Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

2.60
-0.10
(-3.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV53,98976,95673,76864,16443,877258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Giá vốn hàng bán53,26782,07681,01168,79844,804276,700312,656394,758302,883245,19865,030
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV722-5,119-7,243-4,634-928-17,93627,71041,72027,48324,9774,042
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,279-9,207-12,118-10,416-4,750-36,5753,15114,6287,7929,609392
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,281-9,165-12,118-10,416-4,750-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế -3,281-9,165-12,118-10,416-4,750-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,281-9,165-12,118-10,416-4,750-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản ngắn hạn191,660198,564206,271217,594164,718198,672216,793141,444183,208155,93460,703
Tiền mặt16,31466,9321,84453,6618,63266,93256,6827,02010117,4721,312
Đầu tư tài chính ngắn hạn860250
Hàng tồn kho75,26470,24473,878114,377105,05970,352114,82553,91553,78059,46446,891
Tài sản dài hạn195,701199,870205,971211,927272,176199,852224,510229,060249,096156,659137,341
Tài sản cố định192,677196,633202,989208,489213,988196,633199,101220,539241,224149,59096,232
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản387,362398,433412,243429,522436,893398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ144,508152,215156,859162,021158,976152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu242,853246,218255,383267,501277,918246,134282,667156,202144,515139,76253,380

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.91K0.37K0.58K0.02K0.28K
Giá cuối kỳ3.47K2.40K2.92K9.54KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)10.53 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.80K8.92K10.24K12.11K11.20K10.83K4.14K1.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.48%49.85%49.13%38.18%42.38%49.88%30.65%63.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.52%50.15%50.87%61.82%57.62%50.12%69.35%36.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.31%38.24%35.95%57.84%66.57%55.29%73.05%53.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.50%61.91%56.12%137.20%199.14%123.66%271.01%115.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.69%61.76%64.05%42.16%33.43%44.71%26.95%46.31%
6/ Thanh toán hiện hành193.12%185.45%250.54%126.07%123.41%184.33%110.87%164.30%
7/ Thanh toán nhanh117.28%119.78%117.84%78.02%87.18%114.04%25.23%157.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.44%62.48%65.51%6.26%0.07%20.65%2.40%9.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.41%64.93%77.13%117.81%76.45%86.43%34.88%320.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.29%130.25%157%308.59%180.39%173.26%113.79%504.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu110.72%105.13%120.41%279.43%228.69%193.31%129.40%692.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho378.87%393.31%272.29%732.19%563.19%412.35%138.68%11,919.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-13.01%-14.12%-0.70%2.68%1.44%2.77%0.44%2.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%3.15%1.10%2.39%0.15%9.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%7.48%3.29%5.35%0.57%20.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-12%-13%-1%3%2%3%%3%
Tăng trưởng doanh thu-3.41%-23.97%-22.02%32.07%22.32%291.14%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận229.19%1,436.29%-120.35%145.89%-36.47%2,353.11%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.10%-3.94%-25.98%-25.54%66.51%19.47%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.62%-12.92%80.96%8.09%3.40%161.82%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.34%-9.69%19.11%-14.30%38.30%57.84%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc