CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.45
-0.30
(-2.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.75
14.45
14.45
14.45
360,000
13.0K
0.5K
30.2x
1.1x
1% # 4%
0.6
2,352 Bi
170 Mi
379,621
17 - 14.5
7,344 Bi
2,105 Bi
348.9%
22.28%
71 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 700 14.80 4,000
14.45 4,400 14.90 200
14.40 500 15.00 17,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (-0.50) 55.6%
TLG 66.50 (2.30) 9.5%
PTB 51.10 (-0.30) 7.9%
DHC 33.35 (-0.15) 5.2%
SHI 14.45 (-0.30) 5.2%
PLC 25.70 (-0.30) 4.6%
INN 42.50 (0.00) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.00 (0.00) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 7.70 (-0.30) 1.3%
CAP 40.40 (-0.30) 1.2%
MCP 28.25 (-0.50) 1.1%
TLD 8.24 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 14.45 -0.15 180,000 180,000
09:24 14.45 -0.15 180,000 360,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.50) 0% 100 (0.10) 0%
2017 2,500 (3.73) 0% 115 (0.11) 0%
2018 4,100 (4.66) 0% 120 (0.11) 0%
2020 4,800 (5.56) 0% 88 (0.09) 0%
2021 6,000 (7.26) 0% 0 (0.14) 0%
2022 8,600 (8.22) 0% 160 (0.09) 0%
2023 8,000 (2.27) 0% 80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,964,5002,604,1972,949,8851,901,74511,420,3279,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,225
Tổng lợi nhuận trước thuế58,09978,15016,96716,934170,151103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,667
Lợi nhuận sau thuế 31,11557,83911,46910,338110,76259,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,736
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,39949,1441,8671,05478,46416,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,275
Tổng tài sản9,448,3498,417,7668,233,3567,775,1989,448,3497,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,946
Tổng nợ7,343,6436,346,0036,217,6375,764,7347,343,6435,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,469
Vốn chủ sở hữu2,104,7062,071,7622,015,7192,010,4642,104,7062,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |