CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

9.28
-0.03
(-0.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,819,2031,134,4041,081,023492,3034064,526,93229,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260
Giá vốn hàng bán1,781,5931,106,7841,068,459472,1793364,429,01523,3581,366,712213,538134,019125,466121,974121,307116,680127,202
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,61027,61912,56320,1247197,9176,12619,52829,03936,23335,63136,51438,65240,73145,896
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,1045,42010,6344,8975,35232,0558,55544,29552,87019,39320,32319,70422,62424,44330,343
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1007,5773,29812,2215,89934,1969,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,013
Lợi nhuận sau thuế 4,3345,1301,8088,7434,75520,0147,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3335,2991,7158,6684,75520,0157,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,112
Tổng tài sản ngắn hạn1,073,3481,068,8401,322,4061,369,525865,2111,073,348864,898321,622363,292131,673110,930121,542113,057109,743121,747
Tiền mặt29,11021,06512,27936,6393,73329,1103,7331,9839,07564,40721,40576,87672,02765,18470,623
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,98861,16965,06963,92154,92161,98854,92145,000
Hàng tồn kho71,877448,765198,987353,10057,33171,87757,36413013,80512,5844,4214,3997,2598,69311,607
Tài sản dài hạn877,222872,656312,204300,779313,358877,222302,2952,41614,25288,699102,932104,893119,332137,073140,977
Tài sản cố định172,576162,409160,50299,130191,141172,57691,26184312,71181,25992,28285,16797,487111,593111,972
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
Tổng tài sản1,950,5701,941,4961,634,6101,670,3041,178,5691,950,5701,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724
Tổng nợ1,614,0251,609,2831,305,4911,345,245861,5491,614,025850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,488
Vốn chủ sở hữu336,545332,213329,119325,059317,021336,545316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K0.38K2.37K2.54K0.95K0.87K0.79K0.94K1.48K1.45K1.59K1.88K1.48K0.95K0.93K1.06K0.26K
Giá cuối kỳ13.60K5.37K4.51K13.25K6.23K6K5.28K5.48K4.05K4.03K3.60K2.90K2.58K2.03K10.50K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)21.28 (lần)13.99 (lần)1.90 (lần)5.23 (lần)6.57 (lần)6.92 (lần)6.72 (lần)5.82 (lần)2.74 (lần)2.78 (lần)2.27 (lần)1.54 (lần)1.74 (lần)2.14 (lần)11.28 (lần)9.90 (lần)40.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)3.41 (lần)0.06 (lần)1.02 (lần)0.68 (lần)0.70 (lần)0.62 (lần)0.64 (lần)0.48 (lần)0.44 (lần)0.28 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)1.08 (lần)1.37 (lần)1.73 (lần)
Giá sổ sách10.75K16.91K16.53K16.56K10.70K10.45K11.14K11.32K11.83K12.09K13.15K13.27K12.83K12.23K9.25K9.04K7.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.27 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.80 (lần)0.58 (lần)0.57 (lần)0.47 (lần)0.48 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)1.14 (lần)1.16 (lần)1.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.03%74.10%99.25%96.23%59.75%51.87%53.68%48.65%44.46%46.34%34.93%28.57%28.59%22.80%24.41%29.73%19.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.97%25.90%0.75%3.77%40.25%48.13%46.32%51.35%55.54%53.66%65.07%71.43%71.41%77.20%75.59%70.27%80.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.75%72.90%4.56%17.95%9.15%8.59%7.92%8.82%10.34%13.89%17.35%29.96%32.02%30.21%34.64%37.63%43.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu479.59%269%4.78%21.87%10.07%9.40%8.61%9.67%11.54%16.13%20.99%42.77%47.11%43.28%53.01%60.33%76.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.25%27.10%95.44%82.05%90.85%91.41%92.07%91.18%89.66%86.11%82.65%70.04%67.98%69.79%65.35%62.37%56.62%
6/ Thanh toán hiện hành104.75%104.90%2,177.98%565.70%678.62%746.80%925.05%793.16%663.06%463.20%260.18%114.46%106.49%95.79%89.29%99.30%66.90%
7/ Thanh toán nhanh97.74%97.94%2,177.10%544.20%613.77%717.04%891.57%742.23%610.54%419.04%213.79%92.01%77.52%77.57%76.44%92.52%66.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.84%0.45%13.43%14.13%331.94%144.10%585.10%505.31%393.84%268.69%54.62%19.52%13.90%9.45%4.27%29.69%7.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản232.08%2.53%427.80%64.25%77.26%75.33%69.99%68.83%63.78%65.95%81.09%76.21%62.72%59.19%68.62%53.02%46.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn421.76%3.41%431.02%66.77%129.30%145.22%130.40%141.49%143.44%142.31%232.15%266.73%219.39%259.64%281.14%178.33%240.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,345.12%9.32%448.25%78.30%85.04%82.41%76.02%75.49%71.14%76.58%98.11%108.80%92.27%84.81%105%85.01%82.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,161.94%40.72%1,000,000%1,546.82%1,065%2,837.96%2,772.77%1,671.13%1,342.23%1,095.91%994.54%1,019.36%568.06%907.02%1,218.27%1,737.08%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.44%24.36%3.20%19.56%10.42%10.07%9.27%11.02%17.56%15.65%12.29%13.03%12.49%9.15%9.59%13.80%4.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.03%0.62%13.70%12.57%8.05%7.58%6.49%7.59%11.20%10.32%9.97%9.93%7.83%5.42%6.58%7.32%1.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.95%2.27%14.35%15.31%8.86%8.29%7.05%8.32%12.49%11.98%12.06%14.18%11.53%7.76%10.07%11.73%3.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%31%3%22%13%13%12%15%24%21%16%17%18%14%15%21%5%
Tăng trưởng doanh thu15,253.86%-97.87%471.46%42.48%5.68%1.65%-0.92%1.62%-9.15%-4.30%-2.56%21.94%14.12%6.86%26.33%26.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận178.72%-83.82%-6.45%167.45%9.40%10.33%-16.65%-36.21%1.96%21.86%-8.11%27.20%55.74%2.02%-12.26%312.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả89.69%5,656.18%-78.18%235.95%9.73%2.42%-12.45%-19.73%-30.02%-5.79%-46.98%-6.13%14.18%8.01%-10.13%-3.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.40%2.28%-0.17%54.74%2.42%-6.24%-1.61%-4.24%-2.19%22.59%8.06%3.41%4.89%32.30%2.28%23.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản67.12%260.20%-14.17%71.32%3.04%-5.55%-2.56%-5.85%-6.06%17.67%-8.43%0.35%7.70%23.88%-2.39%11.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |