CTCP Sông Đà 19 (sjm)

6.80
0.80
(13.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-2967851781,6866,46423,7992,723
Giá vốn hàng bán-3211,1861,3832,2672,61522,6192,737
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25-401-1,205-5803,8491,180-14
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-524,1221,5982,773-2,5233,528-1,5571,502-3,578-1,764-1,278-7,830
Tổng lợi nhuận trước thuế-524,1222,3322,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541
Lợi nhuận sau thuế -524,1222,3322,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-524,1222,3322,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541
Tổng tài sản ngắn hạn14,18922,59719,64723,08624,44914,18922,59719,64725,34730,95835,55227,55329,48735,58537,798
Tiền mặt143,597931,108900143,597939001074983066141312
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,7589588943,3335,5071,7589588945,45010,600
Hàng tồn kho2832832832832,4614,2408,178
Tài sản dài hạn18,11712,50912,31711,4569,45318,11712,50912,3179,4637161,30411,78214,33515,79515,106
Tài sản cố định5407018871,091401
Đầu tư tài chính dài hạn18,11712,50912,31711,4569,45318,11712,50912,3179,46371676411,08013,44814,70514,705
Tổng tài sản32,30635,10631,96434,54233,90332,30635,10631,96434,81131,67436,85539,33543,82151,38052,903
Tổng nợ17,67822,81022,20521,78622,00217,67822,81022,20522,00226,97630,51534,70635,61541,40941,036
Vốn chủ sở hữu14,62812,2969,75912,75711,90114,62812,2969,75912,8094,6986,3404,6298,2069,97111,867

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.47K0.51KK1.62KK0.34KKKKKKKKK0.01K2.20K2.04K0.72K
Giá cuối kỳ6.30K6.40K5.60K9.60K2.80K1.40K1.10K0.90K1.20K1.70K1.60K2.70K2.20K2.20K13.30K22.17K5.89K75.60K
Giá / EPS (PE)13.51 (lần)12.61 (lần) (lần)5.92 (lần) (lần)4.09 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)963.77 (lần)10.06 (lần)2.89 (lần)104.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)17.83 (lần)39.33 (lần)3.26 (lần)0.70 (lần)0.25 (lần)3.12 (lần)0.62 (lần)0.39 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.66 (lần)0.55 (lần)0.17 (lần)1.92 (lần)
Giá sổ sách2.93K2.46K1.95K2.56K0.94K1.27K0.93K1.64K1.99K2.37K3.88K4.28K9.99K11.92K13.59K13.88K12.26K3.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.15 (lần)2.60 (lần)2.87 (lần)3.75 (lần)2.98 (lần)1.10 (lần)1.19 (lần)0.55 (lần)0.60 (lần)0.72 (lần)0.41 (lần)0.63 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.98 (lần)1.60 (lần)0.48 (lần)20.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.92%64.37%61.47%72.81%97.74%96.46%70.05%67.29%69.26%71.45%71.47%50.03%73.79%76.57%80.44%71.45%94.65%85.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.08%35.63%38.53%27.18%2.26%3.54%29.95%32.71%30.74%28.55%28.53%49.97%26.21%23.43%19.56%28.55%5.36%14.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.72%64.97%69.47%63.20%85.17%82.80%88.23%81.27%80.59%77.57%70.94%85.77%68.74%68.61%53.61%74.13%60.75%88.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.85%185.51%227.53%171.77%574.20%481.31%749.75%434.01%415.29%345.80%244.17%602.57%219.90%218.53%115.59%286.59%154.80%789.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.28%35.03%30.53%36.80%14.83%17.20%11.77%18.73%19.41%22.43%29.06%14.23%31.26%31.39%46.39%25.87%39.25%11.24%
6/ Thanh toán hiện hành80.26%99.07%88.48%115.20%114.76%116.51%79.39%82.79%85.94%92.11%101.12%88.07%127.89%122.63%162.04%108.19%156.26%105.65%
7/ Thanh toán nhanh80.26%99.07%88.48%115.20%113.71%115.58%78.57%75.88%75.70%72.18%81.51%71.82%93.76%76.14%106.71%64%85.84%49.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.08%15.77%0.42%4.09%0.40%1.63%0.09%0.19%0.34%0.76%0.10%0.73%0.72%5.46%22.77%8.10%8.76%3.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%-0.93%%2.48%0.48%4.29%14.75%46.32%5.15%19.47%22.89%65%56.46%68.87%75.81%111.15%118.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%-1.51%%2.54%0.50%6.12%21.92%66.88%7.20%27.24%45.76%88.09%73.74%85.61%106.10%117.44%138.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%-3.03%%16.71%2.81%36.42%78.77%238.68%22.95%66.99%160.82%207.94%179.85%148.46%293.06%283.21%1,057.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%419.08%488.69%801.06%106.26%533.47%33.47%133.09%246.62%321.45%176.47%225.87%225.84%229.03%234.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%1,030.41%%-209.30%961.80%-212.22%-27.31%-7.97%-276.94%-17.78%-82.82%-11.11%-7.81%0.07%5.42%5.88%1.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.22%7.23%%23.30%%4.65%%%%%%%%%0.05%4.11%6.53%2.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.94%20.63%%63.32%%27%%%%%%%%%0.10%15.89%16.64%19.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%950%%-139%124%-158%-67%-8%-276%-19%-83%-11%-9%%6%7%2%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%341.01%-89.44%-73.92%-72.84%774%-79.06%-62.23%-66.85%-3.16%6.27%65.40%17.13%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.08%-183.18%-137.60%-593.67%-195.97%-147.85%102.72%-6.91%-74.86%226.17%-91.89%147.15%37.69%-12,242.03%-97.91%8.04%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.50%2.72%0.92%-18.44%-11.60%-12.08%-2.55%-13.99%0.91%-13.41%-63.26%17.46%-15.72%65.85%31.67%109.56%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.97%26%-23.81%172.65%-25.90%36.96%-43.59%-17.70%-15.98%-38.86%-9.32%-57.14%-16.24%-12.28%226.48%13.19%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.98%9.83%-8.18%9.90%-14.06%-6.30%-10.24%-14.71%-2.88%-20.80%-55.58%-5.86%-15.88%29.61%82.06%71.74%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |