CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

28.30
-0.55
(-1.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.85
28.60
29.20
28.30
28,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
24.0
3.8k
13.3 lần
11%
16%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
2,101 tỷ
84 triệu
55,340
35 - 21.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,347 tỷ
1,628 tỷ
82.7%
54.7%
109 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 43.05 (-0.05) 19.0%
MSH 43.20 (-0.30) 17.2%
STK 28.30 (-0.55) 13.0%
GIL 32.20 (0.20) 12.0%
TNG 20.10 (0.00) 11.5%
TTF 3.90 (0.02) 8.2%
EVE 14.55 (-0.25) 3.3%
ADS 12.15 (-0.25) 2.9%
GDT 24.75 (-0.05) 2.9%
TVT 16.75 (0.00) 1.8%
GMC 9.15 (0.06) 1.6%
SAV 15.00 (-0.35) 1.5%
KMR 3.42 (0.00) 1.0%
X20 10.90 (0.30) 1.0%
TET 29.40 (0.00) 0.9%
TDT 6.90 (-0.10) 0.9%
SHA 4.51 (0.00) 0.8%
SVD 2.70 (-0.15) 0.4%
FTM 0.60 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.30 100 28.80 1,600
28.25 100 28.95 1,100
28.20 1,200 29.00 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 28.60 -0.25 100 100
09:30 28.50 -0.35 100 200
09:55 28.60 -0.25 400 600
10:10 28.60 -0.25 2,000 2,600
10:20 28.65 -0.20 500 3,100
10:24 28.65 -0.20 300 3,400
10:27 28.65 -0.20 300 3,700
10:28 28.65 -0.20 300 4,000
10:31 28.65 -0.20 300 4,300
10:32 28.70 -0.15 300 4,600
10:46 28.70 -0.15 200 4,800
10:50 28.80 -0.05 300 5,100
10:51 28.80 -0.05 100 5,200
10:52 29 0.15 1,000 6,200
10:55 29.20 0.35 1,600 7,800
10:57 28.80 -0.05 500 8,300
11:10 28.80 -0.05 100 8,400
11:26 28.85 0 100 8,500
13:10 28.85 0 200 8,700
13:13 28.85 0 100 8,800
13:14 28.85 0 1,500 10,300
13:22 28.80 -0.05 800 11,100
13:24 28.80 -0.05 200 11,300
13:41 28.75 -0.10 500 11,800
13:43 28.80 -0.05 500 12,300
13:52 28.65 -0.20 1,000 13,300
13:58 28.60 -0.25 4,000 17,300
13:59 28.65 -0.20 200 17,500
14:10 28.50 -0.35 3,200 20,700
14:16 28.50 -0.35 1,200 21,900
14:29 28.50 -0.35 1,000 22,900
14:44 28.30 -0.55 5,400 28,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,645 (1.38) 0% 127.10 (0.03) 0%
2018 2,354.11 (2.41) 0% 125.86 (0.18) 0%
2019 2,603 (2.23) 0% 199.50 (0.21) 0%
2020 1,798.48 (1.77) 0% 130.46 (0.14) 0%
2021 2,357.77 (2.04) 0% 248.24 (0.28) 0%
2022 2,605.73 (2.12) 0% 300.27 (0.24) 0%
2023 2,149 (0.70) 0% 253 (0.04) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc