CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (shs)

13.60
0.10
(0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
12.80
13.60
12.70
23,600
13.6K
1.2K
11.4x
1.0x
7% # 9%
1.7
10,978 Bi
813 Mi
12,873,300
21.2 - 11.2
1,896 Bi
11,023 Bi
17.2%
85.32%
440 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 71,300 13.60 237,300
13.40 335,400 13.70 577,800
13.30 683,900 13.80 1,482,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.75 (0.00) 24.1%
VCI 34.60 (0.00) 12.3%
HCM 29.00 (0.00) 10.9%
VND 12.70 (0.00) 9.6%
MBS 27.40 (-0.10) 7.5%
VIX 9.98 (0.00) 7.2%
FTS 40.80 (0.00) 6.2%
SHS 13.60 (0.10) 5.4%
BSI 45.35 (0.00) 5.0%
CTS 34.50 (0.00) 2.5%
ORS 14.80 (0.00) 2.5%
VDS 18.30 (0.00) 2.2%
AGR 16.65 (0.00) 1.8%
TVS 18.40 (0.00) 1.5%
BVS 34.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 522.81 (0.56) 0% 126.03 (0.09) 0%
2018 1,370 (1.24) 0% 460.40 (0.36) 0%
2019 1,291 (1.07) 0% 420.30 (0.25) 0%
2020 1,120 (1.81) 0% 0 (0.75) 0%
2021 1,886.70 (2.90) 0% 0 (1.40) 0%
2022 3,428.20 (1.54) 0% 0 (0.16) 0%
2023 1,942.20 (0.68) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV276,104550,417564,565-9,0891,460,0691,542,4682,895,3181,805,0241,067,3851,243,5931,089,559563,338518,759399,777
Tổng lợi nhuận trước thuế74,048434,855443,876212,894684,173197,2881,752,918938,895312,039410,688450,70386,590118,238122,094
Lợi nhuận sau thuế 68,992354,161356,304178,501559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238122,094
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,992354,161356,304178,501559,293162,2161,396,286754,312254,638358,081369,56886,590118,238122,094
Tổng tài sản12,918,98112,262,28511,925,27011,457,20711,457,20810,899,62610,910,8846,929,7436,072,6784,868,9604,134,4833,314,3783,360,4723,172,970
Tổng nợ1,896,4071,276,9371,264,4501,193,6961,193,6971,463,7664,855,3043,703,4283,380,3423,003,6462,668,5472,200,8922,332,5752,265,171
Vốn chủ sở hữu11,022,57410,985,34910,660,82010,263,51110,263,5119,435,8596,055,5803,226,3152,692,3361,865,3141,465,9361,113,4861,027,896907,798


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |