Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng (shg)

2.70
0.20
(8%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV8,99622,51846,44641,53363,181154,776187,809693,0751,336,565
Giá vốn hàng bán1,50320,95237,38736,26258,437126,059172,056710,1321,254,531
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,4931,5659,0595,2714,74528,71715,736-17,05781,566
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-74,288-27,777-55,434-58,532-71,524-393,771-56,120-187,002-17,451
Tổng lợi nhuận trước thuế-70,337-27,098-55,338-56,985-72,856-387,545-55,595-186,9401,801
Lợi nhuận sau thuế -70,380-27,098-55,338-56,985-72,856-387,545-55,595-187,132-3,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-70,397-26,823-55,276-56,230-72,826-382,862-52,210-179,442-7,514
Tổng tài sản ngắn hạn799,243934,138806,629853,222853,222934,138853,222883,054879,662900,920962,9951,013,2971,373,3751,915,5962,388,899
Tiền mặt4,858142,2694,0373,7373,737142,2693,73711,54211,11111,42710,54928,63637,11464,593103,979
Đầu tư tài chính ngắn hạn4004004004004004004004004004004005001,000
Hàng tồn kho412,177411,134405,084405,818405,818411,134405,818409,307406,963409,957417,948421,451574,788842,0591,152,681
Tài sản dài hạn99,932178,975178,453477,285477,285178,975477,285474,835477,497484,081507,932475,895460,195600,405897,914
Tài sản cố định2,5722,7892,8963,2873,2872,7893,2873,7764,7726,46910,17919,26234,444113,438343,464
Đầu tư tài chính dài hạn14,12392,99292,37881,53881,53892,99281,53878,08874,84170,71990,51184,38760,468244,047255,876
Tổng tài sản899,1741,113,113985,0821,330,5071,330,5071,113,1131,330,5071,357,8881,357,1591,385,0011,470,9271,489,1921,833,5702,516,0013,286,813
Tổng nợ1,901,7782,143,4991,971,9962,139,3402,139,3402,143,4992,139,3402,137,4492,080,3242,051,1822,055,9141,658,8741,912,0232,239,7573,110,277
Vốn chủ sở hữu-1,002,603-1,030,386-986,914-808,833-808,833-1,030,386-808,833-779,560-723,165-666,181-584,987-169,682-78,452270,244176,536

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKK-2.13KK0.05K0.30K1.23K
Giá cuối kỳ3.50K2.30K3.60K2K2.60K2.60K2.50K3.20K4.10K7K7K7K7K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)-1.93 (lần) (lần)129.36 (lần)23.16 (lần)5.69 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.50 (lần)2.76 (lần)2.09 (lần)1.30 (lần)1.11 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.12 (lần) (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)
Giá sổ sách-38.16K-29.96K-28.87K-26.78K-24.67K-21.67K-6.28K-2.91K3.16K6.54K6.51K7.53K11.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.09 (lần)-0.08 (lần)-0.12 (lần)-0.07 (lần)-0.11 (lần)-0.12 (lần)-0.40 (lần)-1.10 (lần)1.30 (lần)1.07 (lần)1.08 (lần)0.93 (lần)0.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)40 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.92%64.13%65.03%64.82%65.05%65.47%68.04%74.90%78.05%72.68%71.70%75.06%80.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.08%35.87%34.97%35.18%34.95%34.53%31.96%25.10%21.95%27.32%28.30%24.94%19.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn192.57%160.79%157.41%153.29%148.10%139.77%111.39%104.28%94.63%94.63%94.45%93.19%90.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-208.03%-264.50%-274.19%-287.67%-307.90%-351.45%-977.64%-2,437.19%1,762.94%1,761.84%1,701.06%1,369.19%972.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-92.57%-60.79%-57.41%-53.29%-48.10%-39.77%-11.39%-4.28%5.37%5.37%5.55%6.81%9.33%
6/ Thanh toán hiện hành49.29%52.56%55.07%57.01%59.43%63.16%75.82%87.08%98.88%96.50%86.56%83.38%92.05%
7/ Thanh toán nhanh27.60%27.56%29.55%30.63%32.39%35.75%44.29%50.63%60.36%49.94%45.35%49.18%57.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.51%0.23%0.72%0.72%0.75%0.69%2.14%2.35%4.72%4.20%6.98%6.96%9.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.81%1.69%3.42%3.06%4.56%10.52%12.61%37.80%40.58%40.66%46.87%116.44%80.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.96%2.64%5.26%4.72%7.01%16.07%18.53%50.47%52%55.95%65.38%155.12%99.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-0.87%-2.78%-5.96%-5.74%-9.48%-26.46%-110.68%-883.44%756.01%757.11%844.23%1,710.68%863.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.37%5.16%9.13%8.91%14.25%30.16%40.82%123.55%127.47%108.84%129%344.41%252.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-782.54%-119.12%-119.01%-135.39%-115.27%-247.37%-27.80%-25.89%-8.90%-0.56%0.10%0.23%1.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%-3.62%%0.05%0.27%1%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%-67.36%%0.83%4.01%10.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4,684%-128%-148%-155%-125%-304%-30%-25%-9%-1%%%1%
Tăng trưởng doanh thu-60.05%-51.52%11.83%-34.26%-59.18%-17.59%-72.90%%1,011.87%-9.94%-57.33%29.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận162.45%-51.47%-1.70%-22.79%-80.98%633.31%-70.90%%-331.97%-614.31%-82.10%-75.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.19%0.09%2.75%1.42%-0.23%23.93%-13.24%%1,474.22%4.02%7.42%-7.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu27.39%3.76%7.80%8.55%13.88%244.75%116.29%%38.91%0.43%-13.54%-34.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.34%-2.02%0.05%-2.01%-5.84%-1.23%-18.78%%912.60%3.82%5.99%-10.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |