CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

11.45
0.05
(0.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260181,053185,819152,388133,534124,96398,92077,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16257
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,098181,053185,819152,330133,534124,96398,92077,908
4. Giá vốn hàng bán23,3581,366,712213,538134,019125,466121,974121,307116,680127,202138,301139,265107,35788,71677,89665,76660,722
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,12619,52829,03936,23335,63136,51438,65240,73145,89642,75146,55544,97344,81847,06633,15417,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,13049,63675,5652,9033,0623,0423,2462,7962,2703492,327287590861777329
7. Chi phí tài chính1595,135398575342601141,0444,4656,9319,01211,8416,8725,3969,444
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,13333747474154761,0383,7416,8529,01111,8326,8655,3589,419
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,297321177101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,54216,43751,01619,50918,31719,81019,21418,97016,77814,61813,39713,82018,92525,48513,4735,676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,55544,29552,87019,39320,32319,70422,62424,44330,34324,01828,45322,42814,64315,56915,0612,395
12. Thu nhập khác7881,7891,6604204411,02524,9269,01516,8449,5213,9826422,4369,45910,839
13. Chi phí khác3002384414818614,0565,34512,8297,3963,8705262,1397,8689,308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)488-2381,7891,61640636093910,8713,6704,0152,1241121172971,5911,530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,01328,03330,57722,54114,76015,86716,6533,926
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8602,9798,0853,2324,4825,3545,9517,3316,6275,4196,2793,1923,1583,8072,892807
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-215-83-3-16-53214183-112-209-83-869-214
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8602,9797,8693,1494,4785,3385,8987,5456,8105,3076,0703,1092,2893,8072,892592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,20322,72624,50719,43212,47112,06013,7613,333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1-3,305-653122363032125914772943952487910619
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,11222,24924,21319,03612,22311,98113,6553,314

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn864,898321,622363,292131,673110,930121,542113,057109,743121,74777,99169,66569,46151,43144,44955,46932,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7331,9839,07564,40721,40576,87672,02765,18470,62316,37411,8799,0655,0742,12416,5863,478
1. Tiền3,7331,9839,07513,40715,40528,8527,02713,6847,62310,37411,8799,0655,0742,12416,586
2. Các khoản tương đương tiền51,0006,00048,02465,00051,50063,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,92145,0001,8581,878
1. Chứng khoán kinh doanh1,8581,878
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,92145,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn736,933319,434340,21453,48338,09837,73831,90434,36940,43436,32928,76633,09525,37031,33227,04714,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng44,7778,06627,88026,06724,34124,69523,15425,38224,78330,69822,25026,41015,33621,61017,908
2. Trả trước cho người bán693,13070,23589,80714,5663,2393,3611,4653,3394,1011,0125401,7134,7593,7273,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác306241,134222,52813,73210,5189,6827,2845,64912,1475,0076,3635,3585,6626,3895,907
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,280-881-597-387-387-387-387-394-386
IV. Tổng hàng tồn kho57,08913013,80512,5844,4214,3995,7597,19310,10713,26912,94418,8999,7816,3943,78612,846
1. Hàng tồn kho57,36413013,80512,5844,4214,3997,2598,69311,60713,90613,66218,8999,7816,3943,786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-274-1,500-1,500-1,500-637-717
V. Tài sản ngắn hạn khác12,223741981,1992,0062,5293,3682,99658210,16114,1988,40211,2074,5998,0501,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn45354162580308539811546524556842931697466341
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,7701355341,3281,3862,3552,365467301,2861,3621,380225955
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1985370604201851279456156
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,86811,9766,0538,9733,9086,753
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn302,2952,41614,25288,699102,932104,893119,332137,073140,977145,279174,160173,507174,171137,657131,096134,614
I. Các khoản phải thu dài hạn5344684741283,1454,7924,7954,8172,472
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,4722,4722,4722,4722,472
5. Phải thu dài hạn khác5344684741282,2962,3202,3232,3452,472
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,472-1,623
II. Tài sản cố định91,26184312,71181,25992,28285,16797,487111,593111,972113,540144,131133,074124,83281,86578,89475,658
1. Tài sản cố định hữu hình72,9338435,86675,37685,97178,42790,317103,994103,944104,050134,097122,426112,86575,91472,11864,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,0331,1781,3532,5083,1763,8457,953
3. Tài sản cố định vô hình18,3296,8465,8826,3116,7417,1707,5998,0288,4578,8559,2959,4602,7752,9313,086
III. Bất động sản đầu tư668785902
- Nguyên giá2,4292,4292,429
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,761-1,644-1,527
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,9645,7812,665206611,0738634,6838,26916,9088,99411,152
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,9645,7812,66520661
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,2421,4583,5003,5005,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,5003,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5661,566
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-324-108
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9161,1051,0673,5622,1052,1052,5433,1042,6381,7363,3753,8424,0712,0722,2343,065
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9161,1051,0673,4772,1052,1052,5643,0592,5891,6233,1673,7593,2022,0722,234
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại85-21454811220983869
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại197,6193,0824,6146,14611,84217,53823,23428,93025,79230,66635,54133,31137,47539,438
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270243,825242,968225,602182,106186,565167,042
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,48838,73073,04277,80968,14663,09070,20172,462
I. Nợ ngắn hạn824,51514,76764,22019,40314,85413,13914,25416,55126,28429,97660,86465,22853,69349,78255,86148,472
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn416,46140,780615,68545,02143,31235,15129,20137,599
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,6662,4089,0679,7538,8047,1396,4628,0115,6776,3674,39510,1337,03211,24010,339
4. Người mua trả tiền trước379,8961939,319653277462262603964241941,8349511381,083
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,0727742,3923,1461,4691,6191,9672,1552,9242,8394,7493,0102,0292,8733,021
6. Phải trả người lao động2841,6581,1711,4281,2641,2051,3931,4101,4811,4361,6081,5991,8352,1001,943
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,32867247579082816616460321961811,70489105282
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn151515875541,732
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3298,1228553,4492,1692,1172,8223,35513,7402,9714,6723,0166,2193,439675
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4809411631704151,0979472955743619388686920
14. Quỹ bình ổn giá29
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn26,363153,5317643,5244,8076,2428,98310,2048,75412,17812,58114,45313,30814,34023,990
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15154633,2254,5045,8246,9899,7356,8542,7951,794415479
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,3633,5161,9009,38310,78714,03812,82914,340
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả301299302364460470
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn531,534
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540170,783165,159157,456119,015116,36494,580
I. Vốn chủ sở hữu316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540170,783165,159157,456119,015116,36494,580
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110187,110140,300128,700128,700128,700100,795100,79590,900
2. Thặng dư vốn cổ phần29,92729,92729,9279,2879,2879,2879,2879,2879,28711,3909,1309,6159,6152,7272,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-22,095-22,095-15,682-11,148-2,526-2,525-2,525-983
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản6,585-15,682
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,7811,8939456,738716,4356,2945,3414,396
9. Quỹ dự phòng tài chính3,3902,6102,4742,7421,627920
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu109259
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối93,89989,82556,24715,59914,09420,65624,36630,11627,04030,85326,04118,5729,93413,34411,4593,373
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,59950035,5643,4564314245185769281,1326,8266,7806,464522462307
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270243,825242,968225,602182,106186,565167,042
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc