CTCP Xây lắp Thành An 96 (ta9)

12.50
0.30
(2.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.30
12.50
12.30
46,500
13.3K
2.2K
6.1x
1.0x
1% # 16%
1.1
164 Bi
12 Mi
29,101
14.4 - 11.1
1,788 Bi
165 Bi
1,083.6%
8.45%
221 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 800 12.40 500
11.90 500 12.50 34,800
11.80 10,000 12.60 8,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 12.30 0.10 1,800 1,800
09:22 12.30 0.10 8,000 9,800
09:23 12.30 0.10 100 9,900
09:25 12.30 0.10 100 10,000
10:10 12.30 0.10 9,200 19,200
10:12 12.30 0.10 1,300 20,500
10:27 12.50 0.30 4,500 25,000
10:28 12.50 0.30 3,000 28,000
10:29 12.50 0.30 18,200 46,200
10:30 12.50 0.30 300 46,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,411.54 (2.03) 0% 42.44 (0.04) 0%
2018 1,861 (1.22) 0% 32.75 (0.02) 0%
2019 1,200 (1.28) 0% 21.12 (0.02) 0%
2020 1,000 (1.47) 0% 17.12 (0.02) 0%
2021 1,106.70 (1.23) 0% 17.71 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.05) 0% 18.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,527,095915,069651,155362,2843,455,6042,843,8112,201,3691,226,1561,468,3541,280,2821,224,4022,027,3392,695,9932,341,633
Tổng lợi nhuận trước thuế15,3069,1966,4973,62334,62228,76323,23624,61629,38828,44227,42645,74952,11342,865
Lợi nhuận sau thuế 11,8207,3515,1982,72627,09523,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,8207,3515,1982,72627,09523,01018,04519,61123,31222,66821,94136,58841,69033,329
Tổng tài sản1,953,0452,389,6842,479,2582,128,9681,953,0452,226,7491,599,2721,428,7091,155,5051,178,3171,283,4451,394,8971,524,6051,117,182
Tổng nợ1,788,0312,230,1962,327,1221,967,0511,788,0312,067,5581,446,0081,276,2171,003,9391,031,4341,138,7841,243,0091,377,8531,006,393
Vốn chủ sở hữu165,013159,488152,137161,917165,013159,191153,264152,492151,565146,883144,662151,888146,752110,790


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |