CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

12.30
0.10
(0.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,527,095915,069651,155362,2841,340,1013,455,6042,843,8112,201,3691,226,1561,468,3541,280,2821,224,4022,027,3392,695,9932,341,633
Giá vốn hàng bán1,472,401877,065621,636342,9431,281,7873,314,0452,727,7412,103,5871,144,3641,365,0551,169,6941,121,1331,878,0352,537,8662,217,140
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,69538,00329,51919,34158,315141,558116,07197,78281,792103,299110,588103,270149,304158,128124,494
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,5189,1936,4973,62213,12934,83028,74723,44323,65428,26321,48123,94244,18949,24439,817
Tổng lợi nhuận trước thuế15,3069,1966,4973,62313,13034,62228,76323,23624,61629,38828,44227,42645,74952,11342,865
Lợi nhuận sau thuế 11,8207,3515,1982,72610,50427,09523,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,8207,3515,1982,72610,50427,09523,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,329
Tổng tài sản ngắn hạn1,801,0132,234,2582,339,9592,027,5412,130,7501,801,0132,130,7501,557,0231,379,0601,090,3411,093,3531,165,6271,237,4311,373,378966,498
Tiền mặt221,385271,427303,733437,770632,810221,385632,810768,156502,430183,423113,58884,45492,777245,041121,643
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
Hàng tồn kho839,7891,232,8871,309,371936,486582,753839,789582,753209,625294,394234,234341,340228,126141,887222,75196,418
Tài sản dài hạn152,032155,426139,300101,42796,000152,03296,00042,24949,64965,16384,965117,818157,466151,227150,685
Tài sản cố định143,718115,761123,15492,65686,832143,71886,83234,26242,59855,92066,16697,608130,931131,731134,071
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,953,0452,389,6842,479,2582,128,9682,226,7491,953,0452,226,7491,599,2721,428,7091,155,5051,178,3171,283,4451,394,8971,524,6051,117,182
Tổng nợ1,788,0312,230,1962,327,1221,967,0512,067,5581,788,0312,067,5581,446,0081,276,2171,003,9391,031,4341,138,7841,243,0091,377,8531,006,393
Vốn chủ sở hữu165,013159,488152,137161,917159,191165,013159,191153,264152,492151,565146,883144,662151,888146,752110,790

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.18K1.85K1.45K1.58K1.88K1.83K1.77K3.31K3.77K3.02K4.63K3.06K2.76K2.44K1.52K1.53K
Giá cuối kỳ12.40K9.45K9.92K10.21K8K5.57K4.61K6.26K8.64K6.16KKKKKKK
Giá / EPS (PE)5.68 (lần)5.10 (lần)6.83 (lần)6.47 (lần)4.26 (lần)3.05 (lần)2.61 (lần)1.89 (lần)2.29 (lần)2.04 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách13.29K12.82K12.34K12.28K12.20K11.83K11.65K13.75K13.28K10.03K13.53K12.14K6.49K5.39K4.46K4.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.74 (lần)0.80 (lần)0.83 (lần)0.66 (lần)0.47 (lần)0.40 (lần)0.46 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.22%95.69%97.36%96.52%94.36%92.79%90.82%88.71%90.08%86.51%85.58%83.88%88.77%88.92%87.61%85.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.78%4.31%2.64%3.48%5.64%7.21%9.18%11.29%9.92%13.49%14.42%16.12%11.23%11.08%12.39%14.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.55%92.85%90.42%89.33%86.88%87.53%88.73%89.11%90.37%90.08%90.20%88.05%92.93%93.14%92.30%89.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,083.57%1,298.79%943.48%836.91%662.38%702.21%787.20%818.37%938.90%908.38%920.20%737.09%1,313.71%1,358.19%1,198.43%898.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.45%7.15%9.58%10.67%13.12%12.47%11.27%10.89%9.63%9.92%9.80%11.95%7.07%6.86%7.70%10.01%
6/ Thanh toán hiện hành102.31%103.93%107.68%108.06%108.61%106%102.68%101.39%101.86%100.55%101.65%102.30%102.12%102.14%101.61%102.99%
7/ Thanh toán nhanh54.60%75.50%93.18%84.99%85.27%72.91%82.58%89.77%85.34%90.52%90.81%88.86%77.71%85.92%83.02%83.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.58%30.86%53.12%39.37%18.27%11.01%7.44%7.60%18.17%12.66%14.71%10.24%6.97%17.24%6.50%5.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản176.93%127.71%137.65%85.82%127.07%108.65%95.40%145.34%176.83%209.60%219.71%206.37%200.04%168.28%149%167%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn191.87%133.47%141.38%88.91%134.67%117.10%105.04%163.83%196.30%242.28%256.73%246.03%225.36%189.25%170.06%195.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,094.14%1,786.41%1,436.32%804.08%968.79%871.63%846.39%1,334.76%1,837.11%2,113.58%2,241.52%1,727.46%2,827.94%2,453.90%1,934.60%1,668.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho394.63%468.08%1,003.50%388.72%582.77%342.68%491.45%1,323.61%1,139.33%2,299.51%2,259.99%1,732.62%871.78%1,105.99%848.62%977.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.78%0.81%0.82%1.60%1.59%1.77%1.79%1.80%1.55%1.42%1.53%1.46%1.51%1.84%1.77%2.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.39%1.03%1.13%1.37%2.02%1.92%1.71%2.62%2.73%2.98%3.35%3.01%3.01%3.10%2.63%3.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.42%14.45%11.77%12.86%15.38%15.43%15.17%24.09%28.41%30.08%34.21%25.17%42.56%45.18%34.16%36.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu21.51%29.18%79.53%-16.49%14.69%4.56%-39.61%-24.80%15.13%50.95%44.60%14.30%38.60%53.54%22.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.75%27.51%-7.99%-15.88%2.84%3.31%-40.03%-12.24%25.09%40.77%51.45%10.67%13.31%60.08%-0.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.52%42.98%13.30%27.12%-2.67%-9.43%-8.38%-9.79%36.91%58.03%39.12%4.99%16.33%37.19%41.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.66%3.87%0.51%0.61%3.19%1.54%-4.76%3.50%32.46%60.09%11.44%87.12%20.27%21.05%5.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.29%39.24%11.94%23.64%-1.94%-8.19%-7.99%-8.51%36.47%58.23%35.81%10.80%16.60%35.94%37.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |