CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

13.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.30
13.65
13.30
163,500
17.4k
0.8k
17.2 lần
0.8 lần
1% # 5%
1.6
254 tỷ
19 triệu
74,413
14 - 7.8
1,345 tỷ
325 tỷ
413.9%
19.46%
37 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.55 100 13.60 1,300
13.45 13,800 13.70 4,200
13.40 10,000 13.75 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.30 0.25 1,000 1,000
09:39 13.45 0.40 100 1,100
09:51 13.50 0.45 16,000 17,100
09:52 13.50 0.45 700 17,800
09:54 13.50 0.45 100 17,900
09:58 13.40 0.35 10,000 27,900
09:59 13.40 0.35 900 28,800
10:10 13.35 0.30 20,000 48,800
10:25 13.45 0.40 10,500 59,300
10:46 13.45 0.40 5,000 64,300
10:54 13.45 0.40 100 64,400
11:10 13.45 0.40 46,000 110,400
11:22 13.45 0.40 5,000 115,400
11:23 13.45 0.40 2,300 117,700
11:25 13.45 0.40 6,500 124,200
11:29 13.50 0.45 100 124,300
13:10 13.60 0.55 17,500 141,800
13:17 13.65 0.60 100 141,900
13:19 13.45 0.40 4,000 145,900
13:33 13.60 0.55 100 146,000
13:38 13.60 0.55 100 146,100
13:40 13.55 0.50 1,000 147,100
13:42 13.55 0.50 100 147,200
13:58 13.55 0.50 900 148,100
14:10 13.45 0.40 6,500 154,600
14:19 13.45 0.40 500 155,100
14:20 13.60 0.55 1,000 156,100
14:25 13.60 0.55 1,000 157,100
14:28 13.45 0.40 5,400 162,500
14:45 13.60 0.55 1,000 163,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.16) 0% 28 (0.03) 0%
2018 180 (0.16) 0% 28 (0.01) 0%
2019 200 (0.16) 0% 22 (0.02) 0%
2020 200 (0.17) 0% 18 (0.02) 0%
2021 200 (0.24) 0% 18 (0.05) 0%
2022 1,000 (1.39) 0% 20 (0.04) 0%
2023 125 (0.01) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV492,3034068,66810,33229,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260181,053
Tổng lợi nhuận trước thuế12,2215,8994421,2909,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,01328,033
Lợi nhuận sau thuế 8,7434,7553531,0277,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,20322,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6684,7553521,0287,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,11222,249
Tổng tài sản1,670,3041,178,569319,449324,0211,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270
Tổng nợ1,345,245861,5499,62714,553850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,48838,730
Vốn chủ sở hữu325,059317,021309,822309,469316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc