Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

52.80
3.05
(6.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV435,142310,712629,565309,0352,550,0581,684,4533,237,6122,829,021744,080
Giá vốn hàng bán318,327242,367459,515251,1411,822,0941,271,3512,347,4512,055,127485,697
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV116,94468,215170,06157,882727,957413,103890,161773,894258,383
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh489,245221,83830,85917,711561,401759,654612,915471,858169,296
Tổng lợi nhuận trước thuế488,310214,27628,25816,912617,350747,755627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 476,247185,0566,93210,193476,368678,428472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ472,451181,379-3,3036,701483,062657,228456,789357,018117,761
Tổng tài sản ngắn hạn6,213,0546,531,1065,750,0205,492,8865,672,3266,213,0545,706,2324,165,1433,188,865
Tiền mặt456,10263,839146,363110,770288,317456,102289,030466,189271,345
Đầu tư tài chính ngắn hạn116,880116,88061,75371,75377,921116,88077,92176,5805,815
Hàng tồn kho4,096,8214,964,4664,128,8403,903,4573,813,6704,096,8213,840,9972,440,4061,453,844
Tài sản dài hạn3,131,1852,894,9993,780,0684,040,6064,503,6973,131,1854,231,5713,676,6383,260,700
Tài sản cố định853,566582,027589,250583,936830,326853,566571,003125,819105,830
Đầu tư tài chính dài hạn36,51036,43848,38445,04344,96236,51044,96232,40025,993
Tổng tài sản9,344,2399,426,1059,530,0889,533,49210,176,0229,344,2399,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,126,7735,715,2065,549,9305,544,9416,038,9515,126,7735,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu4,217,4663,710,8993,980,1583,988,5514,137,0724,217,4663,988,1473,783,1832,840,655

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.11K1.54K1.20K0.40K
Giá cuối kỳ20.30K9.03K25.50K25.50K
Giá / EPS (PE)9.63 (lần)5.87 (lần)21.21 (lần)64.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.76 (lần)0.83 (lần)2.68 (lần)10.18 (lần)
Giá sổ sách13.52K13.43K12.74K9.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)0.67 (lần)2 (lần)2.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ312 (Mi)297 (Mi)297 (Mi)297 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.49%57.42%53.11%49.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.51%42.58%46.89%50.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.87%59.87%51.76%55.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu121.56%149.18%107.28%127.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.13%40.13%48.24%44.04%
6/ Thanh toán hiện hành312.85%164.53%116.46%129.51%
7/ Thanh toán nhanh106.56%53.78%48.22%70.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.97%8.33%13.03%11.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.03%32.58%36.08%11.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn27.11%56.74%67.92%23.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.94%81.18%74.78%26.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho31.03%61.12%84.21%33.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần39.02%14.11%12.62%15.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.03%4.60%4.55%1.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.58%11.45%9.44%4.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)52%19%17%24%
Tăng trưởng doanh thu-47.97%14.44%280.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận43.88%27.95%203.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.83%46.59%12.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.75%5.42%33.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.97%26.73%21.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |