Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

3.05
-0.15
(-4.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.19
3.20
3.05
96,400
9.4K
0.5K
6.5x
0.3x
4% # 5%
1.0
88 Bi
28 Mi
48,374
3.6 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.05 2,700 3.19 5,800
3.03 100 3.20 1,700
3.02 300 3.22 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MSH 49.60 (-1.50) 20.7%
TCM 29.95 (-0.65) 18.5%
STK 24.55 (-0.75) 14.0%
TNG 17.00 (-0.10) 13.3%
GIL 16.60 (0.20) 10.1%
TTF 2.55 (0.02) 6.1%
ADS 8.40 (0.03) 3.7%
GDT 20.85 (-0.50) 3.0%
SAV 18.45 (0.00) 2.7%
EVE 9.40 (0.13) 2.4%
TVT 15.80 (-0.10) 2.0%
X20 13.50 (0.00) 1.5%
KMR 3.09 (-0.01) 1.1%
TDT 6.90 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 3.19 -0.01 100 100
10:31 3.19 -0.01 400 500
10:34 3.19 -0.01 100 600
10:36 3.19 -0.01 100 700
11:10 3.20 0 100 800
13:10 3.19 -0.01 100 900
13:16 3.15 -0.05 10,400 11,300
13:17 3.15 -0.05 700 12,000
13:18 3.15 -0.05 900 12,900
13:38 3.08 -0.12 2,300 15,200
13:45 3.09 -0.11 1,600 16,800
13:57 3.09 -0.11 2,700 19,500
13:59 3.09 -0.11 300 19,800
14:10 3.09 -0.11 65,000 84,800
14:14 3.10 -0.10 100 84,900
14:17 3.09 -0.11 10,200 95,100
14:30 3.19 -0.01 300 95,400
14:46 3.05 -0.15 1,000 96,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 500 (0.33) 0% 20 (0.00) 0%
2021 370 (0.44) 0% 5.50 (0.01) 0%
2022 450 (0.34) 0% 13 (-0.00) -0%
2023 400 (0.11) 0% 7 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV113,790101,823116,84453,989386,445258,765340,366436,478330,491270,17569,073
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6112,2804,244-3,28113,854-36,533-1,95814,6786,1039,587383
Lợi nhuận sau thuế 10,3522,2804,244-3,28113,594-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3522,2804,244-3,28113,594-36,533-2,37811,6874,7537,482305
Tổng tài sản353,948392,375386,394387,362353,948398,524441,303370,504432,304312,593198,044
Tổng nợ94,220142,998139,296144,50894,220152,390158,636214,302287,789172,831144,664
Vốn chủ sở hữu259,729249,377247,097242,853259,729246,134282,667156,202144,515139,76253,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |