CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

9.28
-0.03
(-0.32%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,526,93229,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260181,053185,819152,388133,534124,96398,92077,908
4. Giá vốn hàng bán4,429,01523,3581,366,712213,538134,019125,466121,974121,307116,680127,202138,301139,265107,35788,71677,89665,76660,722
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)97,9176,12619,52829,03936,23335,63136,51438,65240,73145,89642,75146,55544,97344,81847,06633,15417,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,74213,13049,63675,5652,9033,0623,0423,2462,7962,2703492,327287590861777329
7. Chi phí tài chính47,9951595,135398575342601141,0444,4656,9319,01211,8416,8725,3969,444
-Trong đó: Chi phí lãi vay47,9955,13333747474154761,0383,7416,8529,01111,8326,8655,3589,419
9. Chi phí bán hàng4,2033,297321177101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,40610,54216,43751,01619,50918,31719,81019,21418,97016,77814,61813,39713,82018,92525,48513,4735,676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,0558,55544,29552,87019,39320,32319,70422,62424,44330,34324,01828,45322,42814,64315,56915,0612,395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,1969,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,01328,03330,57722,54114,76015,86716,6533,926
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,0147,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,20322,72624,50719,43212,47112,06013,7613,333
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,0157,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,11222,24924,21319,03612,22311,98113,6553,314

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,073,348864,898321,622363,292131,673110,930121,542113,057109,743121,74777,99169,66569,46151,43144,44955,46932,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,1103,7331,9839,07564,40721,40576,87672,02765,18470,62316,37411,8799,0655,0742,12416,5863,478
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,98854,92145,0001,8581,878
III. Các khoản phải thu ngắn hạn894,111736,933319,434340,21453,48338,09837,73831,90434,36940,43436,32928,76633,09525,37031,33227,04714,749
IV. Tổng hàng tồn kho71,87757,08913013,80512,5844,4214,3995,7597,19310,10713,26912,94418,8999,7816,3943,78612,846
V. Tài sản ngắn hạn khác16,26212,223741981,1992,0062,5293,3682,99658210,16114,1988,40211,2074,5998,0501,355
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn877,222302,2952,41614,25288,699102,932104,893119,332137,073140,977145,279174,160173,507174,171137,657131,096134,614
I. Các khoản phải thu dài hạn5595344684741283,1454,7924,7954,8172,472
II. Tài sản cố định172,57691,26184312,71181,25992,28285,16797,487111,593111,972113,540144,131133,074124,83281,86578,89475,658
III. Bất động sản đầu tư531,602668785902
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,3349,9645,7812,665206611,0738634,6838,26916,9088,99411,152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,2421,4583,5003,5005,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,4991,9161,1051,0673,5622,1052,1052,5433,1042,6381,7363,3753,8424,0712,0722,2343,065
VII. Lợi thế thương mại155,651197,6193,0824,6146,14611,84217,53823,23428,93025,79230,66635,54133,31137,47539,438
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,950,5701,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270243,825242,968225,602182,106186,565167,042
A. Nợ phải trả1,614,025850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,48838,73073,04277,80968,14663,09070,20172,462
I. Nợ ngắn hạn1,024,666824,51514,76764,22019,40314,85413,13914,25416,55126,28429,97660,86465,22853,69349,78255,86148,472
II. Nợ dài hạn589,35926,363153,5317643,5244,8076,2428,98310,2048,75412,17812,58114,45313,30814,34023,990
B. Nguồn vốn chủ sở hữu336,545316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540170,783165,159157,456119,015116,36494,580
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,950,5701,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270243,825242,968225,602182,106186,565167,042
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |