CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (shs)

21.70
-0.30
(-1.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV551,216276,104550,417564,565-9,0891,991,3061,460,0691,542,4682,895,3181,805,0241,067,3851,243,5931,089,559563,338518,759
Giá vốn hàng bán202,588163,22379,18274,121-275,300566,043606,4411,088,822832,901590,239459,790581,126452,827308,804349,041
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV348,628112,881471,235490,444266,2111,425,263853,628453,6462,062,4171,214,785607,595662,467636,732254,534169,718
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh281,01575,456431,731443,737212,8931,236,548684,075197,0751,752,285938,668310,091409,885450,23686,547118,464
Tổng lợi nhuận trước thuế281,90374,048434,855443,876212,8941,239,291684,173197,2881,752,918938,895312,039410,688450,70386,590118,238
Lợi nhuận sau thuế 232,47168,992354,161356,304178,5011,015,614559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ232,47168,992354,161356,304178,5011,015,614559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238
Tổng tài sản ngắn hạn13,936,05612,853,52812,194,52011,856,89511,385,43413,935,07311,385,43510,832,35110,839,0416,857,6735,989,9084,773,9034,104,8103,295,9923,345,263
Tiền mặt680,759440,4742,137,337422,664851,889680,759851,8891,039,662652,034653,0741,052,419838,78585,946361,553825,020
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,943,91212,243,5179,856,02310,463,0469,527,90812,943,9129,527,9088,267,3859,220,3284,837,4293,217,9423,057,4623,220,2932,365,3431,156,894
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn92,61765,45367,76568,37671,77392,61771,77367,27471,84372,07082,77095,05729,67318,38615,208
Tài sản cố định29,87218,54111,2659,38910,08729,87210,08716,93714,1284,3734,4262,9112,3143,5222,299
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản14,028,67312,918,98112,262,28511,925,27011,457,20714,027,69011,457,20810,899,62610,910,8846,929,7436,072,6784,868,9604,134,4833,314,3783,360,472
Tổng nợ2,821,1951,896,4071,276,9371,264,4501,193,6962,816,5251,193,6971,463,7664,855,3043,703,4283,380,3423,003,6462,668,5472,200,8922,332,575
Vốn chủ sở hữu11,207,47811,022,57410,985,34910,660,82010,263,51111,211,16510,263,5119,435,8596,055,5803,226,3152,692,3361,865,3141,465,9361,113,4861,027,896

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.25K0.69K0.20K4.29K3.64K1.23K3.40K3.70K0.87K1.18K1.22K0.06K
Giá cuối kỳ12.80K18.90K8.40K26.63K12.23K3.43K3.98K6.59K1.33K2.11K3.07KK
Giá / EPS (PE)10.25 (lần)27.48 (lần)42.11 (lần)6.20 (lần)3.36 (lần)2.79 (lần)1.17 (lần)1.78 (lần)1.54 (lần)1.78 (lần)2.51 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.23 (lần)10.53 (lần)4.43 (lần)2.99 (lần)1.40 (lần)0.67 (lần)0.34 (lần)0.60 (lần)0.24 (lần)0.41 (lần)0.77 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.79K12.62K11.60K18.62K15.57K12.99K17.70K14.66K11.13K10.28K9.08K10.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)1.50 (lần)0.72 (lần)1.43 (lần)0.79 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.45 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.34 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ813 (Mi)813 (Mi)813 (Mi)325 (Mi)207 (Mi)207 (Mi)105 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)41 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.34%99.37%99.38%99.34%98.96%98.64%98.05%99.28%99.45%99.55%99.18%99.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.66%0.63%0.62%0.66%1.04%1.36%1.95%0.72%0.55%0.45%0.82%0.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.08%10.42%13.43%44.50%53.44%55.66%61.69%64.54%66.40%69.41%71.39%17.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.12%11.63%15.51%80.18%114.79%125.55%161.03%182.04%197.66%226.93%249.52%21.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.92%89.58%86.57%55.50%46.56%44.34%38.31%35.46%33.60%30.59%28.61%82.53%
6/ Thanh toán hiện hành511.23%1,016.10%793.61%257.78%233.02%177.53%375.48%192.34%261.68%190.88%138.93%%
7/ Thanh toán nhanh511.23%1,016.10%793.61%257.78%233.02%177.53%375.48%192.34%261.68%190.88%138.93%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.97%76.03%76.17%15.51%22.19%31.19%65.97%4.03%28.71%47.08%70.79%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.20%12.74%14.15%26.54%26.05%17.58%25.54%26.35%17%15.44%12.60%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn14.29%12.82%14.24%26.71%26.32%17.82%26.05%26.54%17.09%15.51%12.70%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu17.76%14.23%16.35%47.81%55.95%39.65%66.67%74.33%50.59%50.47%44.04%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần51%38.31%10.52%48.23%41.79%23.86%28.79%33.92%15.37%22.79%30.54%56.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.24%4.88%1.49%12.80%10.89%4.19%7.35%8.94%2.61%3.52%3.85%0.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.06%5.45%1.72%23.06%23.38%9.46%19.20%25.21%7.78%11.50%13.45%0.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)179%92%15%168%128%55%62%82%28%34%60%696%
Tăng trưởng doanh thu36.38%-5.34%-46.73%60.40%69.11%-14.17%14.14%93.41%8.59%29.76%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận81.59%244.78%-88.38%85.11%196.23%-28.89%-3.11%326.80%-26.77%-3.16%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả135.95%-18.45%-69.85%31.10%9.56%12.54%12.56%21.25%-5.65%2.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.23%8.77%55.82%87.69%19.83%44.34%27.24%31.65%8.33%13.23%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.44%5.12%-0.10%57.45%14.11%24.72%17.76%24.74%-1.37%5.91%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |