CTCP Sợi Phú Bài (spb)

21.60
2.80
(14.89%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV483,729303,586301,314324,9511,413,5801,231,5681,356,4031,125,180718,019786,133
Giá vốn hàng bán446,132277,717273,608298,9641,296,4211,161,3531,266,817962,020660,726727,597
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,59825,86927,70625,987117,15970,21687,596163,16057,29358,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,1086493,6324,33513,724-36,68711,809106,7107,8068,239
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3819793,6174,42714,405-36,08211,235106,7879,0598,021
Lợi nhuận sau thuế 5,0369793,6174,42714,060-39,6099,62883,5457,2316,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0369793,6174,42714,060-39,6099,62883,5457,2316,441
Tổng tài sản ngắn hạn488,204490,730407,041458,828439,844488,204439,844525,346505,531342,096216,408292,936196,848212,972249,769
Tiền mặt52,0962,62854,6935,7673,68852,0963,6881,8704,6882,6914,1608,7893,7074,2304,530
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,00035,05016,000
Hàng tồn kho259,456283,599193,537282,249237,573259,456237,573384,835288,770152,693105,043184,630124,225111,100113,708
Tài sản dài hạn427,659415,782421,538429,690437,852427,659437,852422,605444,867241,04238,87632,90556,05948,66459,647
Tài sản cố định416,810412,116418,905426,725434,555416,810434,555413,829444,79538,25932,21328,52827,74819,23723,248
Đầu tư tài chính dài hạn1,07525,07525,00033,081
Tổng tài sản915,863906,512828,579888,518877,695915,863877,695947,951950,399583,137255,284325,841252,907261,635309,416
Tổng nợ678,789674,492598,616662,173655,778678,789655,778732,393716,540426,420164,171217,625159,655166,462193,593
Vốn chủ sở hữu237,074232,020229,962226,345221,918237,074221,918215,559233,858156,71791,114108,21693,25295,173115,823

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.06KK1.01K8.79K0.76K1.29K
Giá cuối kỳ20K16.60K23.34K37.65K9.17K31.86K
Giá / EPS (PE)18.92 (lần) (lần)23.03 (lần)4.28 (lần)12.05 (lần)24.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)
Giá sổ sách17.82K16.69K22.69K24.62K16.50K18.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.12 (lần)0.99 (lần)1.03 (lần)1.53 (lần)0.56 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.31%50.11%55.42%53.19%58.66%84.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.69%49.89%44.58%46.81%41.34%15.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.11%74.72%77.26%75.39%73.13%64.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu286.32%295.50%339.76%306.40%272.10%180.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.89%25.28%22.74%24.61%26.87%35.69%
6/ Thanh toán hiện hành127.93%130.55%128.64%132.10%141.84%137.26%
7/ Thanh toán nhanh59.94%60.03%34.41%56.64%78.53%70.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.65%1.09%0.46%1.22%1.12%2.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.34%140.32%143.09%118.39%123.13%307.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn289.55%280%258.19%222.57%209.89%363.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu596.26%554.97%629.25%481.14%458.16%862.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho499.67%488.84%329.18%333.14%432.72%692.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.99%-3.22%0.71%7.43%1.01%0.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.54%%1.02%8.79%1.24%2.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.93%%4.47%35.72%4.61%7.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-3%1%9%1%1%
Tăng trưởng doanh thu14.78%-9.20%20.55%56.71%-8.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-135.50%-511.39%-88.48%1,055.37%12.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.51%-10.46%2.21%68.04%159.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.83%2.95%-7.82%49.22%72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.35%-7.41%-0.26%62.98%128.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |