CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (ta6)

5
-0.50
(-9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.30
5.30
5
200
11.8K
0.4K
26.8x
0.9x
0% # 3%
1.7
31 Bi
3 Mi
79
20.5 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 100 6.00 100
5.00 400 6.30 100
4.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 5 -0.50 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 566.62 (0.57) 0% 4.99 (0.01) 0%
2020 382.51 (0.43) 0% 3.73 (0.00) 0%
2021 345.88 (0.21) 0% 0.01 (0.00) 16%
2022 300 (0) 0% 3.12 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV250,863223,540268,267213,611425,996467,859574,859515,954723,700547,905
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4331,2091,5331,0294,1835,6156,9115,95810,8564,556
Lợi nhuận sau thuế 1,1459381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1459381,2247693,3594,4905,5004,7668,1963,691
Tổng tài sản382,123363,869357,060357,222382,123363,869357,060357,222307,005458,835416,406361,802393,587400,020
Tổng nợ346,598328,320320,286321,190346,598328,320320,286321,190267,867418,566376,468328,303360,797375,412
Vốn chủ sở hữu35,52535,55036,77436,03235,52535,55036,77436,03239,13840,27039,93833,49932,79024,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |