CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

10.90
-0.30
(-2.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
10.95
11.20
10.50
74,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.4
0.8k
5.1 lần
1%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
179 tỷ
19 triệu
40,443
14 - 6.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 106.00 (2.10) 29.8%
HVN 18.50 (1.20) 20.2%
GMD 85.50 (1.30) 13.4%
PVT 25.40 (-0.20) 4.3%
SCS 83.00 (-0.70) 4.0%
PHP 22.30 (0.60) 3.7%
TMS 55.00 (-2.00) 3.5%
STG 47.00 (0.00) 2.4%
HAH 40.10 (-0.45) 1.5%
DVP 74.40 (1.30) 1.5%
CDN 27.10 (0.80) 1.4%
VSC 20.00 (-0.15) 1.3%
SGN 72.50 (-0.30) 1.3%
NCT 89.00 (0.90) 1.2%
PDN 119.00 (0.00) 1.2%
ASG 19.90 (0.45) 0.8%
VOS 10.65 (0.10) 0.8%
CLL 41.00 (-0.85) 0.7%
TCL 36.30 (0.00) 0.6%
VNS 13.00 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 100 10.90 2,300
10.60 1,000 10.95 400
10.55 300 11.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 10.95 -0.25 100 100
09:15 10.90 -0.30 200 300
09:16 11 -0.20 2,800 3,100
09:19 11.20 0 100 3,200
09:38 11.10 -0.10 1,000 4,200
09:39 11.10 -0.10 700 4,900
10:10 11.10 -0.10 1,700 6,600
10:17 11.10 -0.10 4,300 10,900
10:22 11.10 -0.10 100 11,000
10:27 11.10 -0.10 3,900 14,900
11:10 11 -0.20 1,400 16,300
11:11 11 -0.20 400 16,700
12:59 10.75 -0.45 6,000 22,700
13:10 10.70 -0.50 12,400 35,100
13:11 10.80 -0.40 500 35,600
13:12 10.80 -0.40 500 36,100
13:14 10.60 -0.60 900 37,000
13:17 10.60 -0.60 900 37,900
13:18 10.60 -0.60 200 38,100
13:19 10.60 -0.60 300 38,400
13:20 10.60 -0.60 200 38,600
13:21 10.60 -0.60 900 39,500
13:22 10.55 -0.65 300 39,800
13:24 10.55 -0.65 100 39,900
13:25 10.55 -0.65 4,500 44,400
13:26 10.50 -0.70 3,200 47,600
13:28 10.50 -0.70 100 47,700
13:29 10.50 -0.70 2,800 50,500
13:30 10.50 -0.70 4,500 55,000
13:31 10.50 -0.70 400 55,400
13:37 10.70 -0.50 100 55,500
13:38 10.70 -0.50 100 55,600
13:44 10.70 -0.50 300 55,900
13:47 10.60 -0.60 100 56,000
13:53 10.55 -0.65 300 56,300
13:54 10.55 -0.65 100 56,400
13:55 10.70 -0.50 1,000 57,400
13:58 10.70 -0.50 700 58,100
14:10 10.65 -0.55 2,500 60,600
14:15 10.60 -0.60 500 61,100
14:16 10.60 -0.60 1,900 63,000
14:17 10.60 -0.60 4,000 67,000
14:18 10.60 -0.60 2,200 69,200
14:19 10.60 -0.60 1,000 70,200
14:26 10.70 -0.50 200 70,400
14:27 10.70 -0.50 100 70,500
14:44 10.90 -0.30 3,600 74,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.16) 0% 28 (0.03) 0%
2018 180 (0.16) 0% 28 (0.01) 0%
2019 200 (0.16) 0% 22 (0.02) 0%
2020 200 (0.17) 0% 18 (0.02) 0%
2021 200 (0.24) 0% 18 (0.05) 0%
2022 1,000 (1.39) 0% 20 (0.04) 0%
2023 125 (0.01) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV492,3034068,66810,33229,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260181,053
Tổng lợi nhuận trước thuế12,2215,8994421,2909,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,01328,033
Lợi nhuận sau thuế 8,7434,7553531,0277,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,20322,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6684,7553521,0287,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,11222,249
Tổng tài sản1,670,3041,178,569319,449324,0211,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270
Tổng nợ1,345,245861,5499,62714,553850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,48838,730
Vốn chủ sở hữu325,059317,021309,822309,469316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc