CTCP Trung Đô (tdf)

15.60
-0.70
(-4.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV89,153156,451132,228121,050112,794522,796696,344802,384582,939664,486555,655521,565
Giá vốn hàng bán88,434108,656107,27692,15088,108392,139491,376615,487428,659493,820430,155398,276
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27046,75324,08727,38924,356126,457195,262177,500149,800168,981123,825122,144
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-19,00119,7811,3589,3628,55842,857116,699118,15790,898111,06772,48770,660
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,25518,9132,6829,1908,91343,497116,231118,10890,867110,97973,78972,038
Lợi nhuận sau thuế -19,66915,1932,1467,3877,15334,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,66915,1932,1467,3877,15334,81693,04394,52772,86389,83556,99857,435
Tổng tài sản ngắn hạn632,869650,073666,097621,674595,374655,221552,568655,557885,964540,413497,380567,802
Tiền mặt5,14613,2324,0478,08818,45913,23314,0739,9604,93512,4706,05377,407
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,4629,8569,85624,5797,46233,019123,250120,51680,580500
Hàng tồn kho488,422497,239514,700446,411382,243500,472348,674346,666636,468316,334338,776321,368
Tài sản dài hạn1,031,7591,050,5391,079,5151,094,0701,073,8321,050,5301,063,635581,306300,979392,766346,294270,978
Tài sản cố định868,192802,206820,924187,529186,617886,821196,389154,164165,174175,328206,621110,821
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,5001,0001,5002,0002,0002,0002,000
Tổng tài sản1,664,6281,700,6121,745,6131,715,7431,669,2061,705,7511,616,2031,236,8631,186,942933,179843,674838,780
Tổng nợ917,911937,697958,022930,298889,387937,776844,940507,966507,072475,886444,949476,272
Vốn chủ sở hữu746,717762,915787,591785,445779,819767,975771,264728,897679,871457,293398,725362,507

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K1.16K3.10K3.15K2.43K5.99K3.80K3.83K4.11K
Giá cuối kỳ16.50K15.50K16.41K21.51K13.23K19K19K19KK
Giá / EPS (PE)97.88 (lần)13.36 (lần)5.29 (lần)6.83 (lần)5.45 (lần)3.17 (lần)5 (lần)4.96 (lần) (lần)
Giá sổ sách24.89K25.60K25.71K24.30K22.66K30.49K26.58K24.17K16.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.61 (lần)0.64 (lần)0.89 (lần)0.58 (lần)0.62 (lần)0.71 (lần)0.79 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.02%38.41%34.19%53%74.64%57.91%58.95%67.69%64.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.98%61.59%65.81%47%25.36%42.09%41.05%32.31%35.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.14%54.98%52.28%41.07%42.72%51%52.74%56.78%59.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu122.93%122.11%109.55%69.69%74.58%104.07%111.59%131.38%146.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.86%45.02%47.72%58.93%57.28%49%47.26%43.22%40.64%
6/ Thanh toán hiện hành131.80%128.08%87.79%149.28%199.29%144.46%131.24%135.15%119.34%
7/ Thanh toán nhanh30.08%30.25%32.39%70.34%56.12%59.90%41.85%58.66%49.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.07%2.59%2.24%2.27%1.11%3.33%1.60%18.42%2.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.97%30.65%43.09%64.87%49.11%71.21%65.86%62.18%95.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.83%79.79%126.02%122.40%65.80%122.96%111.72%91.86%147.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.81%68.07%90.29%110.08%85.74%145.31%139.36%143.88%236.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho81.18%78.35%140.93%177.54%67.35%156.11%126.97%123.93%195.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.01%6.66%13.36%11.78%12.50%13.52%10.26%11.01%10.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.30%2.04%5.76%7.64%6.14%9.63%6.76%6.85%9.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.68%4.53%12.06%12.97%10.72%19.64%14.30%15.84%24.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%9%19%15%17%18%13%14%13%
Tăng trưởng doanh thu-23.24%-24.92%-13.22%37.64%-12.27%19.59%6.54%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-94.11%-62.58%-1.57%29.73%-18.89%57.61%-0.76%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.21%10.99%66.34%0.18%6.55%6.95%-6.58%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.24%-0.43%5.81%7.21%48.67%14.69%9.99%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.27%5.54%30.67%4.21%27.19%10.61%0.58%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc