CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.85
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.85
14.85
14.85
14.75
364,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.4
0.1k
56.7 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
2,206 tỷ
162 triệu
453,831
16.2 - 12.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.90 (-0.60) 56.3%
PTB 69.00 (0.10) 7.8%
TLG 49.00 (0.00) 6.8%
DHC 39.00 (0.95) 5.5%
SHI 14.85 (0.00) 4.3%
PLC 28.80 (0.80) 4.0%
HTP 14.90 (0.40) 2.2%
INN 52.80 (0.20) 1.7%
SVI 70.00 (0.00) 1.6%
DLG 2.01 (0.00) 1.1%
HAP 4.69 (0.00) 0.9%
CAP 62.50 (0.10) 0.9%
MCP 29.50 (0.00) 0.8%
TMT 11.00 (-0.10) 0.7%
TLD 4.77 (0.02) 0.6%
HHP 9.39 (0.14) 0.5%
SBV 10.95 (0.25) 0.5%
NHT 11.75 (0.05) 0.5%
BKG 4.13 (0.01) 0.5%
PMS 30.90 (0.20) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.85 800 14.90 5,600
14.70 2,500 14.95 100
14.65 4,000 15.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14.85 0.10 1,100 1,100
09:18 14.75 0 177,000 178,100
09:29 14.75 0 200 178,300
09:36 14.75 0 2,000 180,300
09:39 14.75 0 177,000 357,300
11:14 14.75 0 3,000 360,300
14:10 14.75 0 300 360,600
14:11 14.75 0 400 361,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.50) 0% 100 (0.10) 0%
2017 2,500 (3.73) 0% 115 (0.11) 0%
2018 4,100 (4.66) 0% 120 (0.11) 0%
2020 4,800 (5.56) 0% 88 (0.09) 0%
2021 6,000 (7.26) 0% 0 (0.14) 0%
2022 8,600 (8.22) 0% 160 (0.09) 0%
2023 8,000 (2.27) 0% 80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,901,7452,781,0542,149,0092,584,9239,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,2252,036,245
Tổng lợi nhuận trước thuế16,93434,22514,94426,426103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,66744,266
Lợi nhuận sau thuế 10,33819,5178,4938,11659,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,73632,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0545,8208,241-2,84816,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,27535,751
Tổng tài sản7,775,1987,581,6087,120,0577,170,1617,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,9461,675,520
Tổng nợ5,764,7345,571,9435,134,1275,188,9555,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,4691,231,748
Vốn chủ sở hữu2,010,4642,009,6641,985,9301,981,2072,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477443,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc