CTCP Thuận Đức (tdp)

28.20
0.55
(1.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.65
27.85
28.50
27.50
250,100
11.6K
1.1K
29.8x
2.9x
3% # 10%
0.6
3,000 Bi
88 Mi
108,023
36.2 - 28.6
2,922 Bi
1,024 Bi
285.3%
25.96%
626 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.00 1,000 28.95 100
27.75 500 29.00 500
27.65 200 29.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 25.30 (-1.35) 46.4%
DGC 92.00 (-2.60) 16.9%
DCM 32.20 (-1.10) 8.5%
DPM 22.00 (-0.60) 6.2%
BMP 176.00 (6.30) 5.6%
NTP 65.00 (-0.70) 5.0%
PHR 54.50 (-1.70) 2.9%
CSV 28.45 (-1.05) 1.9%
DPR 36.20 (-1.35) 1.5%
TDP 28.20 (0.55) 1.4%
AAA 7.95 (-0.48) 1.3%
DNP 20.10 (-1.40) 1.3%
BFC 42.60 (-0.65) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 27.85 0.20 300 300
09:20 27.85 0.20 100 400
10:18 27.80 0.15 300 700
10:19 27.70 0.05 1,000 1,700
10:20 27.70 0.05 1,000 2,700
10:22 27.70 0.05 400 3,100
10:31 27.70 0.05 600 3,700
11:19 27.60 -0.05 1,500 5,200
13:10 27.50 -0.15 100 5,300
13:51 27.80 0.15 3,700 9,000
13:52 27.70 0.05 900 9,900
13:53 27.70 0.05 16,800 26,700
13:54 27.70 0.05 40,000 66,700
13:56 28.10 0.45 26,000 92,700
13:57 28 0.35 30,000 122,700
13:58 28.50 0.85 300 123,000
14:10 28.20 0.55 107,800 230,800
14:23 28.20 0.55 19,000 249,800
14:24 28.20 0.55 300 250,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,132,1351,058,8751,006,0241,097,8614,294,8953,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế26,77442,56142,65025,314137,29870,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 19,75731,70131,36717,826100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,75731,70131,36717,826100,65142,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,946,4203,812,6443,691,9513,859,3973,946,4203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,922,0592,808,0402,716,7712,931,9302,922,0592,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu1,024,3611,004,604975,179927,4671,024,361856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |