CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn (snc)

26
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV478,236512,195529,573704,367535,612651,461777,689809,237877,628690,227
Giá vốn hàng bán421,645451,270475,263661,077496,084604,700709,067761,460842,030628,062
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV56,59160,92554,30943,29139,52746,76058,71047,77735,59962,165
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,90417,1639,9787201,55912,48811,6759,0682,22617,692
Tổng lợi nhuận trước thuế15,90216,88710,6051,5812,07614,10412,5659,2443,05618,037
Lợi nhuận sau thuế 15,02916,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,02916,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,003
Tổng tài sản ngắn hạn105,830174,347150,037128,321107,393105,830174,347150,037128,321107,393138,381183,684129,832165,816120,257
Tiền mặt8,66411,8078,24010,67613,1048,66411,8078,24010,67613,10415,99316,06911,49020,58013,218
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho80,538155,440124,11894,13271,45080,538155,440124,11894,13271,450103,767147,00699,96184,59183,954
Tài sản dài hạn45,20648,62650,83358,37065,34545,20648,62650,83358,37065,34569,43952,80658,65929,21626,359
Tài sản cố định41,36346,15448,75055,21160,68941,36346,15448,75055,21160,68944,71652,03456,75327,22825,034
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản151,036222,973200,870186,690172,738151,036222,973200,870186,690172,738207,820236,490188,491195,032146,616
Tổng nợ53,801127,316114,196106,35489,59953,801127,316114,196106,35489,599117,709154,489109,190121,56664,443
Vốn chủ sở hữu97,23595,65786,67480,33783,13997,23595,65786,67480,33783,13990,11282,00179,30173,46782,173

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.01K3.33K2.11K0.30K0.41K2.74K2.48K1.85K0.55K3.60K6.21K1.13KK1.78K2.95K2.58K1.85K
Giá cuối kỳ22K17.18K11K13.84K11.79K15.63K9.31K6.71K8.82K8.31K10.43KKKKKKK
Giá / EPS (PE)7.32 (lần)5.16 (lần)5.21 (lần)46.19 (lần)29.05 (lần)5.70 (lần)3.76 (lần)3.63 (lần)16.06 (lần)2.31 (lần)1.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách19.45K19.13K17.33K16.07K16.63K18.02K16.40K15.86K14.69K16.43K13.03K9.71K8.63K13.44K13.01K12.04K11.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.13 (lần)0.90 (lần)0.63 (lần)0.86 (lần)0.71 (lần)0.87 (lần)0.57 (lần)0.42 (lần)0.60 (lần)0.51 (lần)0.80 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.07%78.19%74.69%68.73%62.17%66.59%77.67%68.88%85.02%82.02%81.52%73.38%66.23%74.37%62.28%62.78%72.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.93%21.81%25.31%31.27%37.83%33.41%22.33%31.12%14.98%17.98%18.48%26.62%33.77%25.63%37.72%37.22%27.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.62%57.10%56.85%56.97%51.87%56.64%65.33%57.93%62.33%43.95%62.94%62.60%60.12%57.02%28.47%39.01%53.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.33%133.10%131.75%132.38%107.77%130.63%188.40%137.69%165.47%78.42%169.83%167.36%150.76%132.68%39.81%63.96%115.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.38%42.90%43.15%43.03%48.13%43.36%34.67%42.07%37.67%56.05%37.06%37.40%39.88%42.98%71.53%60.99%46.32%
6/ Thanh toán hiện hành196.71%138.07%137.17%133.20%144.37%145.46%126.28%133.63%136.40%186.61%130.01%118.79%113.19%133.61%228.62%164.30%136.46%
7/ Thanh toán nhanh47.01%14.97%23.70%35.49%48.32%36.38%25.22%30.75%66.82%56.33%23.97%52.25%44.65%27.70%86.21%101.59%136.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.10%9.35%7.53%11.08%17.62%16.81%11.05%11.83%16.93%20.51%8.12%4.41%3.27%1.10%9.42%26.19%3.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản316.64%229.71%263.64%377.29%310.07%313.47%328.85%429.32%449.99%470.77%536.53%533.59%394.37%367.69%705.73%504.27%420.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn451.89%293.78%352.96%548.91%498.74%470.77%423.38%623.30%529.28%573.96%658.16%727.15%595.49%494.41%1,133.14%803.27%579.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu491.84%535.45%610.99%876.77%644.24%722.95%948.39%1,020.46%1,194.59%839.97%1,447.72%1,426.61%988.93%855.54%986.67%826.79%907.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho523.54%290.32%382.91%702.29%694.31%582.75%482.34%761.76%995.41%748.10%735.94%1,224.33%945.42%567.35%1,669.18%1,921.67%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.14%3.25%1.99%0.21%0.38%2.11%1.59%1.14%0.31%2.61%3.29%0.81%-3.72%1.55%2.30%2.59%1.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.95%7.47%5.26%0.80%1.17%6.60%5.24%4.90%1.41%12.28%17.66%4.34%%5.69%16.23%13.08%7.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.46%17.40%12.18%1.86%2.44%15.22%15.11%11.66%3.74%21.91%47.64%11.62%%13.24%22.68%21.44%16.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%2%%%2%2%1%%3%4%1%-4%2%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-6.63%-3.28%-24.82%31.51%-17.78%-16.23%-3.90%-7.79%27.15%-26.80%36.10%62.31%-25.78%-10.38%28.89%-3.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.71%57.66%604.81%-26.17%-85.21%10.69%34.07%236.64%-84.75%-41.98%450.03%-135.56%-278.23%-39.66%14.28%39.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-57.74%11.49%7.37%18.70%-23.88%-23.81%41.49%-10.18%88.64%-41.74%36.10%24.90%-27.04%244.48%-32.77%-41.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.65%10.36%7.89%-3.37%-7.74%9.89%3.40%7.94%-10.59%26.17%34.12%12.51%-35.79%3.36%8.01%5.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-32.26%11%7.60%8.08%-16.88%-12.12%25.46%-3.35%33.02%-16.57%35.36%19.96%-30.80%72.02%-7.90%-19.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |