CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (ta6)

5
-0.50
(-9.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV250,863223,540268,267213,611425,996467,859574,859515,954723,700547,905
Giá vốn hàng bán241,061213,456257,494206,029411,787449,903553,733495,367694,497528,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,80210,08410,7747,58214,20917,95621,12620,58629,20319,872
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,0091,2441,5601343,4684,3826,3395,3309,5835,508
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4331,2091,5331,0294,1835,6156,9115,95810,8564,556
Lợi nhuận sau thuế 1,1459381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1459381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Tổng tài sản ngắn hạn370,124350,352342,068340,762289,806370,124350,352342,068340,762289,806439,681395,644339,460370,495371,635
Tiền mặt67,82941,14270,11711,62914,51467,82941,14270,11711,62914,51460,04718,1899,49819,48736,208
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho49,57067,42444,29681,14853,12649,57067,42444,29681,14853,12629,759160,21588,99274,789112,350
Tài sản dài hạn11,99913,51714,99316,46017,19911,99913,51714,99316,46017,19919,15420,76222,34123,09228,385
Tài sản cố định3,3373,9684,6735,6525,7953,3373,9684,6735,6525,7956,6227,8229,3789,45510,912
Đầu tư tài chính dài hạn330330
Tổng tài sản382,123363,869357,060357,222307,005382,123363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802393,587400,020
Tổng nợ346,598328,320320,286321,190267,867346,598328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303360,797375,412
Vốn chủ sở hữu35,52535,55036,77436,03239,13835,52535,55036,77436,03239,13840,27039,93833,49932,79024,608

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.38K0.31K0.41K0.26K1.12K1.50K1.83K1.59K2.73K1.23K
Giá cuối kỳ8.60K11.20K13.90K15.70K6.80K5.09K3.33K11K11K11K
Giá / EPS (PE)22.53 (lần)35.82 (lần)34.07 (lần)61.25 (lần)6.07 (lần)3.40 (lần)1.82 (lần)6.92 (lần)4.03 (lần)8.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.22 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách11.84K11.85K12.26K12.01K13.05K13.42K13.31K11.17K10.93K8.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.95 (lần)1.13 (lần)1.31 (lần)0.52 (lần)0.38 (lần)0.25 (lần)0.99 (lần)1.01 (lần)1.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.86%96.29%95.80%95.39%94.40%95.83%95.01%93.82%94.13%92.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.14%3.71%4.20%4.61%5.60%4.17%4.99%6.17%5.87%7.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.70%90.23%89.70%89.91%87.25%91.22%90.41%90.74%91.67%93.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu975.65%923.54%870.96%891.40%684.42%1,039.40%942.63%980.04%1,100.33%1,525.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.30%9.77%10.30%10.09%12.75%8.78%9.59%9.26%8.33%6.15%
6/ Thanh toán hiện hành106.79%106.71%106.80%106.09%108.19%105.04%105.09%103.40%102.69%98.99%
7/ Thanh toán nhanh92.49%86.17%92.97%80.83%88.36%97.93%62.54%76.29%81.96%69.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.57%12.53%21.89%3.62%5.42%14.35%4.83%2.89%5.40%9.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.65%61.43%75.13%59.80%138.76%101.97%138.05%142.61%183.87%136.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.78%63.80%78.43%62.69%146.99%106.41%145.30%151.99%195.33%147.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu706.16%628.80%729.50%592.84%1,088.45%1,161.81%1,439.38%1,540.21%2,207.08%2,226.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho486.30%316.59%581.30%253.89%775.11%1,511.82%345.62%556.64%928.61%469.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.46%0.42%0.46%0.36%0.79%0.96%0.96%0.92%1.13%0.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.30%0.26%0.34%0.22%1.09%0.98%1.32%1.32%2.08%0.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.22%2.64%3.33%2.13%8.58%11.15%13.77%14.23%25%15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu12.22%-16.67%25.59%-49.86%-8.95%-18.61%11.42%-28.71%32.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.07%-23.37%59.17%-77.11%-25.19%-18.36%15.40%-41.85%122.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.57%2.51%-0.28%19.91%-36%11.18%14.67%-9.01%-3.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.07%-3.33%2.06%-7.94%-2.81%0.83%19.22%2.16%33.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.02%1.91%-0.05%16.36%-33.09%10.19%15.09%-8.08%-1.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |