Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

5.82
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV113,790101,823116,84453,98976,956386,445258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Giá vốn hàng bán101,19695,645108,57953,26782,076358,687276,700312,656394,758302,883245,19865,030
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,5946,1788,265722-5,11927,758-17,93627,71041,72027,48324,9774,042
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,6242,3244,076-3,279-9,20713,746-36,5753,15114,6287,7929,609392
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6112,2804,244-3,281-9,16513,854-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế 10,3522,2804,244-3,281-9,16513,594-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3522,2804,244-3,281-9,16513,594-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản ngắn hạn130,602144,954134,828191,660198,564130,602198,672216,793141,444183,208155,93460,703
Tiền mặt6,1006,0475,35916,31466,9326,10066,93256,6827,02010117,4721,312
Đầu tư tài chính ngắn hạn860250
Hàng tồn kho48,81290,15291,07475,26470,24448,81270,352114,82553,91553,78059,46446,891
Tài sản dài hạn223,346247,422251,566195,701199,870223,346199,852224,510229,060249,096156,659137,341
Tài sản cố định180,846184,774188,722192,677196,633180,846196,633199,101220,539241,224149,59096,232
Đầu tư tài chính dài hạn38,00058,00058,00038,000
Tổng tài sản353,948392,375386,394387,362398,433353,948398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ94,220142,998139,296144,508152,21594,220152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu259,729249,377247,097242,853246,218259,729246,134282,667156,202144,515139,76253,380

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.49KKK0.91K0.37K0.58K0.02K0.28K
Giá cuối kỳ3.30K2.40K2.92K9.54K2.94K16.90K16.90KK
Giá / EPS (PE)6.70 (lần) (lần) (lần)10.53 (lần)7.98 (lần)29.14 (lần)714.79 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.28 (lần)0.11 (lần)0.81 (lần)3.16 (lần) (lần)
Giá sổ sách9.41K8.92K10.24K12.11K11.20K10.83K4.14K1.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.79 (lần)0.26 (lần)1.56 (lần)4.08 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.90%49.85%49.13%38.18%42.38%49.88%30.65%63.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.10%50.15%50.87%61.82%57.62%50.12%69.35%36.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.62%38.24%35.95%57.84%66.57%55.29%73.05%53.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.28%61.91%56.12%137.20%199.14%123.66%271.01%115.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.38%61.76%64.05%42.16%33.43%44.71%26.95%46.31%
6/ Thanh toán hiện hành151.89%185.45%250.54%126.07%123.41%184.33%110.87%164.30%
7/ Thanh toán nhanh95.12%119.78%117.84%78.02%87.18%114.04%25.23%157.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.09%62.48%65.51%6.26%0.07%20.65%2.40%9.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.18%64.93%77.13%117.81%76.45%86.43%34.88%320.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn295.90%130.25%157%308.59%180.39%173.26%113.79%504.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu148.79%105.13%120.41%279.43%228.69%193.31%129.40%692.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho734.83%393.31%272.29%732.19%563.19%412.35%138.68%11,919.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.52%-14.12%-0.70%2.68%1.44%2.77%0.44%2.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.84%%%3.15%1.10%2.39%0.15%9.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.23%%%7.48%3.29%5.35%0.57%20.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%-13%-1%3%2%3%%3%
Tăng trưởng doanh thu49.34%-23.97%-22.02%32.07%22.32%291.14%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-137.21%1,436.29%-120.35%145.89%-36.47%2,353.11%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-38.17%-3.94%-25.98%-25.54%66.51%19.47%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.52%-12.92%80.96%8.09%3.40%161.82%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.19%-9.69%19.11%-14.30%38.30%57.84%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |