CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.60
-0.15
(-1.02%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,964,5002,604,1972,949,8851,901,7452,781,05411,420,3279,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,225
Giá vốn hàng bán3,633,6822,318,9562,680,3681,666,5662,508,52010,299,5718,768,5107,075,6936,201,0554,646,1864,124,7493,903,0563,086,1241,907,4511,876,730
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV288,566248,794219,351195,445224,943952,157836,835901,786873,558713,933682,347582,867473,963451,606340,428
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58,57923,66617,37217,16334,758116,780106,660122,308182,475124,370133,296128,184136,658150,585100,617
Tổng lợi nhuận trước thuế58,09978,15016,96716,93434,225170,151103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,667
Lợi nhuận sau thuế 31,11557,83911,46910,33819,517110,76259,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,736
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,39949,1441,8671,0545,82078,46416,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,275
Tổng tài sản ngắn hạn7,252,1906,272,9506,111,5835,701,3035,565,6007,252,1905,610,5985,592,4284,657,2333,424,7202,992,5052,563,5472,190,4211,518,9841,169,337
Tiền mặt70,77966,188111,33967,93079,18570,77979,185183,917173,880227,057142,416181,021117,08367,86434,148
Đầu tư tài chính ngắn hạn411,463428,502372,801393,311345,579411,463345,579279,372202,950199,27289,46344,1531,140
Hàng tồn kho1,378,1411,220,9811,327,4171,137,7731,226,0411,378,1411,218,7991,734,8731,628,1481,053,1761,052,5491,004,648980,324778,227637,512
Tài sản dài hạn2,196,1592,144,8162,121,7732,073,8952,016,0072,196,1591,971,1871,738,3691,250,1731,080,0581,068,731965,976787,004615,541616,609
Tài sản cố định1,142,4891,158,1781,190,5921,197,720777,9731,142,4891,181,867819,923760,067745,544677,456562,943467,899296,402404,889
Đầu tư tài chính dài hạn192,675199,953184,474180,948188,763192,675184,937189,116185,02522,561101,91279,80778,054151,38370,086
Tổng tài sản9,448,3498,417,7668,233,3567,775,1987,581,6089,448,3497,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,946
Tổng nợ7,343,6436,346,0036,217,6375,764,7345,571,9437,343,6435,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,469
Vốn chủ sở hữu2,104,7062,071,7622,015,7192,010,4642,009,6642,104,7062,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.48K0.10K0.36K0.89K0.48K1.14K1.53K1.56K1.85K1.47K1.06K0.15K0.42K0.54K2.77K2.38K1.07K1.58K
Giá cuối kỳ15.75K13.60K14.95K14.54K7.74K6.66K4.45K4.35K4.46K5.58K3.39K1.96K2.35K1.62K5.46K7.19K25K25K
Giá / EPS (PE)32.55 (lần)133.76 (lần)41.72 (lần)16.35 (lần)16.06 (lần)5.86 (lần)2.91 (lần)2.80 (lần)2.41 (lần)3.80 (lần)3.20 (lần)13.23 (lần)5.61 (lần)2.99 (lần)1.97 (lần)3.03 (lần)23.36 (lần)15.86 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.44 (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách12.98K12.38K12.09K13.57K14.47K14.64K16.56K14.27K13.78K12.55K13.16K14.09K16K15.86K17.32K13.58K8.80K5.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)1.10 (lần)1.24 (lần)1.07 (lần)0.53 (lần)0.46 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.44 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.32 (lần)0.53 (lần)2.84 (lần)4.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ162 (Mi)162 (Mi)162 (Mi)101 (Mi)91 (Mi)87 (Mi)67 (Mi)64 (Mi)61 (Mi)55 (Mi)34 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)25 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.76%74%76.29%78.84%76.02%73.68%72.63%73.57%71.16%65.47%69.67%66.76%65.42%59.88%72.51%68.18%64.08%66.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.24%26%23.71%21.16%23.98%26.32%27.37%26.43%28.84%34.53%30.33%33.24%34.58%40.12%27.49%31.82%35.92%33.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.72%73.52%73.26%76.90%70.64%68.61%68.37%69.20%60.49%61.56%73.51%73.56%73.52%71.13%61.04%73.24%77.42%83.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu348.92%277.69%273.94%332.97%240.57%218.59%216.19%224.73%153.12%160.16%277.56%278.21%277.69%246.44%156.69%273.66%342.80%493.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.28%26.48%26.74%23.10%29.36%31.39%31.63%30.80%39.51%38.44%26.49%26.44%26.48%28.87%38.96%26.76%22.58%16.84%
6/ Thanh toán hiện hành112.62%115.36%117.31%114.63%115.35%116.96%121.59%123.18%132.25%121.27%109.22%105.78%103.97%96.70%153.07%108.99%101.73%102.41%
7/ Thanh toán nhanh91.22%90.30%80.92%74.56%79.88%75.82%73.94%68.05%64.49%55.15%51.10%42.45%64.88%57.65%102.02%72.07%62.55%44.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.10%1.63%3.86%4.28%7.65%5.57%8.59%6.58%5.91%3.54%9.18%2.54%12.97%6.60%16.21%5.55%9.89%4.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản120.87%129%112.05%122.91%123.47%123.36%131.98%125.32%116.97%129.24%121.53%128.19%133.06%133.51%130.68%140.15%144.48%168.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn157.47%174.32%146.88%155.90%162.41%167.41%181.72%170.35%164.37%197.40%174.45%192.02%203.38%222.97%180.23%205.56%225.47%255.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu542.61%487.23%419%532.16%420.51%393.01%417.31%406.95%296.07%336.24%458.85%484.84%502.56%462.54%335.45%523.70%639.77%1,001.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho747.35%719.44%407.85%380.87%441.16%391.88%388.50%314.81%245.10%294.38%273.93%273.95%474.09%477.16%445.78%514.41%512.42%402.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.69%0.17%0.71%1.23%0.79%1.98%2.21%2.68%4.54%3.48%1.76%0.22%0.52%0.74%4.76%3.34%1.90%3.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.83%0.22%0.79%1.51%0.98%2.44%2.92%3.36%5.31%4.49%2.13%0.28%0.69%0.99%6.22%4.68%2.75%5.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.73%0.82%2.96%6.55%3.33%7.76%9.24%10.90%13.43%11.69%8.06%1.05%2.62%3.42%15.97%17.49%12.16%31.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%1%2%3%3%6%4%2%%1%1%6%4%2%4%
Tăng trưởng doanh thu16.76%19.07%13.13%30.54%11.02%7.55%24.84%49.45%8.17%13.36%11.56%-15.03%9.65%34.90%36.08%26.36%10.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận375.86%-71.63%-34.98%102.87%-55.48%-4.03%3.16%-11.77%41.12%124.54%803.72%-64.64%-22.79%-79.04%94.06%121.92%-32.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.74%3.80%18.21%42.77%14.20%15.47%17.12%59.58%17.44%-10.74%17.61%-11.76%13.72%53.87%21.64%23.23%20.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.85%2.40%43.69%3.15%3.76%14.20%21.74%8.73%22.84%54.69%17.88%-11.92%0.92%-2.17%112.44%54.36%73.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản24.62%3.42%24.10%31.14%10.92%15.06%18.54%39.49%19.52%6.59%17.68%-11.80%10.02%32.04%45.94%30.26%29.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |