CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (tc6)

9.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
9.70
9.80
9.60
296,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.2
0.1k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.9
205 tỷ
32 triệu
71,345
9.8 - 3.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
904 tỷ
386 tỷ
234.2%
29.9%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.70 (0.40) 39.6%
PVD 29.75 (-0.15) 35.4%
MVB 21.00 (0.10) 4.8%
KSB 21.45 (-0.05) 3.4%
TMB 72.50 (-8.00) 2.6%
PVC 14.20 (0.10) 1.5%
DHA 43.00 (0.05) 1.4%
HGM 49.90 (0.00) 1.3%
TVD 13.50 (-0.10) 1.3%
PVB 23.70 (0.00) 1.1%
TDN 13.10 (-0.10) 0.8%
NNC 16.95 (0.00) 0.8%
HLC 13.00 (0.20) 0.7%
TC6 9.80 (0.00) 0.7%
THT 13.10 (0.20) 0.7%
DHM 10.00 (0.00) 0.7%
TNT 5.22 (0.02) 0.6%
C32 17.25 (0.00) 0.6%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 17.00 (-0.25) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 100 9.80 8,000
9.60 2,100 9.90 9,100
9.50 20,500 10.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.70 -0.10 5,900 5,900
09:17 9.70 -0.10 200 6,100
09:18 9.70 -0.10 200 6,300
09:25 9.60 -0.20 2,000 8,300
09:31 9.70 -0.10 300 8,600
09:33 9.60 -0.20 1,000 9,600
09:35 9.70 -0.10 100 9,700
09:36 9.60 -0.20 17,600 27,300
09:37 9.60 -0.20 2,400 29,700
09:40 9.60 -0.20 1,500 31,200
10:10 9.60 -0.20 1,000 32,200
10:14 9.70 -0.10 1,500 33,700
10:15 9.60 -0.20 28,100 61,800
10:16 9.60 -0.20 6,900 68,700
10:22 9.70 -0.10 5,000 73,700
10:23 9.60 -0.20 100 73,800
10:24 9.60 -0.20 100 73,900
10:27 9.70 -0.10 5,000 78,900
10:35 9.60 -0.20 3,900 82,800
10:37 9.70 -0.10 15,000 97,800
10:38 9.70 -0.10 600 98,400
10:49 9.70 -0.10 3,700 102,100
10:56 9.60 -0.20 28,000 130,100
10:58 9.60 -0.20 3,300 133,400
11:10 9.60 -0.20 11,100 144,500
11:23 9.70 -0.10 500 145,000
11:26 9.60 -0.20 11,500 156,500
11:27 9.60 -0.20 10,000 166,500
11:28 9.60 -0.20 6,000 172,500
12:59 9.60 -0.20 5,100 177,600
13:10 9.70 -0.10 1,600 179,200
13:17 9.60 -0.20 1,000 180,200
13:30 9.60 -0.20 10,000 190,200
13:32 9.60 -0.20 3,800 194,000
13:34 9.70 -0.10 300 194,300
13:35 9.70 -0.10 2,300 196,600
13:38 9.60 -0.20 300 196,900
13:42 9.60 -0.20 2,700 199,600
13:43 9.60 -0.20 3,000 202,600
13:45 9.60 -0.20 4,000 206,600
13:49 9.60 -0.20 500 207,100
13:52 9.60 -0.20 2,000 209,100
13:55 9.60 -0.20 4,200 213,300
14:10 9.60 -0.20 8,300 221,600
14:11 9.60 -0.20 4,100 225,700
14:15 9.60 -0.20 3,000 228,700
14:16 9.60 -0.20 1,700 230,400
14:17 9.60 -0.20 6,100 236,500
14:18 9.60 -0.20 2,600 239,100
14:19 9.60 -0.20 7,400 246,500
14:20 9.60 -0.20 5,700 252,200
14:21 9.60 -0.20 4,300 256,500
14:22 9.60 -0.20 10,000 266,500
14:23 9.60 -0.20 11,000 277,500
14:24 9.60 -0.20 5,000 282,500
14:25 9.60 -0.20 4,000 286,500
14:26 9.60 -0.20 100 286,600
14:28 9.70 -0.10 9,900 296,500
14:44 9.80 0 100 296,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,661.78 (2.52) 0% 20.61 (0.04) 0%
2018 2,665.27 (3.05) 0% 26.05 (0.04) 0%
2019 3,493.55 (3.56) 0% 26.07 (0.01) 0%
2020 3,737.01 (3.12) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,859.34 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 3,153.61 (3.24) 0% 0 (0.00) 0%
2023 2,722.63 (0.43) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc