CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

43.60
0.25
(0.58%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh324,848440,299468,516405,713355,252495,117388,347413,527351,035380,999154,953407,907369,440477,790388,988572,419342,256431,525323,126335,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)324,848440,299468,516405,713355,252495,117388,347413,527351,035380,999154,953407,907369,440477,790388,988572,419342,256431,525323,126335,152
4. Giá vốn hàng bán256,908356,652351,980309,955275,167391,243307,513299,725274,545287,489109,480308,465285,043354,069295,732417,900266,727337,116247,115255,911
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)67,94083,647116,53695,75880,086103,87480,835113,80276,49093,50945,47399,44284,397123,72193,256154,51975,52994,40976,01179,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2111,8482,2032,5562,3871,8991,2151,1851,0867667989789071,2091,8871,7921,5826901,0301,079
7. Chi phí tài chính3,6222,7363,0753,2833,3692,8802,5922,8702,9563,2503,2123,4483,4603,2073,2833,8614,2853,6323,8993,841
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5352,7353,0753,2533,3692,8862,5902,8662,9503,2483,2093,4443,4533,2073,2703,7474,2303,6223,8913,843
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh94112323812161355133077153731775-12
9. Chi phí bán hàng35,08436,25150,47040,77033,59646,85434,30934,44127,19233,95915,12034,56932,54838,26249,94548,94533,57043,04535,58128,326
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,99324,03214,90114,8348,23115,97411,13011,8218,54011,0424,53712,2777,61428,5456,59021,51112,91710,3593,38715,510
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,46122,51750,29239,43937,30740,10434,03065,87138,90146,07923,40250,13941,71354,99435,33982,03126,34238,08034,25032,632
12. Thu nhập khác3693,1551041272881,2871,0271,1711232,53523596504416670125552659113162
13. Chi phí khác6933316855726422043699628885119652403674261,43775306534175
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3002,822-64-430251,067984472611,647-488-37026450244-1,312477353-421-13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,76125,33950,22939,00937,33241,17135,01466,34338,96347,72622,91449,76941,97755,04435,58380,71826,81938,43333,82932,620
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,8594,4919,9517,6016,6536,6177,72614,0567,72612,3874,9809,8367,19010,1555,19815,5553,5115,8376,2737,236
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-28-1691,155-3143540-1,0533,085-244-170-1,787626-962-41165-2,928-377-305-824218
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,8314,32211,1067,5706,6967,1566,67417,1407,48212,2163,19310,4626,2289,7435,26312,6273,1345,5325,4497,454
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,92921,01739,12331,43830,63634,01428,34049,20331,48135,50919,72139,30735,74945,30030,32168,09223,68532,90128,38025,166
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát372552509661449563779270165332-3482702541,21225218529312474477
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,55720,46538,61430,77830,18733,45227,56148,93331,31635,17720,06939,03835,49544,08930,06867,90723,65632,58927,90624,689

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,264,2061,315,5931,306,9601,224,2601,202,1451,237,6271,131,594953,462970,925936,035777,972818,870772,479817,333848,740789,940720,048743,292647,776594,464
I. Tiền và các khoản tương đương tiền149,069216,605213,959182,978198,950226,289222,826190,626158,170219,351115,239130,966107,435151,349193,293175,068158,946163,97597,323108,978
1. Tiền56,942103,155108,48076,10758,794124,483128,35560,64973,351125,90067,19481,28853,26886,27082,30147,28768,46579,89349,14847,651
2. Các khoản tương đương tiền92,127113,450105,479106,871140,155101,80594,471129,97784,81993,45148,04549,67854,16765,079110,992127,78190,48184,08248,17561,327
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,06265,92064,78363,88942,78836,73331,64731,46632,39132,01742,80942,47841,69441,41043,52550,73421,18515,48515,60217,099
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn61,06265,92064,78363,88942,78836,73331,64731,46632,39132,01742,80942,47841,69441,41043,52550,73421,18515,48515,60217,099
III. Các khoản phải thu ngắn hạn274,422288,049286,578266,723283,562335,633304,339296,641344,021260,122230,760256,143245,223234,349239,842225,423212,056242,140220,120178,966
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng237,570265,427256,941233,417243,479292,233271,671276,299295,355250,454220,659246,613228,477229,929227,284209,273185,904214,841190,406156,024
2. Trả trước cho người bán9,2455,65011,99210,44711,49614,91910,2056,41411,93911,0126,87611,1419,46911,76110,73510,2239,2317,34214,17212,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng3,6214971,2371,45213,066
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác61,46452,31146,51053,49559,49960,88452,23943,13266,19329,32329,86429,14036,58924,02328,33036,47942,14128,34436,02935,430
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,856-35,338-28,865-30,636-30,913-32,403-29,777-29,203-29,466-30,667-30,259-30,750-29,809-32,602-27,959-30,552-25,220-21,453-20,488-25,380
IV. Tổng hàng tồn kho764,696732,234731,123702,243667,467628,795563,055425,317431,646419,675380,645382,022370,264374,442370,301337,249314,088307,026304,696276,139
1. Hàng tồn kho765,063732,602731,491702,610667,834629,162563,422425,684432,013420,043381,013382,389370,631374,809370,669337,616314,455307,393305,063276,506
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367
V. Tài sản ngắn hạn khác14,95612,78610,5178,4279,37810,1779,7279,4114,6974,8698,5187,2607,86215,7841,7781,46613,77414,66710,03513,283
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1752175083143843317363115569715695406657105648363
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,8978,6253,9502,6234,1612,4894,3484,3084301,0541,4994082,18211,3511,3531,3747,7169,2685,0558,583
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,8843,9446,0605,4894,8337,6565,2065,0414,1523,7596,9236,6965,5854,394358355,9525,3344,8984,637
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn537,004575,664576,861588,816600,731610,123614,359619,166600,071614,419623,595634,180631,454631,709561,383539,777517,155502,578469,818436,599
I. Các khoản phải thu dài hạn331331331331331331331331331331331331331331331331331331331662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác331331331331331331331331331331331331331331331331331331331662
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định297,656305,206313,690322,654329,440338,960337,136351,968356,820362,824365,192371,537379,527381,794349,328347,966334,152329,447325,803314,648
1. Tài sản cố định hữu hình264,058271,340279,558288,255297,390306,644306,455321,021325,606331,343333,445339,523347,246349,247316,514314,885321,233316,451312,803301,561
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33,59933,86534,13234,39932,04932,31630,68030,94731,21431,48131,74732,01432,28132,54732,81433,08112,91912,99513,00013,086
III. Bất động sản đầu tư18,81719,21016,33516,67617,01717,35917,70018,04118,38318,72419,06519,40619,74820,08920,43020,77121,11321,45421,81222,137
- Nguyên giá26,57826,57823,28823,28823,28823,28823,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,31423,31423,288
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,761-7,368-6,954-6,612-6,271-5,930-5,897-5,555-5,214-4,873-4,531-4,190-3,849-3,508-3,166-2,825-2,484-1,860-1,502-1,152
IV. Tài sản dở dang dài hạn210,539240,840236,354238,090242,164241,872243,384235,444208,370214,790221,210225,557214,796210,110172,353151,496144,710133,303103,94079,536
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang210,539240,840236,354238,090242,164241,872243,384235,444208,370214,790221,210225,557214,796210,110172,353151,496144,710133,303103,94079,536
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2823693283283163652,5331,2072994103543553414343573423053843662,178
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh282369328328316365327315299410354355341434357342305384366337
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,2068921,841
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,3789,7089,82410,73711,46211,23613,27612,17515,86917,34117,44216,99416,71118,95218,58518,87216,54517,65917,56517,438
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1264,3944,6784,4375,1935,7716,4777,2237,8488,1388,4098,9068,66310,39010,43110,71011,42312,47212,68113,389
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,2525,3155,1456,3006,2705,4656,7994,9528,0219,2039,0348,0878,0488,5628,1548,1625,1225,1884,8834,049
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,801,2101,891,2571,883,8211,813,0751,802,8751,847,7501,745,9531,572,6281,570,9961,550,4551,401,5671,453,0501,403,9331,449,0421,410,1231,329,7171,237,2031,245,8701,117,5941,031,063
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,118,3521,199,4031,212,9921,181,3771,150,5321,206,8471,143,245993,5951,009,6341,019,279889,936974,596898,470957,621949,489913,673829,176847,471752,095693,945
I. Nợ ngắn hạn975,1201,029,005901,463870,020821,706903,322922,290834,765794,613774,958659,143730,706674,449731,292767,209746,871662,040676,833615,483618,281
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn356,074316,578178,154193,008158,423188,941166,455157,659194,192199,223141,856167,136160,272145,035123,336144,857170,525179,877159,816213,266
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn305,599321,578282,926274,190288,208269,248234,277217,821227,455252,950241,097235,888229,130233,753221,998216,383226,264223,994203,521165,131
4. Người mua trả tiền trước234,111248,844258,709227,696241,067284,397328,021280,347229,736176,056115,496123,674135,743149,539254,490203,584196,596171,902168,196117,151
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,36518,01521,80514,6943,7416,98639,53631,26610,47512,30724,44018,7339,85428,39823,32222,1116,50523,78020,68318,592
6. Phải trả người lao động9,01520,74311,06710,5049,92215,98710,35310,58811,00614,1435,78711,63413,05933,02118,77723,42116,23122,28418,00720,733
7. Chi phí phải trả ngắn hạn50,91780,38594,03593,11891,226109,764116,287106,55497,29187,36195,218106,453105,509113,848100,89990,88729,56134,81624,74817,565
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,3124,32722,6919,44611,8292082027238638634,019
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7561,35010,94120,9061,2864,7409609301,4799,4121,96031,7021,84110,0032,60322,9583,1108,2668,3605,360
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,7299,86112,68812,0709,58214,87813,94514,37714,99315,03814,95414,72114,26513,22212,66212,3437,9896,5596,4936,287
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,2427,3258,44814,3906,4238,36112,44915,2037,9868,46918,33420,4944,3914,4738,73710,3275,2595,3555,65820,178
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn143,232170,399311,529311,357328,826303,525220,955158,830215,021244,320230,793243,890224,020226,330182,280166,801167,136170,638136,61275,663
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác533533533533533533533553598553553553553573573579580752658658
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn139,176169,062307,233307,494323,311302,992220,422158,277214,423243,767230,240243,337223,467225,757181,708166,222166,557169,887135,95475,005
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,5228043,7643,3304,982
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu682,858691,854670,829631,698652,343640,903602,708579,033561,362531,176511,631478,454505,463491,421460,635416,045408,027398,399365,499337,118
I. Vốn chủ sở hữu682,858691,854670,829631,698652,343640,903602,708579,033561,362531,176511,631478,454505,463491,421460,635416,045408,027398,399365,499337,118
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu229,579229,579229,579229,579199,639199,639199,639199,639159,713159,713159,713145,196145,196145,196145,196131,998131,998131,998131,998131,998
2. Thặng dư vốn cổ phần5,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,701
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,0001,0001,0001,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển188,592188,592188,592188,592159,810159,810159,810159,810134,103134,103134,103134,103100,260100,260100,260100,26078,93078,65578,65578,840
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối247,428256,246235,773197,151277,571266,581228,448205,552253,505223,229204,016185,008245,679231,640202,066170,927184,423174,517141,927113,837
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,55810,73610,1849,6759,6219,1729,1108,3308,3408,4318,0998,4478,6278,6247,4127,1606,9757,5297,2176,743
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,801,2101,891,2571,883,8211,813,0751,802,8751,847,7501,745,9531,572,6281,570,9961,550,4551,401,5671,453,0501,403,9331,449,0421,410,1231,329,7171,237,2031,245,8701,117,5941,031,063
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc