251,122179,800130,488117,710118,186178,73482,98077,515
Lợi nhuận sau thuế 44,7136,74235,58146,492133,528175,373213,728163,887121,542110,127112,220171,23478,84374,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,5836,56230,81239,980116,938155,978187,791148,559118,295110,573106,490156,87477,98369,977
Tổng tài sản696,970691,143714,678727,848696,970708,887736,723749,966770,845824,618841,701875,801912,917923,825
Tổng nợ39,67744,32853,36637,61639,67762,82287,239195,322264,680314,326339,965416,632532,428565,428
Vốn chủ sở hữu657,293646,815661,311690,232657,293646,065649,484554,644506,165510,292501,736459,169380,488358,397


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |