CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (sfc)

19.10
0.10
(0.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,593,9751,602,3841,685,720741,872775,9381,227,4701,428,4741,321,7491,132,9961,409,7152,567,9532,447,4282,095,6971,794,6191,460,9811,108,4761,204,484801,126644,631515,620
4. Giá vốn hàng bán1,505,3501,506,0441,599,948661,066687,7111,119,9071,325,3651,220,7631,018,4741,297,7852,452,4482,362,8182,026,6471,730,2851,356,6921,019,6491,139,366765,028613,105487,998
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)88,53296,27285,70480,75688,138107,471103,065100,986114,521111,931113,42884,40469,04564,334104,29088,82665,11836,09831,52627,614
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7054,5194,1524,3884,4045,95414,06515,43915,48614,70513,15712,27310,88017,58911,7874,7741,729973167107
7. Chi phí tài chính1,0086641,4891,7781,5631,9629,0109,7607,6297,4648,4679,6556646701,1151,2167,6592,0371,5051,125
-Trong đó: Chi phí lãi vay9447351,4331,8451,3751,9629,0109,7607,6297,4648,4679,6556645918368402,1941,9001,398991
9. Chi phí bán hàng53,55261,26454,98844,37950,97153,18049,49850,90751,95548,67350,20536,80733,28930,69330,79127,71829,41220,25417,47816,349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,69112,41112,89612,34113,63316,65218,37316,95416,56918,00222,11024,57819,26311,91812,18812,2349,7345,2744,1353,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,98626,45220,48326,64626,37341,63140,24838,80453,85552,49745,80225,63726,70938,64271,98452,43320,0439,5068,5756,429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,34937,92722,11326,69826,50741,76539,95639,99554,17351,40647,88626,41026,23739,13372,90053,74822,4109,5768,9457,766
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,29230,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,25219,62419,32029,51054,85044,47816,7218,3547,8876,672
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,29230,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,25219,62419,32029,51054,85044,47816,7218,3547,8876,672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn157,507182,675106,112149,454177,718112,894138,605332,776387,459371,927312,698322,977219,340139,655156,728171,31536,89380,48238,87341,062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền113,780150,64379,293121,971153,11281,074120,027304,271355,564347,042269,064208,742108,63373,18450,53378,3656,60613,1059,5337,359
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,12230,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,7179,0849,95011,13611,4109,9397,95610,82112,94410,19110,43816,94229,20427,77621,59836,49712,96719,78615,18613,680
IV. Tổng hàng tồn kho20,05922,22114,71815,95512,71421,51410,20917,54418,92914,68231,97991,70976,5608,37752,01451,84116,02343,64013,21017,887
V. Tài sản ngắn hạn khác8307282,15039248136741213923121,2175,5844,9433192,5844,6111,2993,9519442,135
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn113,591119,615125,128128,738133,165147,676154,668158,994131,868127,320129,590123,102111,16172,74273,41971,26998,20462,81028,78430,098
I. Các khoản phải thu dài hạn55555555
II. Tài sản cố định63,74966,52878,52283,10490,242103,552110,080113,22752,58450,02039,92958,32215,90518,72540,01959,70788,92024,49023,56725,062
III. Bất động sản đầu tư34,70935,93831,03632,03533,03434,03335,03836,04368,68767,77974,65252,15158,91827,410
IV. Tài sản dở dang dài hạn9162,2509169899891,2219669239491,4326,2593,28827,09616,52526,5954,8071,78733,680681595
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,3936,4426,3706,4256,3586,5466,5466,5466,5466,5466,5466,5466,5466,6466,6466,6466,959396204
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8188,4518,2806,1802,5372,3202,0342,2513,1031,5432,2042,7962,6953,4361591095374,2444,3334,441
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN271,098302,289231,241278,193310,883260,571293,273491,770519,328499,247442,288446,079330,501212,397230,147242,584135,097143,29267,65771,159
A. Nợ phải trả104,363136,06567,733112,493144,02887,94382,875275,399307,436294,950258,018270,338160,75338,39467,127109,97650,81968,68830,50738,448
I. Nợ ngắn hạn99,963131,91551,35495,978129,22074,17970,694265,235299,029289,253251,509265,147158,68338,32166,147109,08550,65068,65423,28431,287
II. Nợ dài hạn4,4004,15016,37916,51514,80913,76412,18210,1658,4075,6986,5095,1912,07073980891169347,2237,160
B. Nguồn vốn chủ sở hữu166,735166,225163,507165,700166,855172,628210,398216,371211,892204,297184,271175,740169,747174,003163,021132,60984,27874,60437,15032,711
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN271,098302,289231,241278,193310,883260,571293,273491,770519,328499,247442,288446,079330,501212,397230,147242,584135,097143,29267,65771,159
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |