CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (shn)

4.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,256,443534,3291,278,507752,2361,349,1673,821,5165,724,4235,853,6033,745,7253,657,4974,072,5841,433,8571,342,239485,24894,772
Giá vốn hàng bán1,239,190525,5381,259,634741,6461,333,0493,766,0075,624,6285,775,1553,679,0723,474,4183,996,6221,367,3451,233,148373,15416,780
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,2538,79218,87410,59016,11855,50999,79578,44966,653183,07571,72966,512109,092112,09377,992
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5371,23017,1182,270-3,21821,1555,29610,14757,91379,78674,02257,63486,724106,302327,937
Tổng lợi nhuận trước thuế3478598,6832,264-3,30212,1524,95514,76058,50688,257103,67856,059156,692147,376328,482
Lợi nhuận sau thuế -2546376,7991,651-2,7478,8333,5392,84135,03642,92275,63039,791126,113126,614328,482
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3495086,7861,760-2,9058,7053,3092,54134,3743,47570,40630,013114,352122,195328,482
Tổng tài sản ngắn hạn4,031,3132,860,6714,283,6883,516,4264,224,5224,031,3134,224,5264,395,6622,651,6102,710,1112,885,8851,980,0461,980,304347,138141,715
Tiền mặt22,016217,23717,95911,980121,56922,016121,57362,286374,987136,86347,93535,16919,6843,0014,993
Đầu tư tài chính ngắn hạn79,124557,03891,008
Hàng tồn kho146,677159,31617,39217,08216,639146,67716,639827,643321,243632,976487,51617,47024,11516,36815,500
Tài sản dài hạn1,569,8091,563,0681,693,4491,483,3191,484,0531,569,8091,484,0521,314,1301,023,2131,169,9402,435,2603,226,9823,578,7661,457,902396,583
Tài sản cố định24,36515,82816,11115,62115,88524,36515,88513,93914,41147,26727,08427,82528,673302404
Đầu tư tài chính dài hạn817,982820,861820,861741,917741,919817,982741,917741,671711,166711,1821,119,088235,395299,830303,437366,292
Tổng tài sản5,601,1224,423,7395,977,1384,999,7455,708,5755,601,1225,708,5785,709,7923,674,8233,880,0515,321,1455,207,0285,559,0711,805,041538,298
Tổng nợ4,006,2462,828,6034,382,6383,411,4214,122,5464,006,2464,121,9054,125,8852,089,0782,328,2793,388,1513,348,3613,447,470208,518123,013
Vốn chủ sở hữu1,594,8761,595,1361,594,4991,588,3241,586,0291,594,8761,586,6731,583,9071,585,7451,551,7721,932,9941,858,6672,111,6001,596,523415,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07K0.03K0.02K0.27K0.03K0.54K0.24K0.97K1.04K8.51KK0.31KKK1.05K1.25K0.03K0.26K
Giá cuối kỳ6.80K6.90K7.50K16.10K8.50K9.10K9.80K9.24K10.52K11.79K3.54K2.99K1.09K3.36K20.77K6.45K15.50K15.50K
Giá / EPS (PE)101.24 (lần)270.26 (lần)382.55 (lần)60.71 (lần)317.02 (lần)16.75 (lần)40.30 (lần)9.50 (lần)10.12 (lần)1.39 (lần) (lần)9.60 (lần) (lần) (lần)19.84 (lần)5.15 (lần)555.07 (lần)60.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.56 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.84 (lần)0.81 (lần)2.55 (lần)4.80 (lần)49.34 (lần)17.71 (lần)0.45 (lần)0.61 (lần)1.35 (lần)0.24 (lần)0.69 (lần)8.58 (lần)
Giá sổ sách12.31K12.24K12.22K12.24K11.97K14.91K15.06K17.96K13.58K10.76K0.64K3.13K2.82K6.29K11.48K11.08K9.90K4.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.56 (lần)0.61 (lần)1.32 (lần)0.71 (lần)0.61 (lần)0.65 (lần)0.51 (lần)0.77 (lần)1.10 (lần)5.57 (lần)0.95 (lần)0.39 (lần)0.53 (lần)1.81 (lần)0.58 (lần)1.57 (lần)3.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)123 (Mi)118 (Mi)118 (Mi)39 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.97%74%76.98%72.16%69.85%54.23%38.03%35.62%19.23%26.33%58.92%68.06%71.17%63.66%80.02%68.51%78.16%90.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.03%26%23.02%27.84%30.15%45.77%61.97%64.38%80.77%73.67%41.08%31.94%28.83%36.34%19.98%31.49%21.84%9.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.53%72.21%72.26%56.85%60.01%63.67%64.30%62.02%11.55%22.85%91.78%69.52%74.34%64.33%38.52%54.67%52.73%37.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu251.19%259.78%260.49%131.74%150.04%175.28%180.15%163.26%13.06%29.62%1,116.96%228.05%289.71%180.38%62.65%120.63%111.54%61.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.47%27.79%27.74%43.15%39.99%36.33%35.70%37.98%88.45%77.15%8.22%30.48%25.66%35.67%61.48%45.33%47.27%62.06%
6/ Thanh toán hiện hành100.63%102.49%106.54%139.49%122.45%86.78%63.99%66.43%166.56%115.20%64.20%97.91%95.73%98.95%207.74%125.31%148.23%238.30%
7/ Thanh toán nhanh96.96%102.09%86.48%122.59%93.85%72.12%63.43%65.62%158.71%102.60%54.54%88.30%93.37%97.08%206.71%81.53%99.36%224.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.55%2.95%1.51%19.73%6.18%1.44%1.14%0.66%1.44%4.06%0.07%1.05%0.35%0.32%47.89%6.64%13.14%81.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.23%100.28%102.52%101.93%94.26%76.54%27.54%24.15%26.88%17.61%0.93%1.64%21.89%31.09%82.30%108.01%107.72%26.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn94.80%135.50%133.17%141.26%134.96%141.12%72.42%67.78%139.79%66.88%1.57%2.41%30.76%48.84%102.86%157.64%137.82%28.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.61%360.78%369.57%236.21%235.70%210.69%77.14%63.57%30.39%22.82%11.29%5.39%85.31%87.17%133.86%238.29%227.87%42.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,567.55%33,803.88%697.78%1,145.26%548.90%819.79%7,826.82%5,113.61%2,279.78%108.26%%14.29%1,712.59%2,377.71%17,355.47%419.92%390.56%485.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.23%0.06%0.04%0.92%0.10%1.73%2.09%8.52%25.18%346.60%-3,479.64%184.42%-166.89%-84.17%6.81%4.75%0.12%14.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.16%0.06%0.04%0.94%0.09%1.32%0.58%2.06%6.77%61.02%%3.03%%%5.61%5.13%0.13%3.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.55%0.21%0.16%2.17%0.22%3.64%1.61%5.42%7.65%79.10%%9.94%%%9.12%11.31%0.28%6.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%%2%2%9%33%1,958%%318%-121%-91%8%5%%15%
Tăng trưởng doanh thu-33.24%-2.21%56.27%2.41%-10.19%184.03%6.83%176.61%412.02%4,076.82%-57.51%-92.98%-56.13%-64.32%111.70%17.03%1,148.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận163.07%30.22%-92.61%889.18%-95.06%134.59%-73.75%-6.42%-62.80%-516.05%-901.72%-107.75%-13.01%-540.71%203.81%4,388.07%-89.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.81%-0.10%97.50%-10.27%-31.28%1.19%-2.87%1,553.32%69.51%-45.22%-0.59%-12.59%-28%57.76%95.71%21.04%321.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.52%0.17%-0.12%2.19%-19.72%4%-11.98%32.26%284.44%1,965.48%-79.70%11.04%-55.17%-45.21%276.84%11.91%131%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.88%-0.02%55.38%-5.29%-27.08%2.19%-6.33%207.97%235.32%120%-24.71%-6.53%-37.69%-5.55%177.81%16.72%203.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |