CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.70
15
15
14.55
504,200
13.0K
0.5K
30.6x
1.1x
1% # 4%
0.9
2,384 Bi
162 Mi
390,990
17 - 14.6
7,344 Bi
2,105 Bi
348.9%
22.28%
71 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.55 1,400 14.70 1,300
14.50 2,400 14.85 600
14.45 1,600 14.95 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.60 (-0.20) 60.3%
TLG 59.00 (0.50) 10.0%
PTB 58.00 (-0.10) 8.1%
DHC 32.35 (0.15) 5.1%
SHI 14.70 (0.00) 4.7%
PLC 24.40 (-0.30) 4.0%
INN 57.50 (1.00) 2.0%
HHP 9.05 (0.05) 1.5%
CAP 47.60 (-0.80) 1.5%
SVI 58.00 (2.00) 1.4%
DLG 2.10 (-0.02) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15 0.30 500 500
09:38 14.95 0.25 100 600
09:47 14.55 -0.15 250,000 250,600
09:53 14.55 -0.15 1,100 251,700
09:54 14.55 -0.15 247,000 498,700
09:55 14.55 -0.15 2,000 500,700
10:10 14.55 -0.15 1,000 501,700
13:44 14.70 0 2,000 503,700
14:46 14.70 0 500 504,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.50) 0% 100 (0.10) 0%
2017 2,500 (3.73) 0% 115 (0.11) 0%
2018 4,100 (4.66) 0% 120 (0.11) 0%
2020 4,800 (5.56) 0% 88 (0.09) 0%
2021 6,000 (7.26) 0% 0 (0.14) 0%
2022 8,600 (8.22) 0% 160 (0.09) 0%
2023 8,000 (2.27) 0% 80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,964,5002,604,1972,949,8851,901,74511,420,3279,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,225
Tổng lợi nhuận trước thuế58,09978,15016,96716,934170,151103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,667
Lợi nhuận sau thuế 31,11557,83911,46910,338110,76259,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,736
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,39949,1441,8671,05478,46416,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,275
Tổng tài sản9,448,3498,417,7668,233,3567,775,1989,448,3497,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,946
Tổng nợ7,343,6436,346,0036,217,6375,764,7347,343,6435,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,469
Vốn chủ sở hữu2,104,7062,071,7622,015,7192,010,4642,104,7062,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |