CTCP Thuận Đức (tdp)

31.80
-1.30
(-3.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.10
31.70
32.95
31.55
55,300
12.3k
0.7k
46.6 lần
1%
6%
0.6
2,394 tỷ
76 triệu
66,868
34.8 - 22.4
2,932 tỷ
927 tỷ
316.1%
24.03%
534 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 31.70 (0.25) 48.1%
DGC 123.50 (1.00) 17.9%
DCM 34.15 (0.85) 6.7%
DPM 34.10 (0.55) 5.0%
BMP 115.30 (-1.70) 3.6%
PHR 58.90 (-0.40) 3.1%
NTP 42.20 (-0.10) 2.1%
AAA 10.70 (0.05) 1.5%
DPR 39.70 (0.35) 1.3%
CSV 62.90 (2.50) 1.0%
TDP 31.80 (-1.30) 0.9%
DNP 20.00 (0.20) 0.9%
LAS 21.30 (0.80) 0.9%
LIX 68.50 (0.10) 0.8%
NET 104.20 (3.00) 0.8%
APH 8.50 (0.02) 0.8%
BFC 33.80 (1.90) 0.7%
HRC 47.90 (0.00) 0.6%
TRC 42.00 (-0.35) 0.5%
TNC 64.90 (4.10) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.60 500 32.95 200
31.55 1,000 33.00 1,200
31.50 1,000 33.10 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,000 4,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:16 32 -1.10 5,300 5,300
10:18 31.60 -1.50 5,500 10,800
10:22 31.60 -1.50 5,000 15,800
10:23 31.55 -1.55 800 16,600
10:24 31.60 -1.50 5,000 21,600
10:25 31.55 -1.55 400 22,000
10:32 31.60 -1.50 10,000 32,000
10:34 31.60 -1.50 10,000 42,000
10:47 31.70 -1.40 3,000 45,000
13:33 31.55 -1.55 1,700 46,700
14:10 32.95 -0.15 8,500 55,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,8611,134,8161,028,416784,6133,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế25,31425,84117,40610,45170,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 17,82618,09710,9044,57542,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,82618,09710,9044,57542,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,859,3973,683,3903,677,7443,383,0203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,931,9302,826,0812,837,8022,553,9832,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu927,467857,309839,942829,038856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc