CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

13.80
-0.30
(-2.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV362,2841,340,101549,913898,94554,8522,843,8112,201,3691,226,1561,468,3541,280,2821,224,4022,027,3392,695,9932,341,6331,551,268
Giá vốn hàng bán342,9431,281,787524,178866,95854,8172,727,7412,103,5871,144,3641,365,0551,169,6941,121,1331,878,0352,537,8662,217,1401,455,456
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,34158,31525,73431,98735116,07197,78281,792103,299110,588103,270149,304158,128124,49495,812
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,62213,1295,5109,0501,05728,74723,44323,65428,26321,48123,94244,18949,24439,81729,865
Tổng lợi nhuận trước thuế3,62313,1305,5199,0551,05928,76323,23624,61629,38828,44227,42645,74952,11342,86530,453
Lợi nhuận sau thuế 2,72610,5044,4157,24484723,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,72610,5044,4157,24484723,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,676
Tổng tài sản ngắn hạn2,027,5412,130,7501,604,4201,406,8171,876,6312,130,7501,557,0231,379,0601,090,3411,093,3531,165,6271,237,4311,373,378966,498604,233
Tiền mặt437,770632,810238,657281,889595,540632,810768,156502,430183,423113,58884,45492,777245,041121,64387,442
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,000
Hàng tồn kho936,486582,753732,315480,780601,914582,753209,625294,394234,234341,340228,126141,887222,75196,41864,401
Tài sản dài hạn101,42796,00081,64160,69254,87696,00042,24949,64965,16384,965117,818157,466151,227150,685101,806
Tài sản cố định92,65686,83271,81851,06244,83386,83234,26242,59855,92066,16697,608130,931131,731134,07184,761
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,128,9682,226,7491,686,0621,467,5091,931,5082,226,7491,599,2721,428,7091,155,5051,178,3171,283,4451,394,8971,524,6051,117,182706,039
Tổng nợ1,967,0512,067,5581,533,4571,319,3191,777,3972,067,5581,446,0081,276,2171,003,9391,031,4341,138,7841,243,0091,377,8531,006,393636,833
Vốn chủ sở hữu161,917159,191152,605148,190154,111159,191153,264152,492151,565146,883144,662151,888146,752110,79069,206

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.85K1.45K1.58K1.88K1.83K1.77K3.31K3.77K3.02K4.63K3.06K2.76K2.44K1.52K1.53K
Giá cuối kỳ10.40K10.92K11.23K8.80K6.13K5.08K6.88K9.51K6.78KKKKKKK
Giá / EPS (PE)5.61 (lần)7.52 (lần)7.11 (lần)4.69 (lần)3.36 (lần)2.88 (lần)2.08 (lần)2.52 (lần)2.25 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.82K12.34K12.28K12.20K11.83K11.65K13.75K13.28K10.03K13.53K12.14K6.49K5.39K4.46K4.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.88 (lần)0.91 (lần)0.72 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.50 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.69%97.36%96.52%94.36%92.79%90.82%88.71%90.08%86.51%85.58%83.88%88.77%88.92%87.61%85.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.31%2.64%3.48%5.64%7.21%9.18%11.29%9.92%13.49%14.42%16.12%11.23%11.08%12.39%14.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.85%90.42%89.33%86.88%87.53%88.73%89.11%90.37%90.08%90.20%88.05%92.93%93.14%92.30%89.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,298.79%943.48%836.91%662.38%702.21%787.20%818.37%938.90%908.38%920.20%737.09%1,313.71%1,358.19%1,198.43%898.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.15%9.58%10.67%13.12%12.47%11.27%10.89%9.63%9.92%9.80%11.95%7.07%6.86%7.70%10.01%
6/ Thanh toán hiện hành103.93%107.68%108.06%108.61%106%102.68%101.39%101.86%100.55%101.65%102.30%102.12%102.14%101.61%102.99%
7/ Thanh toán nhanh75.50%93.18%84.99%85.27%72.91%82.58%89.77%85.34%90.52%90.81%88.86%77.71%85.92%83.02%83.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.86%53.12%39.37%18.27%11.01%7.44%7.60%18.17%12.66%14.71%10.24%6.97%17.24%6.50%5.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản127.71%137.65%85.82%127.07%108.65%95.40%145.34%176.83%209.60%219.71%206.37%200.04%168.28%149%167%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.47%141.38%88.91%134.67%117.10%105.04%163.83%196.30%242.28%256.73%246.03%225.36%189.25%170.06%195.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,786.41%1,436.32%804.08%968.79%871.63%846.39%1,334.76%1,837.11%2,113.58%2,241.52%1,727.46%2,827.94%2,453.90%1,934.60%1,668.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho468.08%1,003.50%388.72%582.77%342.68%491.45%1,323.61%1,139.33%2,299.51%2,259.99%1,732.62%871.78%1,105.99%848.62%977.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.81%0.82%1.60%1.59%1.77%1.79%1.80%1.55%1.42%1.53%1.46%1.51%1.84%1.77%2.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.03%1.13%1.37%2.02%1.92%1.71%2.62%2.73%2.98%3.35%3.01%3.01%3.10%2.63%3.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.45%11.77%12.86%15.38%15.43%15.17%24.09%28.41%30.08%34.21%25.17%42.56%45.18%34.16%36.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu29.18%79.53%-16.49%14.69%4.56%-39.61%-24.80%15.13%50.95%44.60%14.30%38.60%53.54%22.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.51%-7.99%-15.88%2.84%3.31%-40.03%-12.24%25.09%40.77%51.45%10.67%13.31%60.08%-0.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả42.98%13.30%27.12%-2.67%-9.43%-8.38%-9.79%36.91%58.03%39.12%4.99%16.33%37.19%41.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.87%0.51%0.61%3.19%1.54%-4.76%3.50%32.46%60.09%11.44%87.12%20.27%21.05%5.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản39.24%11.94%23.64%-1.94%-8.19%-7.99%-8.51%36.47%58.23%35.81%10.80%16.60%35.94%37.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc