CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

12.30
0.10
(0.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,455,6042,843,8112,201,3691,226,1561,468,3541,280,2821,224,4022,027,3392,695,9932,341,6331,551,2681,072,806938,564677,179441,030359,304
4. Giá vốn hàng bán3,314,0452,727,7412,103,5871,144,3641,365,0551,169,6941,121,1331,878,0352,537,8662,217,1401,455,456992,461868,001628,590402,545332,369
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)141,558116,07197,78281,792103,299110,588103,270149,304158,128124,49495,81280,34470,56348,58938,48526,936
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,91419,22013,2051,6921,0305211,1682,5382,7396367466911,3122,8801,2721,620
7. Chi phí tài chính13,54613,3124,56910,86018,41022,17016,34115,7527,1719,8049,3278,7099,7246,9883,4061,645
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,54613,3124,56910,86018,41022,17016,34115,7527,1719,8049,3278,7099,7246,9883,4061,645
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp98,09693,23282,97648,97157,65767,45864,15491,899104,45275,50957,36651,80944,37829,67326,03316,536
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,83028,74723,44323,65428,26321,48123,94244,18949,24439,81729,86520,51817,77314,80710,31810,374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,62228,76323,23624,61629,38828,44227,42645,74952,11342,86530,45320,84518,01115,11110,9019,202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,09523,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,67615,63314,12612,4677,7887,837
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,09523,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,32923,67615,63314,12612,4677,7887,837

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,801,0132,130,7501,557,0231,379,0601,090,3411,093,3531,165,6271,237,4311,373,378966,498604,233436,048416,482357,826259,334183,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền221,385632,810768,156502,430183,423113,58884,45492,777245,041121,64387,44243,63228,40760,41016,59810,635
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn632,716842,149540,735547,553643,344618,495853,0471,002,767905,586727,302433,150314,587262,588203,263163,994116,913
IV. Tổng hàng tồn kho839,789582,753209,625294,394234,234341,340228,126141,887222,75196,41864,40157,28199,56656,83547,43533,993
V. Tài sản ngắn hạn khác102,12368,03833,50834,68229,34019,93021,13519,23920,54825,92137,31831,30822,018
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn152,03296,00042,24949,64965,16384,965117,818157,466151,227150,685101,80683,80752,71444,57636,66931,590
I. Các khoản phải thu dài hạn739510-46
II. Tài sản cố định143,71886,83234,26242,59855,92066,16697,608130,931131,731134,07184,76173,87944,60235,51231,86827,093
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,624
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,3149,1687,9877,0519,24311,17420,21026,53519,49616,61417,0459,9288,1118,3254,2924,543
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,953,0452,226,7491,599,2721,428,7091,155,5051,178,3171,283,4451,394,8971,524,6051,117,182706,039519,855469,195402,401296,003215,148
A. Nợ phải trả1,788,0312,067,5581,446,0081,276,2171,003,9391,031,4341,138,7841,243,0091,377,8531,006,393636,833457,753436,006374,806273,207193,608
I. Nợ ngắn hạn1,760,3522,050,2561,446,0081,276,2171,003,9391,031,4341,135,2341,220,4351,348,332961,196594,439426,238407,827350,320255,236178,236
II. Nợ dài hạn27,67917,3023,55022,57429,52145,19742,39431,51428,17924,48617,97115,372
B. Nguồn vốn chủ sở hữu165,013159,191153,264152,492151,565146,883144,662151,888146,752110,79069,20662,10333,18927,59622,79721,540
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,953,0452,226,7491,599,2721,428,7091,155,5051,178,3171,283,4451,394,8971,524,6051,117,182706,039519,855469,195402,401296,003215,148
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |