CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

16.85
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.85
16.40
16.90
16.40
5,400
17.7K
0.1K
180.8x
1.3x
0% # 1%
1.4
2,271 Bi
140 Mi
104,240
35.1 - 18.9
2,104 Bi
1,707 Bi
123.2%
44.80%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 600 16.85 3,500
16.45 4,000 16.90 500
16.40 1,000 17.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 33.45 (-0.20) 20.7%
TCM 26.60 (-0.55) 18.5%
STK 16.85 (0.00) 14.0%
TNG 18.00 (-0.50) 13.3%
GIL 13.70 (-0.60) 10.1%
TTF 3.78 (-0.28) 6.1%
ADS 7.88 (-0.30) 3.7%
GDT 21.00 (-0.15) 3.0%
SAV 13.00 (-0.60) 2.7%
EVE 10.10 (-0.40) 2.4%
TVT 16.95 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (-0.70) 1.5%
KMR 2.99 (0.00) 1.1%
TDT 6.80 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 16.40 -0.45 600 600
10:31 16.50 -0.35 200 800
10:46 16.50 -0.35 300 1,100
11:17 16.50 -0.35 1,500 2,600
13:10 16.50 -0.35 100 2,700
13:37 16.50 -0.35 300 3,000
13:39 16.50 -0.35 100 3,100
13:40 16.50 -0.35 100 3,200
13:42 16.50 -0.35 100 3,300
13:43 16.50 -0.35 400 3,700
13:44 16.50 -0.35 200 3,900
13:53 16.90 0.05 100 4,000
14:15 16.85 0 300 4,300
14:23 16.45 -0.40 800 5,100
14:24 16.45 -0.40 200 5,300
14:46 16.85 0 100 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,645 (1.38) 0% 127.10 (0.03) 0%
2018 2,354.11 (2.41) 0% 125.86 (0.18) 0%
2019 2,603 (2.23) 0% 199.50 (0.21) 0%
2020 1,798.48 (1.77) 0% 130.46 (0.14) 0%
2021 2,357.77 (2.04) 0% 248.24 (0.28) 0%
2022 2,605.73 (2.12) 0% 300.27 (0.24) 0%
2023 2,149 (0.70) 0% 253 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV334,174307,290303,237265,7551,210,4561,425,6252,116,7812,043,3711,767,4042,231,8262,408,3192,008,6041,379,4131,035,487
Tổng lợi nhuận trước thuế23,32583,222-55,2981,14618,90191,002269,463285,739164,489252,920199,269105,00030,66886,647
Lợi nhuận sau thuế 18,84381,797-55,72471212,40287,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,84381,797-55,72471212,40287,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321
Tổng tài sản3,838,6123,701,0343,573,9823,446,5543,811,2442,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,058
Tổng nợ2,098,0331,979,3181,934,0611,816,9662,103,8891,344,970583,943712,146620,597988,1541,210,3811,199,8921,329,4441,029,281
Vốn chủ sở hữu1,740,5791,721,7171,639,9211,629,5881,707,3551,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |