CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (sfc)

19.10
0.10
(0.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV378,272386,503417,271411,929435,0111,593,9751,602,3841,685,720741,872775,9381,227,4701,428,4741,321,7491,132,9961,409,715
Giá vốn hàng bán353,804364,617396,947389,982412,5551,505,3501,506,0441,599,948661,066687,7111,119,9071,325,3651,220,7631,018,4741,297,785
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,44221,85220,30621,93222,43988,53296,27285,70480,75688,138107,471103,065100,986114,521111,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,0063,4116,3887,1816,41323,98626,45220,48326,64626,37341,63140,24838,80453,85552,497
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0073,4506,3887,5036,38124,34937,92722,11326,69826,50741,76539,95639,99554,17351,406
Lợi nhuận sau thuế 5,5472,7025,0755,9675,06219,29230,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5472,7025,0755,9675,06219,29230,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,690
Tổng tài sản ngắn hạn157,507164,883130,487156,533182,675157,507182,675106,112149,454177,718112,894138,605332,776387,459371,927
Tiền mặt113,780137,504102,689127,169150,643113,780150,64379,293121,971153,11281,074120,027304,271355,564347,042
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,12216,122
Hàng tồn kho20,05920,42017,79319,43622,22120,05922,22114,71815,95512,71421,51410,20917,54418,92914,682
Tài sản dài hạn113,591115,243116,358118,013119,615113,591119,615125,128128,738133,165147,676154,668158,994131,868127,320
Tài sản cố định63,74964,84365,60166,87466,52863,74966,52878,52283,10490,242103,552110,080113,22752,58450,020
Đầu tư tài chính dài hạn6,3936,3936,4426,4426,4426,3936,4426,3706,4256,3586,5466,5466,5466,5466,546
Tổng tài sản271,098280,126246,845274,546302,289271,098302,289231,241278,193310,883260,571293,273491,770519,328499,247
Tổng nợ104,363101,53170,682102,951136,065104,363136,06567,733112,493144,02887,94382,875275,399307,436294,950
Vốn chủ sở hữu166,735178,594176,162171,595166,225166,735166,225163,507165,700166,855172,628210,398216,371211,892204,297

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.73K2.70K1.57K1.90K1.88K2.98K2.84K2.85K3.86K3.55K3.33K1.76K1.89K2.87K5.34K6.76K4.92K2.46K4.64K3.92K3.92K
Giá cuối kỳ22.30K19.12K16.13K19.03K16.87K13.94K12.83K12.23K11.97K9.30K9.92K8.12K6.73K7.05K7.10K9.10K3.86K4.79K1.89K1.22K0.83K
Giá / EPS (PE)12.92 (lần)7.08 (lần)10.28 (lần)10.04 (lần)8.96 (lần)4.68 (lần)4.52 (lần)4.29 (lần)3.10 (lần)2.62 (lần)2.98 (lần)4.63 (lần)3.56 (lần)2.45 (lần)1.33 (lần)1.35 (lần)0.78 (lần)1.95 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.92K14.87K14.63K14.82K14.93K15.44K18.82K19.36K18.96K18.28K16.48K15.72K16.62K16.94K15.87K20.16K24.79K21.94K21.85K19.24K15.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)1.29 (lần)1.10 (lần)1.28 (lần)1.13 (lần)0.90 (lần)0.68 (lần)0.63 (lần)0.63 (lần)0.51 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)0.42 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.16 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.10%60.43%45.89%53.72%57.17%43.33%47.26%67.67%74.61%74.50%70.70%72.40%66.37%65.75%68.10%70.62%27.31%56.17%57.46%57.70%57.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.90%39.57%54.11%46.28%42.83%56.67%52.74%32.33%25.39%25.50%29.30%27.60%33.63%34.25%31.90%29.38%72.69%43.83%42.54%42.30%42.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.50%45.01%29.29%40.44%46.33%33.75%28.26%56%59.20%59.08%58.34%60.60%48.64%18.08%29.17%45.34%37.62%47.94%45.09%54.03%42.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.59%81.86%41.43%67.89%86.32%50.94%39.39%127.28%145.09%144.37%140.02%153.83%94.70%22.07%41.18%82.93%60.30%92.07%82.12%117.54%75.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.50%54.99%70.71%59.56%53.67%66.25%71.74%44%40.80%40.92%41.66%39.40%51.36%81.92%70.83%54.67%62.38%52.06%54.91%45.97%57.10%
6/ Thanh toán hiện hành157.57%138.48%206.63%155.72%137.53%152.19%196.06%125.46%129.57%128.58%124.33%121.81%138.23%364.43%236.94%157.05%72.84%117.23%166.95%131.24%147.52%
7/ Thanh toán nhanh137.50%121.63%177.97%139.09%127.69%123.19%181.62%118.85%123.24%123.51%111.61%87.22%89.98%342.57%158.30%109.52%41.20%53.66%110.22%74.07%105.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn113.82%114.20%154.40%127.08%118.49%109.30%169.78%114.72%118.91%119.98%106.98%78.73%68.46%190.98%76.39%71.84%13.04%19.09%40.94%23.52%5.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản587.97%530.08%728.99%266.68%249.59%471.07%487.08%268.77%218.17%282.37%580.61%548.65%634.10%844.94%634.80%456.95%891.57%559.09%952.79%724.60%817.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,012%877.18%1,588.62%496.39%436.61%1,087.28%1,030.61%397.19%292.42%379.03%821.22%757.77%955.46%1,285.04%932.18%647.04%3,264.80%995.41%1,658.30%1,255.71%1,429.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu955.99%963.98%1,030.98%447.72%465.04%711.05%678.94%610.87%534.70%690.03%1,393.57%1,392.64%1,234.60%1,031.37%896.19%835.90%1,429.18%1,073.84%1,735.21%1,576.29%1,431.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,504.61%6,777.57%10,870.69%4,143.32%5,409.08%5,205.48%12,982.32%6,958.29%5,380.50%8,839.29%7,668.93%2,576.43%2,647.14%20,655.19%2,608.32%1,966.88%7,110.82%1,753.04%4,641.22%2,728.23%4,658.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.21%1.88%1.04%2.86%2.71%2.71%2.22%2.41%3.81%2.82%1.45%0.80%0.92%1.64%3.75%4.01%1.39%1.04%1.22%1.29%1.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.12%9.98%7.58%7.62%6.77%12.77%10.81%6.47%8.31%7.95%8.42%4.40%5.85%13.89%23.83%18.34%12.38%5.83%11.66%9.38%14.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.57%18.15%10.73%12.79%12.62%19.27%15.06%14.71%20.38%19.43%20.22%11.17%11.38%16.96%33.65%33.54%19.84%11.20%21.23%20.40%24.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%1%3%3%3%2%3%4%3%2%1%1%2%4%4%1%1%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-0.52%-4.94%127.23%-4.39%-36.79%-14.07%8.07%16.66%-19.63%-45.10%4.92%16.78%16.78%22.84%31.80%-7.97%50.35%24.28%25.02%32.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.05%72.02%-17.22%0.65%-36.72%4.94%-0.43%-26.28%8.80%6.54%89.83%1.57%-34.53%-46.20%23.32%166%100.16%5.92%18.21%0.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.30%100.88%-39.79%-21.90%63.77%6.12%-69.91%-10.42%4.23%14.31%-4.56%68.17%318.69%-42.80%-38.96%116.41%-26.01%125.15%-20.65%88.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.31%1.66%-1.32%-0.69%-3.34%-17.95%-2.76%2.11%3.72%10.87%4.85%3.53%-2.45%6.74%22.93%57.35%12.97%100.82%13.57%20.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.32%30.72%-16.88%-10.52%19.31%-11.15%-40.36%-5.31%4.02%12.88%-0.85%34.97%55.61%-7.71%-5.13%79.56%-5.72%111.79%-4.92%49.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |