CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (tc6)

10.30
0.30
(3%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV505,401733,683298,770783,2332,268,3703,237,0012,675,8153,124,0863,557,6063,054,0112,524,3922,890,8683,855,0554,313,294
Giá vốn hàng bán471,672620,905275,832734,7282,042,4393,082,1302,448,8492,933,8093,390,8342,818,1402,226,4442,633,5893,543,4583,991,099
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,729112,77822,93748,506225,931154,871226,966190,277166,772235,872297,948257,279311,597322,195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,44960,143-8,377-2,31060,103-7,61448,2736,142-8,15849,00251,629-4,03939,57051,037
Tổng lợi nhuận trước thuế3,14067,205542-50178,0592,17048,9367,21315,88951,65750,3101,39552,44554,450
Lợi nhuận sau thuế 2,51251,522433-40160,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,51251,522433-40160,2051,57437,6097,2135,99841,31336,50794841,28643,203
Tổng tài sản ngắn hạn714,610743,116822,522499,728767,246729,977760,081539,475864,597967,983769,303356,659232,256404,178
Tiền mặt4,2171,0391,6903,3831,0391,6181,1641,8848396611,5499563,2431,472
Đầu tư tài chính ngắn hạn33,49613,07924,851
Hàng tồn kho519,325507,777631,558316,409510,138273,399552,568337,111403,705470,401425,351175,881172,775143,992
Tài sản dài hạn518,782546,885572,809622,838546,885690,0951,030,0021,168,7451,138,917974,3711,097,1341,173,8281,088,438859,021
Tài sản cố định394,158421,622445,779473,532421,622530,554651,051770,482770,027664,392772,556884,856853,294700,829
Đầu tư tài chính dài hạn21,97629,02243,598
Tổng tài sản1,233,3921,290,0011,395,3311,122,5661,314,1301,420,0721,790,0821,708,2202,003,5141,942,3541,866,4371,530,4871,320,6941,263,199
Tổng nợ838,723904,0301,060,882788,550921,9731,088,1201,425,4721,374,0061,670,5141,574,0401,491,5181,190,489989,926939,309
Vốn chủ sở hữu394,669385,971334,449334,015392,157331,953364,611334,214333,000368,314374,919339,999330,768323,890

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.66K1.85K0.05K1.16K0.22K0.18K1.27K1.12K0.03K3.18K3.32K4.56K3.38K8.51K6.69K5.36K9.03K3.40K2.39K1.80K
Giá cuối kỳ10.67K8.15K4.07K11.32K4.37K4.11K4.45K3.40K4.01K3.31K4K2.24K2.68K1.69K2.66K3.21K3.49KKKK
Giá / EPS (PE)6.41 (lần)4.40 (lần)84.03 (lần)9.78 (lần)19.69 (lần)22.27 (lần)3.50 (lần)3.03 (lần)137.46 (lần)1.04 (lần)1.20 (lần)0.49 (lần)0.79 (lần)0.20 (lần)0.40 (lần)0.60 (lần)0.39 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.15K12.07K10.22K11.22K10.28K10.25K11.33K11.54K10.46K25.45K24.92K24.65K22.81K21.46K22.67K19.41K19.30K14.56KKK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.68 (lần)0.40 (lần)1.01 (lần)0.42 (lần)0.40 (lần)0.39 (lần)0.29 (lần)0.38 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.94%58.38%51.40%42.46%31.58%43.15%49.84%41.22%23.30%17.59%32%36%51.40%32.96%37.17%35.20%41.33%22.35%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.06%41.62%48.60%57.54%68.42%56.85%50.16%58.78%76.70%82.41%68%64%48.60%67.04%62.83%64.80%58.67%77.65%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68%70.16%76.62%79.63%80.43%83.38%81.04%79.91%77.78%74.95%74.36%77.42%84.62%81.22%81.66%81.88%85.36%78.80%78.36%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu212.51%235.10%327.79%390.96%411.12%501.66%427.36%397.82%350.14%299.28%290.01%342.90%550.39%432.57%445.22%451.78%582.92%371.68%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32%29.84%23.38%20.37%19.57%16.62%18.96%20.09%22.22%25.05%25.64%22.58%15.38%18.78%18.34%18.12%14.64%21.20%%%
6/ Thanh toán hiện hành94.52%93.05%78.66%65.17%53.57%68.11%77.46%69.45%43.73%35.13%65.73%67.61%84.17%72.46%68.06%67.45%81.12%52.92%%%
7/ Thanh toán nhanh25.83%31.18%49.20%17.79%20.10%36.30%39.82%31.05%22.17%9%42.31%29.75%59.36%46.24%44.50%40.87%46.98%39.57%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.56%0.13%0.17%0.10%0.19%0.07%0.05%0.14%0.12%0.49%0.24%0.52%0.43%1.22%0.35%1.03%0.30%0.23%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản188.19%172.61%227.95%149.48%182.89%177.57%157.23%135.25%188.89%291.90%341.46%304.52%208.73%255.55%223%201.66%136.10%185.04%214.25%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn324.80%295.65%443.44%352.04%579.10%411.48%315.50%328.14%810.54%1,659.83%1,067.18%845.87%406.08%775.23%599.92%572.93%329.29%828.08%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu588.11%578.43%975.14%733.88%934.76%1,068.35%829.19%673.32%850.26%1,165.49%1,331.72%1,348.74%1,357.58%1,360.99%1,215.83%1,112.70%929.42%872.78%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho404.98%400.37%1,127.34%443.18%870.28%839.93%599.09%523.44%1,497.37%2,050.91%2,771.75%1,331.54%1,247.48%1,886.05%1,489.87%1,274.45%635.19%2,710.65%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.33%2.65%0.05%1.41%0.23%0.17%1.35%1.45%0.03%1.07%1%1.37%1.09%2.91%2.43%2.48%5.03%2.68%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.38%4.58%0.11%2.10%0.42%0.30%2.13%1.96%0.06%3.13%3.42%4.18%2.28%7.44%5.42%5.01%6.85%4.95%4.54%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.70%15.35%0.47%10.31%2.16%1.80%11.22%9.74%0.28%12.48%13.34%18.50%14.83%39.63%29.53%27.62%46.78%23.37%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%%2%%%1%2%%1%1%2%1%3%3%3%6%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-28.03%-29.92%20.97%-14.35%-12.19%16.49%20.98%-12.68%-25.01%-10.62%-0.21%7.39%6%37.78%27.62%%41.14%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39,278.26%3,724.97%-95.81%421.41%20.26%-85.48%13.16%3,750.95%-97.70%-4.44%-27.14%34.84%-60.23%65.22%24.84%%165.29%42.64%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.10%-15.27%-23.67%3.75%-17.75%6.13%5.53%25.29%20.26%5.39%-14.52%-32.66%35.21%19.59%15.10%%107.87%31.32%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.02%18.14%-8.96%9.10%0.36%-9.59%-1.76%10.27%2.79%2.12%1.07%8.09%6.27%23.09%16.79%%32.54%-100%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.21%-7.46%-20.67%4.79%-14.74%3.15%4.07%21.95%15.89%4.55%-11%-26.39%29.78%20.23%15.40%%91.90%30.58%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc