CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

8.88
-0.01
(-0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.89
8.80
8.89
8.80
181,600
10.8K
0.6K
19.5x
1.2x
1% # 6%
1.8
392 Bi
31 Mi
214,087
13.6 - 6.3
1,614 Bi
337 Bi
479.6%
17.25%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.75 600 8.88 2,500
8.71 1,600 8.89 5,000
8.70 300 8.90 11,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.80 -0.09 20,500 20,500
09:16 8.89 0 9,000 29,500
09:26 8.85 -0.04 11,000 40,500
09:33 8.89 0 10,200 50,700
09:45 8.89 0 10,600 61,300
09:48 8.80 -0.09 1,000 62,300
10:10 8.85 -0.04 10,000 72,300
10:15 8.85 -0.04 14,900 87,200
10:37 8.85 -0.04 8,200 95,400
10:42 8.89 0 7,300 102,700
10:54 8.80 -0.09 5,000 107,700
10:58 8.85 -0.04 500 108,200
11:10 8.85 -0.04 1,000 109,200
11:12 8.88 -0.01 200 109,400
11:17 8.88 -0.01 800 110,200
13:20 8.85 -0.04 8,500 118,700
13:21 8.85 -0.04 3,500 122,200
13:24 8.87 -0.02 200 122,400
13:29 8.85 -0.04 9,900 132,300
13:34 8.85 -0.04 100 132,400
13:45 8.80 -0.09 11,800 144,200
13:46 8.80 -0.09 800 145,000
13:49 8.80 -0.09 10,000 155,000
13:52 8.85 -0.04 9,800 164,800
13:55 8.85 -0.04 5,000 169,800
13:58 8.85 -0.04 200 170,000
14:10 8.85 -0.04 5,000 175,000
14:12 8.80 -0.09 3,100 178,100
14:20 8.89 0 3,000 181,100
14:46 8.88 -0.01 500 181,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.16) 0% 28 (0.03) 0%
2018 180 (0.16) 0% 28 (0.01) 0%
2019 200 (0.16) 0% 22 (0.02) 0%
2020 200 (0.17) 0% 18 (0.02) 0%
2021 200 (0.24) 0% 18 (0.05) 0%
2022 1,000 (1.39) 0% 20 (0.04) 0%
2023 125 (0.01) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,819,2031,134,4041,081,023492,3034,526,93229,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1007,5773,29812,22134,1969,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,013
Lợi nhuận sau thuế 4,3345,1301,8088,74320,0147,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3335,2991,7158,66820,0157,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,112
Tổng tài sản1,950,5701,941,4961,634,6101,670,3041,950,5701,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724
Tổng nợ1,614,0251,609,2831,305,4911,345,2451,614,025850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,488
Vốn chủ sở hữu336,545332,213329,119325,059336,545316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |