CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.70
0.05
(0.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,2252,036,2451,825,1982,147,9551,958,8651,452,1361,067,148844,544760,987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu175,309236,770186,191202,074202,801172,437171,276137,65091,06742,2285,3504,4582,53834680370
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,605,3457,977,4797,074,6135,360,1184,807,0964,485,9233,560,0872,359,0572,217,1581,994,0171,819,8482,143,4981,956,3271,451,7891,067,148844,464760,617
4. Giá vốn hàng bán8,768,5107,075,6936,201,0554,646,1864,124,7493,903,0563,086,1241,907,4511,876,7301,701,4331,559,0431,882,4041,692,5851,197,884904,458739,328675,203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)836,835901,786873,558713,933682,347582,867473,963451,606340,428292,584260,806261,094263,743253,905162,690105,13685,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính84,624101,04726,46324,31914,65727,60211,96935,1116,6534,11413,34410,76718,15929,3368,3486,5771,911
7. Chi phí tài chính365,891351,994190,436178,306144,335128,565123,14869,41983,30677,672100,941121,137156,10095,34668,79751,60320,864
-Trong đó: Chi phí lãi vay318,142251,806146,566155,473134,076112,91991,19660,17664,57572,48483,603118,805113,08565,69834,40333,57019,165
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh28691964376-1,895-4,1175,25811,2906,4902,33192-874-569210
9. Chi phí bán hàng287,176351,670364,726291,083295,606233,300159,961171,682125,935134,058100,59977,38959,15769,56529,33123,25822,319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp162,018176,952163,348144,869121,871116,30371,423106,32143,71447,80761,21353,21240,46626,78125,80513,73911,584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)106,660122,308182,475124,370133,296128,184136,658150,585100,61739,49211,48819,24925,60991,54947,31523,11332,558
12. Thu nhập khác3,8685,5283,75211,99513,6927,9536,2473,0808,8088,9842292,81111,58735,2991,5781,4941,105
13. Chi phí khác6,5545,4461,73010,5627,0597,81612,50323,20212,7584,2101,5924,03710,4655,0902,3011,838721
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,685822,0221,4336,633138-6,257-20,121-3,9504,774-1,363-1,2271,12230,209-723-344384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,66744,26610,12518,02226,731121,75846,59222,76932,941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44,88535,13347,81536,29634,18020,18825,69826,34422,93111,4812,9875,0118,07631,7329,8147,9579,297
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-753753272-144-2111,147-1,244
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)44,88535,13347,81536,29634,18020,18824,94527,09722,93111,4812,9875,2847,93131,52010,9616,7139,297
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)59,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,73632,7857,13812,73818,80090,23835,63116,05623,645
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát42,60129,13847,29745,4476,7925,0255,511-9,916-6,539-2,9663,1821,5514,30921,091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,27535,7513,95611,18814,49169,14735,63116,05623,645

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,610,5985,592,4284,657,2333,424,7202,992,5052,563,5472,190,4211,518,9841,169,3371,167,262950,5061,056,121878,528805,692519,145374,576298,024157,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,185183,917173,880227,057142,416181,021117,08367,86434,14898,14922,782131,78859,92685,31226,42636,40011,91815,524
1. Tiền73,437152,658156,095183,019141,916181,02164,41949,39434,14898,14922,78231,58815,86845,31226,42636,40011,91815,524
2. Các khoản tương đương tiền5,74831,25817,78544,03950052,66418,469100,20044,05840,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn345,579279,372202,950199,27289,46344,1531,14036,05133,04436,22610,38839,85513,70023,836
1. Chứng khoán kinh doanh36,05133,04449,10826,38640,19013,70023,836
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-12,881-15,998-334
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn345,579279,372202,950199,27289,46344,1531,140
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,892,3093,282,9062,531,8631,880,9341,615,0441,275,217999,373618,874477,353350,285259,313375,036350,423335,382292,730156,505107,38352,135
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,017,8152,207,5891,978,1741,657,4471,329,3191,059,367810,264437,687404,608320,931240,089308,650338,541279,740281,828139,04889,75641,431
2. Trả trước cho người bán536,502809,451464,313104,977100,14092,62490,68553,36812,53136,38318,44417,4178,43348,4503,95212,0931,712526
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn45,1548,8431,96891253,83691,50061,024124,11219,173
6. Phải thu ngắn hạn khác304,347268,48098,425128,182140,59441,15346,25116,29647,2473,0847,70549,8874,8567,2226,9495,36415,91510,177
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,509-11,457-11,017-10,584-8,845-9,427-8,850-12,590-6,206-10,113-6,925-916-1,406-31
IV. Tổng hàng tồn kho1,218,7371,734,8101,628,1481,053,1761,050,7711,003,049977,936775,576627,914621,113569,104395,517354,579268,718175,823144,282167,76381,683
1. Hàng tồn kho1,218,7991,734,8731,628,1481,053,1761,052,5491,004,648980,324778,227637,512621,113569,104397,060354,720268,718175,823144,282167,76381,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-62-62-1,777-1,598-2,389-2,651-9,598-1,543-141
V. Tài sản ngắn hạn khác70,788111,423120,39164,28094,81160,10694,89056,66929,92261,66466,262117,553103,21276,42510,46713,55410,9597,739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23,94923,28512,59113,82711,71315,18715,44811,8995,5967,4796,5595,4372,6422,1801,4162081,766441
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ45,70087,141104,81248,99881,79640,76078,80544,43324,3261,8218,37235,1082,70017,0591,6881,0891,423436
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1399962,9881,4561,3034,159637338122966123111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác52,36451,33276,88596,90457,0627,36212,2577,7706,851
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,971,1871,738,3691,250,1731,080,0581,068,731965,976787,004615,541616,609508,258473,282558,129588,643305,502242,264209,946153,09792,995
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2055,3745,4614,1213,7868935611797,166
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,0006,1696,2564,9164,5811,6885611797,166
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-795-795-795-795-795-795
II. Tài sản cố định1,181,867819,923760,067745,544677,456562,943467,899296,402404,889360,457340,771412,072383,697219,725203,291139,03368,76369,070
1. Tài sản cố định hữu hình623,336675,289654,778675,971617,231531,495445,413284,045388,545342,105325,777357,942327,688197,472171,956102,60140,11934,426
2. Tài sản cố định thuê tài chính106,422129,19689,07053,36643,34915,5078,6953,0123,4015,1101,5265,7226,5995,33313,89318,52725,66534,644
3. Tài sản cố định vô hình452,10915,43816,21916,20616,87515,94113,7919,34412,94313,24213,46948,40849,41016,92017,44117,9052,979
III. Bất động sản đầu tư25,60110,445
- Nguyên giá25,60110,445
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn514,649614,690158,859146,619113,067235,134154,192125,49862,52723,9064,67633,82731,32547,96915,25345,83670,31418,374
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang514,649614,690158,859146,619113,067235,134154,192125,49862,527
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn184,937189,116185,02522,561101,91279,80778,054151,38370,08650,07847,76430,00191,29331,02019,03318,3078,3071,263
1. Đầu tư vào công ty con655
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh176,691176,406176,31511,85180,33271,22775,344148,67367,37645,86843,55425,13637,88315,0007,5037,4956,995
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn34,11634,11634,1162,7102,7102,7102,7102,7102,7104,2104,2104,21053,41016,02011,53010,8111,3111,263
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-31,406-31,406-31,406
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,53610,0006,0008,00018,8705,870
VI. Tổng tài sản dài hạn khác86,529105,992136,773156,514167,09881,07384,92314,93717,91322,63521,28915,7997,7496,7894,6876,7705,7134,288
1. Chi phí trả trước dài hạn86,529105,992136,773156,514167,09881,07384,92314,35017,91316,42917,12215,2607,0716,3344,4155,4635,5664,225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại587181453309981,244
3. Tài sản dài hạn khác6,2064,1673582251451756214762
VII. Lợi thế thương mại2,5613,2743,9874,7005,4136,1261,3761,54243,58351,18258,78266,43174,580
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,9461,675,5201,423,7881,614,2501,467,1711,111,194761,410584,522451,121250,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,4691,231,7481,047,3351,186,8511,043,670678,298557,640452,515375,170197,769
I. Nợ ngắn hạn4,863,7634,767,0264,062,8642,968,9442,558,5352,108,4241,778,2751,148,593964,2741,068,708898,5601,015,752908,529526,345476,340368,197291,002167,806
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,307,1753,059,4802,293,0992,019,9601,969,9001,593,3221,321,660931,769770,035727,359615,896744,361771,740389,427411,020208,521252,016124,170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn429,640525,342654,735354,214243,520251,066344,984149,512154,407303,474261,435237,713100,81590,46547,150147,85626,8569,350
4. Người mua trả tiền trước150,812339,476594,82244,64914,16410,32318,9589,8707,9418,55010,2201,6271,034176973478091,191
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước75,77544,95632,51624,24028,20716,89125,19010,81814,9455,1171,80112,38911,59019,75814,6909,6858,5138,271
6. Phải trả người lao động28,14037,47647,93845,11835,76427,84226,36523,2859,2697,2744,1667,3485,4094,9102,3461,4651,9851,056
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,56724,46524,30335,43616,56635,17027,81316,2015,0909,9292,9848,30611,5199,14826813599468
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13171,3072,8987151782
11. Phải trả ngắn hạn khác853,269725,068398,863428,362235,540157,0093,7624,8071,0266,7791,3553,5441,72312,07173928117423,143
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6942,6072,9243,054
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,6788,13912,35613,91014,87413,9049,5372,1817812277034634,699389292949157
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn710,604603,329480,144213,104227,961304,829282,247142,656135,195163,040148,775171,099135,142151,95381,30084,31884,16829,963
1. Phải trả người bán dài hạn1010,296
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác241,58858927357457107549226,17112,12212,20010,43214,4071,1641,2341,30624,3471,171
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn468,101602,347478,274211,329227,216304,119281,493140,39499,333119,541104,538127,84086,830150,52779,80772,60159,82128,791
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,340
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm306262260116
10. Dự phòng phải trả dài hạn9159779771,041
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn29,69231,37732,03632,81733,599
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477443,772376,454427,399423,501432,896203,770132,00775,95152,307
I. Vốn chủ sở hữu2,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477443,772376,454427,399423,501432,896203,770132,00775,95152,307
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,621,7641,621,7641,005,357914,259870,882853,873642,324611,895547,107337,107267,107267,107267,107250,000150,000120,00041,00041,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-47,907-47,907-47,907-47,907-47,907-47,77216,06116,06116,06133,84669,04869,04869,04869,0486,339
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu67,31057,65249,60442,89835,15935,159
5. Cổ phiếu quỹ-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-4,186-9,484-9,484-9,484-9,484-9,484-9,977-2,447
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-5,117-5,901-3,572-491-1,6661,0634,811
8. Quỹ đầu tư phát triển38,86638,66838,39637,26135,97627,22318,30313,98111,5735,5285,3304,7714,1911,425
9. Quỹ dự phòng tài chính3,9003,5042,3852,096713
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu268268210210210
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối69,46752,788126,323138,955200,079199,169214,063199,598117,53762,65227,76036,31838,07369,14447,43112,00734,95111,307
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát266,952247,294200,173241,732186,19552,80530,33811,2243,68310,22313,18957,25451,90040,201
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,9461,675,5201,423,7881,614,2501,467,1711,111,194761,410584,522451,121250,076
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc