CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (shn)

7.20
-0.10
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.20
7.20
7.20
300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.2
0.0k
68 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
881 tỷ
130 triệu
586,845
11.9 - 6.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
4,123 tỷ
1,586 tỷ
259.9%
27.8%
122 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.4%
DGW 59.00 (0.70) 12.3%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.3%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.2%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 400 7.20 200
6.60 500 7.30 1,800
0.00 0 7.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 7.20 -0.10 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,000 (1.34) 0% 141.12 (0.13) 0%
2018 2,000 (1.43) 0% 134 (0.04) 0%
2019 2,300 (4.07) 0% 65.60 (0.08) 0%
2020 4.20 (3.66) 87% 45.80 (0.04) 0%
2021 3,800 (3.75) 0% 57.04 (0.04) 0%
2022 4,500 (5.85) 0% 37.25 (0.02) 0%
2023 3,600 (1.46) 0% 20 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc