CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.70
0.05
(0.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,901,7452,781,0542,149,0092,584,9232,268,7079,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,2252,036,245
Giá vốn hàng bán1,666,5662,508,5201,913,7652,328,2002,017,5798,768,5107,075,6936,201,0554,646,1864,124,7493,903,0563,086,1241,907,4511,876,7301,701,433
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV195,445224,943200,472215,378200,122836,835901,786873,558713,933682,347582,867473,963451,606340,428292,584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,16334,75816,67126,58528,821106,660122,308182,475124,370133,296128,184136,658150,585100,61739,492
Tổng lợi nhuận trước thuế16,93434,22514,94426,42628,270103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,66744,266
Lợi nhuận sau thuế 10,33819,5178,4938,11626,45959,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,73632,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0545,8208,241-2,84816,59916,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,27535,751
Tổng tài sản ngắn hạn5,701,3035,565,6005,252,5115,323,4945,336,6895,610,5985,592,4284,657,2333,424,7202,992,5052,563,5472,190,4211,518,9841,169,3371,167,262
Tiền mặt67,93079,18564,21157,883108,64979,185183,917173,880227,057142,416181,021117,08367,86434,14898,149
Đầu tư tài chính ngắn hạn393,311345,579339,389340,097296,435345,579279,372202,950199,27289,46344,1531,14036,051
Hàng tồn kho1,137,7731,226,0411,182,6541,463,7301,409,5881,218,7991,734,8731,628,1481,053,1761,052,5491,004,648980,324778,227637,512621,113
Tài sản dài hạn2,073,8952,016,0071,867,5461,846,6671,808,0471,971,1871,738,3691,250,1731,080,0581,068,731965,976787,004615,541616,609508,258
Tài sản cố định1,197,720777,973765,688786,728800,3941,181,867819,923760,067745,544677,456562,943467,899296,402404,889360,457
Đầu tư tài chính dài hạn180,948188,763184,222184,569193,890184,937189,116185,02522,561101,91279,80778,054151,38370,08650,078
Tổng tài sản7,775,1987,581,6087,120,0577,170,1617,144,7367,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,9461,675,520
Tổng nợ5,764,7345,571,9435,134,1275,188,9555,164,7625,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,4691,231,748
Vốn chủ sở hữu2,010,4642,009,6641,985,9301,981,2071,979,9742,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477443,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.10K0.36K0.89K0.48K1.14K1.53K1.56K1.85K1.47K1.06K0.15K0.42K0.54K3.84K2.38K1.07K1.58K
Giá cuối kỳ14.90K13.60K14.95K14.54K7.74K6.66K4.45K4.35K4.46K5.58K3.39K1.96K2.35K1.62K5.46K7.19KKK
Giá / EPS (PE)196.99 (lần)133.76 (lần)41.72 (lần)16.35 (lần)16.06 (lần)5.86 (lần)2.91 (lần)2.80 (lần)2.41 (lần)3.80 (lần)3.20 (lần)13.23 (lần)5.61 (lần)2.99 (lần)1.42 (lần)3.03 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.40K12.38K12.09K13.57K14.47K14.64K16.56K14.27K13.78K12.55K13.16K14.09K16K15.86K24.05K13.58K8.80K5.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.10 (lần)1.24 (lần)1.07 (lần)0.53 (lần)0.46 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.44 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.23 (lần)0.53 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ162 (Mi)162 (Mi)162 (Mi)101 (Mi)91 (Mi)87 (Mi)67 (Mi)64 (Mi)61 (Mi)55 (Mi)34 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.33%74%76.29%78.84%76.02%73.68%72.63%73.57%71.16%65.47%69.67%66.76%65.42%59.88%72.51%68.18%64.08%66.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.67%26%23.71%21.16%23.98%26.32%27.37%26.43%28.84%34.53%30.33%33.24%34.58%40.12%27.49%31.82%35.92%33.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.14%73.52%73.26%76.90%70.64%68.61%68.37%69.20%60.49%61.56%73.51%73.56%73.52%71.13%61.04%73.24%77.42%83.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu286.74%277.69%273.94%332.97%240.57%218.59%216.19%224.73%153.12%160.16%277.56%278.21%277.69%246.44%156.69%273.66%342.80%493.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.86%26.48%26.74%23.10%29.36%31.39%31.63%30.80%39.51%38.44%26.49%26.44%26.48%28.87%38.96%26.76%22.58%16.84%
6/ Thanh toán hiện hành114.43%115.36%117.31%114.63%115.35%116.96%121.59%123.18%132.25%121.27%109.22%105.78%103.97%96.70%153.07%108.99%101.73%102.41%
7/ Thanh toán nhanh91.59%90.30%80.92%74.56%79.88%75.82%73.94%68.05%64.49%55.15%51.10%42.45%64.88%57.65%102.02%72.07%62.55%44.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.36%1.63%3.86%4.28%7.65%5.57%8.59%6.58%5.91%3.54%9.18%2.54%12.97%6.60%16.21%5.55%9.89%4.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản121.11%129%112.05%122.91%123.47%123.36%131.98%125.32%116.97%129.24%121.53%128.19%133.06%133.51%130.68%140.15%144.48%168.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.17%174.32%146.88%155.90%162.41%167.41%181.72%170.35%164.37%197.40%174.45%192.02%203.38%222.97%180.23%205.56%225.47%255.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu468.39%487.23%419%532.16%420.51%393.01%417.31%406.95%296.07%336.24%458.85%484.84%502.56%462.54%335.45%523.70%639.77%1,001.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho739.78%719.44%407.85%380.87%441.16%391.88%388.50%314.81%245.10%294.38%273.93%273.95%474.09%477.16%445.78%514.41%512.42%402.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.13%0.17%0.71%1.23%0.79%1.98%2.21%2.68%4.54%3.48%1.76%0.22%0.52%0.74%4.76%3.34%1.90%3.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.16%0.22%0.79%1.51%0.98%2.44%2.92%3.36%5.31%4.49%2.13%0.28%0.69%0.99%6.22%4.68%2.75%5.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.61%0.82%2.96%6.55%3.33%7.76%9.24%10.90%13.43%11.69%8.06%1.05%2.62%3.42%15.97%17.49%12.16%31.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%1%2%3%3%6%4%2%%1%1%6%4%2%4%
Tăng trưởng doanh thu8.89%19.07%13.13%30.54%11.02%7.55%24.84%49.45%8.17%13.36%11.56%-15.03%9.65%34.90%36.08%26.36%10.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-79.85%-71.63%-34.98%102.87%-55.48%-4.03%3.16%-11.77%41.12%124.54%803.72%-64.64%-22.79%-79.04%94.06%121.92%-32.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.62%3.80%18.21%42.77%14.20%15.47%17.12%59.58%17.44%-10.74%17.61%-11.76%13.72%53.87%21.64%23.23%20.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.54%2.40%43.69%3.15%3.76%14.20%21.74%8.73%22.84%54.69%17.88%-11.92%0.92%-2.17%112.44%54.36%73.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.82%3.42%24.10%31.14%10.92%15.06%18.54%39.49%19.52%6.59%17.68%-11.80%10.02%32.04%45.94%30.26%29.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc