CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

16.60
-0.20
(-1.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV334,174307,290303,237265,755352,2831,210,4561,425,6252,116,7812,043,3711,767,4042,231,8262,408,3192,008,6041,379,4131,035,487
Giá vốn hàng bán271,720255,208288,677233,420294,4201,047,0261,232,9811,741,2381,667,9061,510,3951,874,8542,072,7931,772,4981,229,542848,224
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV62,35951,97514,56032,33257,864163,227192,082373,294374,483255,271354,130334,910216,555128,743187,212
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,31883,217-50,5671,06433,57825,53988,982270,705285,178164,036248,190202,344104,42829,41885,905
Tổng lợi nhuận trước thuế23,32583,222-55,2981,14633,68418,90191,002269,463285,739164,489252,920199,269105,00030,66886,647
Lợi nhuận sau thuế 18,84381,797-55,72471231,58912,40287,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,84381,797-55,72471231,58912,40287,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321
Tổng tài sản ngắn hạn990,9751,038,0581,060,9951,068,0311,397,038997,0611,395,9361,199,951986,230633,372879,672804,312613,148593,658466,641
Tiền mặt105,60230,931105,991105,240109,476105,602109,476235,284366,20695,106150,026153,072116,61686,6376,583
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,05154,05154,051180,00026,00080,00045,000
Hàng tồn kho622,696591,461514,506562,835621,247622,696621,333472,682490,920425,067539,301541,173401,785403,994358,171
Tài sản dài hạn2,847,6372,662,9762,512,9872,378,5231,578,0502,814,1831,577,923925,082984,9091,070,0171,191,6011,315,1221,365,3951,430,8951,252,418
Tài sản cố định560,684583,597607,017619,359642,369560,684642,369730,567806,745913,9221,048,0211,178,7921,207,7611,349,914607,360
Đầu tư tài chính dài hạn13,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,8006,0977,6161,6981,88527,05039,99239,992
Tổng tài sản3,838,6123,701,0343,573,9823,446,5542,975,0873,811,2442,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,058
Tổng nợ2,098,0331,979,3181,934,0611,816,9661,346,6592,103,8891,344,970583,943712,146620,597988,1541,210,3811,199,8921,329,4441,029,281
Vốn chủ sở hữu1,740,5791,721,7171,639,9211,629,5881,628,4281,707,3551,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.91K2.87K3.94K2.04K3.03K2.98K1.66K0.53K1.53K2.51K1.76K1.99K1.95K1.85K0.73K0.14K
Giá cuối kỳ24.55K25.95K23.91K41.50K14.72K11.34K8.72K9.60K9.13K12.50K29K29K29K29K29K29K29K
Giá / EPS (PE)191.29 (lần)28.56 (lần)8.33 (lần)10.54 (lần)7.21 (lần)3.74 (lần)2.93 (lần)5.78 (lần)17.08 (lần)8.16 (lần)11.56 (lần)16.49 (lần)14.57 (lần)14.87 (lần)15.66 (lần)39.55 (lần)200.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.96 (lần)1.76 (lần)0.95 (lần)1.44 (lần)0.59 (lần)0.36 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.35 (lần)0.56 (lần)0.84 (lần)0.84 (lần)1.12 (lần)1.31 (lần)2.42 (lần)3.29 (lần)4.45 (lần)
Giá sổ sách17.67K16.86K18.27K17.80K15.31K15.31K15.17K12.99K12.99K14.82K15.95K11.89K11.09K9.22K7.78K4.01K3.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.54 (lần)1.31 (lần)2.33 (lần)0.96 (lần)0.74 (lần)0.57 (lần)0.74 (lần)0.70 (lần)0.84 (lần)1.82 (lần)2.44 (lần)2.61 (lần)3.14 (lần)3.73 (lần)7.24 (lần)9.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ97 (Mi)97 (Mi)84 (Mi)71 (Mi)71 (Mi)71 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)54 (Mi)47 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.16%46.94%56.47%50.03%37.18%42.47%37.95%30.99%29.32%27.15%37.22%39.43%30.73%33.12%33.80%36.57%25.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.84%53.06%43.53%49.97%62.82%57.53%62.05%69.01%70.68%72.85%62.78%60.57%69.27%66.88%66.20%63.43%74.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.20%45.23%27.48%36.13%36.43%47.71%57.11%60.65%65.67%59.87%45.80%50.94%53.84%55.39%49.83%60.57%62.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu123.23%82.57%37.89%56.56%57.31%91.23%133.15%154.10%191.26%149.22%84.49%103.85%116.64%124.15%99.31%153.59%163.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.80%54.77%72.52%63.87%63.57%52.29%42.89%39.35%34.33%40.13%54.20%49.06%46.16%44.61%50.17%39.43%37.94%
6/ Thanh toán hiện hành76.04%149.21%205.59%138.54%111.40%106.80%93.29%83.72%87.62%116.24%223.30%132.10%117%91.95%144.62%84.28%83.92%
7/ Thanh toán nhanh28.55%82.79%124.60%69.58%36.64%41.32%30.52%28.86%27.99%27.02%134.62%63.38%44.07%46.47%96.70%69.54%30.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.05%11.70%40.31%51.44%16.73%18.21%17.76%15.92%12.79%1.64%71.39%24.69%9.02%21.98%23.52%40.45%1.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.76%47.94%99.61%103.66%103.76%107.75%113.63%101.52%68.13%60.24%117.11%141.83%108.14%107%77.12%86.68%81.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn121.40%102.13%176.41%207.19%279.05%253.71%299.43%327.59%232.36%221.90%314.60%359.75%351.85%323.08%228.16%237.01%321.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu70.90%87.52%137.36%162.30%163.23%206.06%264.93%257.96%198.45%150.12%216.05%289.12%234.27%239.83%153.72%219.80%214.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho168.14%198.44%368.37%339.75%355.33%347.65%383.02%441.16%304.35%236.82%676.33%606.63%474.83%528.29%527.61%1,083.46%442.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.02%6.16%11.45%13.63%8.17%9.61%7.41%4.96%2.07%6.89%7.28%5.12%7.66%8.82%15.48%8.33%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.33%2.95%11.40%14.13%8.47%10.35%8.42%5.03%1.41%4.15%8.52%7.26%8.28%9.43%11.94%7.22%1.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.73%5.39%15.72%22.12%13.33%19.80%19.62%12.79%4.11%10.34%15.72%14.79%17.94%21.14%23.80%18.30%4.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%7%14%17%10%11%9%6%2%8%9%6%9%11%20%10%3%
Tăng trưởng doanh thu-15.09%-32.65%3.59%15.61%-20.81%-7.33%19.90%45.61%33.21%-28.98%0.24%32.31%17.47%84.95%35.80%35.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-85.87%-63.76%-13%92.91%-32.67%20.22%79.04%248.32%-59.90%-32.78%42.62%-11.64%2.07%5.29%152.55%408.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả56.43%130.33%-18%14.75%-37.20%-18.36%0.87%-9.74%29.16%80.53%9.14%-4.55%12.99%48.19%25.56%23.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.82%5.70%22.41%16.27%-0.03%19.15%16.75%12.02%0.77%2.22%34.14%7.21%20.26%18.54%94.18%32.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.16%39.94%7.81%15.72%-17.76%-2.27%7.12%-2.27%17.77%38.08%21.40%0.87%16.24%33.31%52.62%27.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |