CTCP Thuận Đức (tdp)

30
-2.15
(-6.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,132,1351,058,8751,006,0241,097,8611,134,8164,294,8953,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Giá vốn hàng bán1,032,945957,707899,3661,004,3351,036,6093,894,3523,467,2852,878,5542,130,5571,138,2061,005,757636,625453,316250,168
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV99,190101,168106,65893,52798,207400,543352,424369,142309,552237,496190,991109,78668,61243,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,14243,54243,70026,59925,907154,98279,323127,959113,41197,34879,09944,38421,2178,278
Tổng lợi nhuận trước thuế26,77442,56142,65025,31425,841137,29870,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 19,75731,70131,36717,82618,097100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,75731,70131,36717,82618,097100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản ngắn hạn2,978,2862,838,5752,703,8582,880,4132,687,9072,978,2862,672,5682,320,0491,785,0851,280,0621,124,035633,799472,711322,909
Tiền mặt626,001341,344347,490534,072260,494626,001260,494353,696132,14268,64526,98411,47036,78421,737
Đầu tư tài chính ngắn hạn411,365382,865355,865457,922456,922411,365456,922342,108155,62533,1502,707840300
Hàng tồn kho1,188,4041,207,3531,297,7181,345,9471,352,5121,188,4041,352,514964,333910,980896,614782,823438,678276,626203,266
Tài sản dài hạn968,134974,069988,093978,985995,483968,134998,6211,001,052954,001550,085487,908252,432178,888167,383
Tài sản cố định442,226454,537465,362478,524493,724442,226493,724535,155491,578468,028382,167215,018174,681162,804
Đầu tư tài chính dài hạn362,384356,497363,415333,896334,547362,384334,969191,685191,27248,50043,50033,680
Tổng tài sản3,946,4203,812,6443,691,9513,859,3973,683,3903,946,4203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,922,0592,808,0402,716,7712,931,9302,826,0812,922,0592,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu1,024,3611,004,604975,179927,467857,3091,024,361856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.14K0.56K1.56K1.44K1.51K2.21K1.44K0.70K0.37K
Giá cuối kỳ32.80K24.01K25.28K18.20K21.12K9.23K7.21K10.70K10.70K
Giá / EPS (PE)28.75 (lần)42.83 (lần)16.24 (lần)12.62 (lần)13.94 (lần)4.18 (lần)4.99 (lần)15.30 (lần)28.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.67 (lần)0.47 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.74 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.51 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách11.61K11.33K13.51K11.96K13.14K19.95K12.16K10.71K5.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.82 (lần)2.12 (lần)1.87 (lần)1.52 (lần)1.61 (lần)0.46 (lần)0.59 (lần)1 (lần)1.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)76 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)48 (Mi)28 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.47%72.80%69.86%65.17%69.94%69.73%71.52%72.55%65.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.53%27.20%30.14%34.83%30.06%30.27%28.48%27.45%34.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.04%76.68%75.50%73.70%65.53%65.35%65.71%58.90%71.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu285.26%328.84%308.13%280.25%190.08%188.63%191.63%143.31%249.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.96%23.32%24.50%26.30%34.47%34.65%34.29%41.10%28.62%
6/ Thanh toán hiện hành111.07%102.34%104.51%104.97%118.83%121.81%115.46%133.19%104.94%
7/ Thanh toán nhanh66.75%50.55%61.07%51.40%35.59%36.98%35.54%55.25%38.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.35%9.98%15.93%7.77%6.37%2.92%2.09%10.36%7.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.83%104.05%97.79%89.09%75.18%74.24%84.22%80.10%59.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.21%142.92%139.98%136.69%107.48%106.47%117.77%110.41%91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu419.28%446.19%399.12%338.74%218.08%214.29%245.62%194.89%209.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho327.70%256.36%298.50%233.88%126.94%128.48%145.12%163.87%123.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.34%1.11%2.89%3.56%5.28%5.17%4.83%3.35%3.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.55%1.15%2.82%3.17%3.97%3.84%4.07%2.68%1.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.83%4.95%11.52%12.05%11.52%11.08%11.88%6.53%6.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%3%4%6%6%6%4%4%
Tăng trưởng doanh thu12.44%17.61%33.10%77.35%14.97%60.33%43.01%77.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận137.70%-54.83%7.98%19.41%17.48%71.50%106.35%88.76%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.80%12.27%24.20%68.33%13.84%80.90%51.73%9.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.66%5.20%12.96%14.18%12.97%83.78%13.48%90.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.50%10.54%21.25%49.66%13.54%81.89%36.01%32.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |