CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn (snc)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
5 triệu
4,288
20 - 12.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 100 21.00 1,000
18.00 2,000 23.00 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 795 (0.81) 0% 8 (0.01) 0%
2018 817 (0.78) 0% 9 (0.01) 0%
2019 838.80 (0.65) 0% 13.60 (0.01) 0%
2020 719.20 (0.54) 0% 12 (0.00) 0%
2021 719.20 (0.70) 0% 10 (0.00) 0%
2022 753.39 (0.53) 0% 5 (0.01) 0%
2023 621 (0) 0% 7 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV512,195529,573704,367535,612651,461777,689809,237877,628690,227942,884
Tổng lợi nhuận trước thuế16,88710,6051,5812,07614,10412,5659,2443,05618,03738,088
Lợi nhuận sau thuế 16,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,00331,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,64610,5581,4982,02913,71812,3939,2442,74618,00331,027
Tổng tài sản222,973200,870186,690172,738222,973200,870186,690172,738207,820236,490188,491195,032146,616175,738
Tổng nợ127,316114,196106,35489,599127,316114,196106,35489,599117,709154,489109,190121,56664,443110,609
Vốn chủ sở hữu95,65786,67480,33783,13995,65786,67480,33783,13990,11282,00179,30173,46782,17365,129


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc