CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

30.95
-0.50
(-1.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV265,755352,283378,146407,3071,425,6252,116,7812,043,3711,767,4042,231,8262,408,3192,008,6041,379,4131,035,4871,457,929
Giá vốn hàng bán233,420294,420321,762347,0731,232,9811,741,2381,667,9061,510,3951,874,8542,072,7931,772,4981,229,542848,2241,244,748
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,33257,86455,82260,234192,082373,294374,483255,271354,130334,910216,555128,743187,212212,769
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,06433,57817,86034,59188,982270,705285,178164,036248,190202,344104,42829,41885,905135,417
Tổng lợi nhuận trước thuế1,14633,68418,00436,03391,002269,463285,739164,489252,920199,269105,00030,66886,647136,164
Lợi nhuận sau thuế 71231,58916,63337,48787,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71231,58916,63337,48787,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,107
Tổng tài sản ngắn hạn1,068,0311,397,0381,521,1891,363,3851,395,9361,199,951986,230633,372879,672804,312613,148593,658466,641463,417
Tiền mặt105,240109,476121,244227,985109,476235,284366,20695,106150,026153,072116,61686,6376,583148,164
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,05154,05151,95551,95554,051180,00026,00080,00045,000
Hàng tồn kho562,835621,247543,129510,805621,333472,682490,920425,067539,301541,173401,785403,994358,171184,045
Tài sản dài hạn2,378,5231,578,050904,439920,7631,577,923925,082984,9091,070,0171,191,6011,315,1221,365,3951,430,8951,252,418781,535
Tài sản cố định619,359642,369664,643687,681642,369730,567806,745913,9221,048,0211,178,7921,207,7611,349,914607,360498,795
Đầu tư tài chính dài hạn13,80013,80013,80013,80013,80013,8006,0977,6161,6981,88527,05039,99239,992
Tổng tài sản3,446,5542,975,0872,425,6292,284,1492,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,0581,244,953
Tổng nợ1,816,9661,346,659828,790703,9421,344,970583,943712,146620,597988,1541,210,3811,199,8921,329,4441,029,281570,135
Vốn chủ sở hữu1,629,5881,628,4281,596,8391,580,2061,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777674,817

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.89K0.91K2.87K3.94K2.04K3.03K2.98K1.66K0.59K1.53K2.51K1.76K1.99K1.95K1.85K0.73K0.14K
Giá cuối kỳ33.90K25.95K23.91K41.50K14.72K11.34K8.72K9.60K9.13K12.50KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)37.91 (lần)28.56 (lần)8.33 (lần)10.54 (lần)7.21 (lần)3.74 (lần)2.93 (lần)5.78 (lần)15.60 (lần)8.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.86K16.86K18.27K17.80K15.31K15.31K15.17K12.99K14.23K14.82K15.95K11.89K11.09K9.22K7.78K4.01K3.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)1.54 (lần)1.31 (lần)2.33 (lần)0.96 (lần)0.74 (lần)0.57 (lần)0.74 (lần)0.64 (lần)0.84 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ97 (Mi)97 (Mi)84 (Mi)71 (Mi)71 (Mi)71 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)49 (Mi)47 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.99%46.94%56.47%50.03%37.18%42.47%37.95%30.99%29.32%27.15%37.22%39.43%30.73%33.12%33.80%36.57%25.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.01%53.06%43.53%49.97%62.82%57.53%62.05%69.01%70.68%72.85%62.78%60.57%69.27%66.88%66.20%63.43%74.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.72%45.23%27.48%36.13%36.43%47.71%57.11%60.65%65.67%59.87%45.80%50.94%53.84%55.39%49.83%60.57%62.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu111.50%82.57%37.89%56.56%57.31%91.23%133.15%154.10%191.26%149.22%84.49%103.85%116.64%124.15%99.31%153.59%163.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.28%54.77%72.52%63.87%63.57%52.29%42.89%39.35%34.33%40.13%54.20%49.06%46.16%44.61%50.17%39.43%37.94%
6/ Thanh toán hiện hành109.08%149.21%205.59%138.54%111.40%106.80%93.29%83.72%87.62%116.24%223.30%132.10%117%91.95%144.62%84.28%83.92%
7/ Thanh toán nhanh51.60%82.79%124.60%69.58%36.64%41.32%30.52%28.86%27.99%27.02%134.62%63.38%44.07%46.47%96.70%69.54%30.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.75%11.70%40.31%51.44%16.73%18.21%17.76%15.92%12.79%1.64%71.39%24.69%9.02%21.98%23.52%40.45%1.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.72%47.94%99.61%103.66%103.76%107.75%113.63%101.52%68.13%60.24%117.11%141.83%108.14%107%77.12%86.68%81.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.41%102.13%176.41%207.19%279.05%253.71%299.43%327.59%232.36%221.90%314.60%359.75%351.85%323.08%228.16%237.01%321.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu86.13%87.52%137.36%162.30%163.23%206.06%264.93%257.96%198.45%150.12%216.05%289.12%234.27%239.83%153.72%219.80%214.72%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho212.62%198.44%368.37%339.75%355.33%347.65%383.02%441.16%304.35%236.82%676.33%606.63%474.83%528.29%527.61%1,083.46%442.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.16%6.16%11.45%13.63%8.17%9.61%7.41%4.96%2.07%6.89%7.28%5.12%7.66%8.82%15.48%8.33%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.51%2.95%11.40%14.13%8.47%10.35%8.42%5.03%1.41%4.15%8.52%7.26%8.28%9.43%11.94%7.22%1.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.30%5.39%15.72%22.12%13.33%19.80%19.62%12.79%4.11%10.34%15.72%14.79%17.94%21.14%23.80%18.30%4.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%14%17%10%11%9%6%2%8%9%6%9%11%20%10%3%
Tăng trưởng doanh thu-20.43%-32.65%3.59%15.61%-20.81%-7.33%19.90%45.61%33.21%-28.98%0.24%32.31%17.47%84.95%35.80%35.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-47.84%-63.76%-13%92.91%-32.67%20.22%79.04%248.32%-59.90%-32.78%42.62%-11.64%2.07%5.29%152.55%408.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả187.48%130.33%-18%14.75%-37.20%-18.36%0.87%-9.74%29.16%80.53%9.14%-4.55%12.99%48.19%25.56%23.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.63%5.70%22.41%16.27%-0.03%19.15%16.75%12.02%0.77%2.22%34.14%7.21%20.26%18.54%94.18%32.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản58.48%39.94%7.81%15.72%-17.76%-2.27%7.12%-2.27%17.77%38.08%21.40%0.87%16.24%33.31%52.62%27.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc