CTCP Sonadezi Châu Đức (szc)

41.70
-0.05
(-0.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV213,729258,516208,104288,17463,163817,957858,889713,222432,981329,422290,230219,670101,363155,385240,159
Giá vốn hàng bán115,219165,853122,428150,47628,868467,625549,248262,205199,242151,929148,700115,34749,00391,374170,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV98,50192,65985,671137,69734,294350,321309,640451,017233,739177,493141,529104,32352,36064,01169,075
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh82,83164,92767,836119,01814,609266,391242,639392,080212,802156,054113,06182,80347,58770,67861,437
Tổng lợi nhuận trước thuế82,69765,47467,770119,42314,609266,877244,178396,685219,816156,343112,59283,03847,60070,77161,450
Lợi nhuận sau thuế 65,07956,06155,49095,96911,753218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,32050,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,07956,06155,49095,96911,753218,873197,367323,629186,001134,12997,35272,70344,14062,32050,369
Tổng tài sản ngắn hạn3,142,1352,064,4091,696,9961,670,3381,680,4542,064,4091,734,819352,143236,579559,914398,405311,997334,846474,185366,340
Tiền mặt1,295,174222,415184,245161,606200,913222,415265,632199,37989,152291,805236,12583,04718,739338,44632,010
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00030,00030,00030,00030,00030,00040,00060,00080,000120,00090,000100,000250,000300,000
Hàng tồn kho1,632,0221,621,2161,373,3051,367,4681,344,8431,621,2161,343,1436,5892,9571,0361,1387551,1466,475381
Tài sản dài hạn4,915,3594,896,7204,707,2894,675,6304,621,3604,896,7204,600,1765,264,2324,181,1672,529,9122,182,6051,889,4151,485,9641,657,3361,461,633
Tài sản cố định780,740791,030645,440654,430661,628791,030668,927307,450308,372315,569319,740326,946333,46355,10058,497
Đầu tư tài chính dài hạn52,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81852,81849,51848,01848,01845,01845,01845,018
Tổng tài sản8,057,4936,961,1296,404,2846,345,9686,301,8146,961,1296,334,9965,616,3754,417,7463,089,8262,581,0102,201,4121,820,8102,131,5211,827,974
Tổng nợ5,086,1885,223,8134,723,0304,719,7444,755,8085,223,8134,800,7444,150,7903,153,5091,893,8921,424,6041,083,232731,0901,028,209744,420
Vốn chủ sở hữu2,971,3061,737,3151,681,2541,626,2241,546,0051,737,3151,534,2521,465,5851,264,2371,195,9351,156,4061,118,1801,089,7201,103,3121,083,554

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.27K1.82K1.97K3.24K1.86K1.34K0.97K0.73K0.44K0.62K0.50K0.32K0.05K0.43K0.32K
Giá cuối kỳ42.89K35.69K17.47K44.53K20.51K10.95KKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)18.88 (lần)19.57 (lần)8.85 (lần)13.76 (lần)11.03 (lần)8.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.76K14.48K15.34K14.66K12.64K11.96K11.56K11.18K10.90K11.03K10.84K7.66K7.35K7.63K7.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.73 (lần)2.47 (lần)1.14 (lần)3.04 (lần)1.62 (lần)0.92 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ120 (Mi)120 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39%29.66%27.38%6.27%5.36%18.12%15.44%14.17%18.39%22.25%20.04%6.87%5.68%18.61%51.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61%70.34%72.62%93.73%94.64%81.88%84.56%85.83%81.61%77.75%79.96%93.13%94.32%81.39%48.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.12%75.04%75.78%73.91%71.38%61.29%55.20%49.21%40.15%48.24%40.72%32.32%24.31%21.80%3.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu171.18%300.68%312.90%283.22%249.44%158.36%123.19%96.87%67.09%93.19%68.70%47.76%32.12%27.87%3.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.88%24.96%24.22%26.09%28.62%38.71%44.80%50.79%59.85%51.76%59.28%67.68%75.69%78.20%96.40%
6/ Thanh toán hiện hành221.05%115.37%112.65%27.97%22.68%125.67%182.10%85.02%290.20%396.53%82.76%28.03%32.73%246.41%1,492.84%
7/ Thanh toán nhanh106.24%24.77%25.43%27.45%22.40%125.43%181.58%84.81%289.21%391.11%82.68%28.02%32.64%246.29%1,492.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn91.12%12.43%17.25%15.84%8.55%65.49%107.93%22.63%16.24%283.02%7.23%16.10%23.20%57.84%988.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.02%11.75%13.56%12.70%9.80%10.66%11.24%9.98%5.57%7.29%13.14%12.44%13.30%4.58%1.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30.82%39.62%49.51%202.54%183.02%58.83%72.85%70.41%30.27%32.77%65.56%181.14%234.21%24.60%1.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.60%47.08%55.98%48.66%34.25%27.55%25.10%19.65%9.30%14.08%22.16%18.38%17.58%5.85%1.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho33.94%28.84%40.89%3,979.44%6,737.98%14,664.96%13,066.78%15,277.75%4,276%1,411.18%44,824.41%250,172.50%71,853.50%10,666.67%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.15%26.76%22.98%45.38%42.96%40.72%33.54%33.10%43.55%40.11%20.97%22.62%3.62%97.06%402.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.38%3.14%3.12%5.76%4.21%4.34%3.77%3.30%2.42%2.92%2.76%2.81%0.48%4.44%4.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.17%12.60%12.86%22.08%14.71%11.22%8.42%6.50%4.05%5.65%4.65%4.16%0.64%5.68%4.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)49%47%36%123%93%88%65%63%90%68%29%32%4%467%890%
Tăng trưởng doanh thu50.23%-4.77%20.42%64.72%31.44%13.50%32.12%116.72%-34.77%-35.30%70.58%9%189.28%462.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận103.72%10.90%-39.01%73.99%38.67%37.78%33.90%64.71%-29.17%23.73%58.19%580.05%-89.20%35.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.95%8.81%15.66%31.62%66.51%32.94%31.51%48.17%-28.90%38.12%103.47%55%11.02%662.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu92.19%13.24%4.69%15.93%5.71%3.42%3.42%2.61%-1.23%1.82%41.45%4.24%-3.66%2.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.86%9.88%12.80%27.13%42.98%19.71%17.24%20.90%-14.58%16.61%61.50%16.58%-0.46%25.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc