CTCP Sông Đà 19 (sjm)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.80
0
2.9K
0.5K
13.6x
2.2x
7% # 16%
3.7
32 Bi
5 Mi
10,357
11.1 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 100 7.50 600
6.70 3,000 7.80 6,200
0.00 0 7.90 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31.58 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 7.50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 2.50 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2020 4.50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 45.46 (0) 0% 0 (0.01) 0%
2022 6.49 (0) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 12.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-2967851781,6866,46423,7992,723
Tổng lợi nhuận trước thuế-522,3322,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541
Lợi nhuận sau thuế -522,3322,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-522,3322,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541
Tổng tài sản32,30635,10631,96434,54232,30635,10631,96434,81131,67436,85539,33543,82151,38052,903
Tổng nợ17,67822,81022,20521,78617,67822,81022,20522,00226,97630,51534,70635,61541,40941,036
Vốn chủ sở hữu14,62812,2969,75912,75714,62812,2969,75912,8094,6986,3404,6298,2069,97111,867


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |