Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

5.82
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.82
5.77
5.87
5.77
8,800
9.4K
0.5K
6.5x
0.3x
4% # 5%
1.0
88 Bi
28 Mi
48,374
3.6 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.82 3,400 5.83 3,400
5.78 1,300 5.86 2,000
5.77 2,000 5.87 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 33.80 (-0.05) 20.7%
TCM 27.80 (-0.15) 18.5%
STK 16.80 (0.00) 14.0%
TNG 19.00 (-0.40) 13.3%
GIL 14.65 (-0.10) 10.1%
TTF 3.25 (0.03) 6.1%
ADS 8.16 (-0.04) 3.7%
GDT 21.15 (0.30) 3.0%
SAV 13.60 (0.05) 2.7%
EVE 11.20 (0.00) 2.4%
TVT 17.40 (0.30) 2.0%
X20 12.50 (0.00) 1.5%
KMR 2.97 (0.00) 1.1%
TDT 6.70 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.77 -0.21 100 100
09:18 5.77 -0.21 500 600
09:34 5.87 -0.11 200 800
09:42 5.87 -0.11 300 1,100
13:10 5.83 -0.15 400 1,500
13:25 5.82 -0.16 3,200 4,700
13:26 5.87 -0.11 100 4,800
14:21 5.82 -0.16 200 5,000
14:46 5.82 -0.16 3,800 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 500 (0.33) 0% 20 (0.00) 0%
2021 370 (0.44) 0% 5.50 (0.01) 0%
2022 450 (0.34) 0% 13 (-0.00) -0%
2023 400 (0.11) 0% 7 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV113,790101,823116,84453,989386,445258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6112,2804,244-3,28113,854-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế 10,3522,2804,244-3,28113,594-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3522,2804,244-3,28113,594-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản353,948392,375386,394387,362353,948398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ94,220142,998139,296144,50894,220152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu259,729249,377247,097242,853259,729246,134282,667156,202144,515139,76253,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |